word label pred giờ PUNCT NOUN G NOUN NOUN đã X X điểm VERB VERB , PUNCT PUNCT gậy gộc NOUN VERB , PUNCT PUNCT nước NOUN NOUN , PUNCT PUNCT lửa NOUN VERB ... PUNCT PUNCT sẵn sàng ADJ ADJ để ADP ADP tách VERB VERB chúng PROPN PROPN nếu CCONJ CCONJ xảy VERB VERB ra X VERB " PUNCT PUNCT song NUM CCONJ hổ NOUN NOUN đấu VERB NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT cánh NOUN NOUN cửa NOUN NOUN hai NUM NUM chuồng NOUN NOUN dần dần X X rút VERB VERB lên X X . PUNCT PUNCT con NOUN NOUN Đông NOUN NOUN ầm ầm ADJ ADJ lao VERB VERB tới X VERB , PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT thời kỳ NOUN NOUN động dục VERB NOUN của ADP ADP thú dữ NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ khủng khiếp VERB ADJ lắm X X " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT con NOUN NOUN Đen NOUN ADJ chạy VERB VERB quanh NOUN NOUN chuồng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT rồi CCONJ CCONJ nó PROPN PROPN cũng X X dừng VERB VERB lại X X chịu VERB VERB giao phối VERB VERB . PUNCT PUNCT đủ ADJ ADJ ngày NOUN NOUN đủ ADJ ADJ tháng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT hổ NOUN ADJ mẹ NOUN VERB trở dạ VERB VERB . PUNCT PUNCT Tất cả PROPN PROPN đều X X hồi hộp VERB VERB . PUNCT PUNCT chú NOUN VERB hổ NOUN X do ADP ADP chính PART PART bàn tay NOUN ADJ các DET DET " PUNCT PUNCT bà đỡ NOUN NOUN " PUNCT PUNCT vườn NOUN NOUN thú NOUN VERB Hà Nội NOUN NOUN đã X X ra đời VERB VERB . PUNCT PUNCT Cả PROPN PROPN vườn NOUN NOUN thú NOUN VERB buồn VERB ADJ thương VERB VERB . PUNCT PUNCT Các DET DET " PUNCT PUNCT mẹ NOUN VERB " PUNCT PUNCT buồn VERB ADJ như CCONJ CCONJ mất VERB VERB đi X VERB đứa NOUN NOUN con NOUN NOUN của ADP ADP mình PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Vài DET DET năm NOUN NOUN trước ADJ NOUN , PUNCT PUNCT vườn NOUN NOUN thú NOUN VERB Hà Nội NOUN NOUN nổi tiếng ADJ ADJ với ADP ADP câu chuyện NOUN NOUN về ADP ADP chú NOUN VERB hổ NOUN VERB Lâm Nhi NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hàng X X nghìn NUM VERB thiếu nhi NOUN NOUN đã X X tham gia VERB VERB cuộc thi NOUN NOUN đặt VERB VERB tên NOUN NOUN cho ADP ADP chú NOUN VERB hổ NOUN VERB có VERB VERB số phận NOUN NOUN hết sức X X đặc biệt ADJ ADJ này PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Ba NUM NUM năm NOUN NOUN trước ADJ NOUN , PUNCT PUNCT Lâm Nhi NOUN NOUN về VERB VERB mới X X có VERB VERB 30 NUM NUM kg NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Các DET DET cô NOUN NOUN gọi VERB VERB nó PROPN PROPN là CCONJ AUX con NOUN NOUN Huế My NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Lâm Nhi NOUN NOUN được VERB VERB đưa VERB VERB về X ADP từ ADP ADP một NUM NOUN cánh NOUN NOUN rừng NOUN NOUN ở ADP VERB Huế NOUN NOUN sau ADP ADP một NUM NUM vụ NOUN NOUN buôn bán VERB VERB động vật NOUN VERB trái phép ADJ ADJ không X X thành VERB ADJ . PUNCT PUNCT chữ NOUN NOUN " PUNCT PUNCT My NOUN NOUN " PUNCT PUNCT mà CCONJ CCONJ những DET DET cô NOUN NOUN nuôi VERB VERB dạy VERB VERB hổ NOUN VERB đặt VERB ADJ , PUNCT PUNCT theo VERB ADP tiếng NOUN NOUN Anh NOUN NOUN có VERB VERB nghĩa NOUN NOUN là CCONJ CCONJ " PUNCT PUNCT của ADP ADP tôi PROPN PROPN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Đó PROPN PROPN như ADJ CCONJ một NUM NUM lời NOUN NOUN nhắn nhủ VERB VERB : PUNCT PUNCT chú NOUN VERB hổ NOUN VERB Lâm Nhi NOUN NOUN là AUX CCONJ " PUNCT PUNCT tài sản NOUN NOUN " PUNCT PUNCT của ADP ADP mỗi NUM NOUN người NOUN NOUN . PUNCT PUNCT lần NOUN NOUN này PROPN PROPN thì CCONJ CCONJ đã X X thành công VERB VERB . PUNCT PUNCT 101 NUM NUM kiểu NOUN VERB tai nạn NOUN NOUN nghề nghiệp NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Ngày ngày NOUN NOUN đối mặt VERB ADP với ADP ADP thú dữ NOUN VERB , PUNCT PUNCT nghĩ VERB VERB đến X ADP ngày NOUN NOUN mình PROPN PROPN không X X thường xuyên ADJ ADJ gặp VERB ADJ chúng PROPN PROPN nữa PART X chắc VERB ADJ sẽ X X buồn VERB VERB lắm PART PART " PUNCT PUNCT - PUNCT PUNCT chị NOUN NOUN Tiệp NOUN NOUN bùi ngùi ADJ VERB . PUNCT PUNCT Chính PART PART nhờ VERB VERB lòng NOUN NOUN yêu VERB VERB nghề NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ những DET DET người NOUN NOUN nuôi VERB VERB thú NOUN ADJ đã X X vượt VERB VERB qua X VERB được X X những DET DET đe dọa NOUN NOUN cả PART PROPN đến ADP ADP tính mạng NOUN VERB . PUNCT PUNCT Những DET DET con NOUN NOUN vật NOUN NOUN nuôi VERB VERB dù CCONJ CCONJ ít nhiều ADJ ADJ đã X X được VERB VERB thuần hóa VERB NOUN nhưng CCONJ CCONJ vẫn X X chưa thể X X quên VERB VERB bản năng NOUN NOUN hoang dã ADJ VERB của ADP ADP chúng PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Không X X ngờ VERB VERB đúng ADJ ADJ lúc NOUN NOUN thuốc mê NOUN NOUN nhạt ADJ VERB , PUNCT PUNCT theo ADP ADP phản xạ NOUN NOUN hai NUM NUM nanh NOUN NOUN con NOUN NOUN thú NOUN VERB cắm VERB VERB phập VERB VERB xuyên VERB ADJ tay NOUN NOUN . PUNCT PUNCT chị NOUN NOUN Tiệp NOUN NOUN phải VERB VERB lấy VERB VERB tay NOUN NOUN bóp VERB VERB vào X ADP yết hầu NOUN NOUN nó PROPN PROPN mới X X nhả VERB VERB ra X VERB . PUNCT PUNCT Hậu quả NOUN NOUN là AUX AUX chú NOUN VERB Ước NOUN X phải VERB VERB mang VERB VERB vết NOUN NOUN sẹo NOUN ADP trên ADP ADP bàn tay NOUN NOUN phải ADJ VERB suốt ADJ ADJ cuộc đời NOUN NOUN . PUNCT PUNCT vườn NOUN NOUN thú NOUN VERB có VERB VERB con NOUN NOUN voi NOUN VERB A Khâm NOUN NOUN thông minh ADJ ADJ . PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN một NUM NUM quản tượng NOUN NOUN bớt VERB ADP năm NUM NOUN quả NOUN VERB dứa NOUN VERB trong ADP ADP khẩu phần NOUN NOUN của ADP ADP nó PROPN PROPN , PUNCT PUNCT A Khâm NOUN NOUN đã X X huơ VERB VERB vòi NOUN NOUN quấn VERB NOUN , PUNCT PUNCT phì phì VERB VERB đe dọa VERB VERB khi NOUN NOUN anh NOUN NOUN lại VERB X gần ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Chỉ X ADP khi NOUN NOUN số NOUN NOUN dứa NOUN VERB tiêu chuẩn NOUN ADJ được VERB X đảm bảo VERB VERB , PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT hòa bình NOUN NOUN " PUNCT PUNCT mới X X lập lại VERB VERB . PUNCT PUNCT chị NOUN NOUN Vũ Thanh Thủy NOUN NOUN không thể X X quên VERB VERB được X X lần NOUN NOUN bị VERB VERB ngựa NOUN VERB bổ VERB ADJ . PUNCT PUNCT Chúng tôi PROPN PROPN hỏi VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Chị NOUN NOUN hãi VERB X nhất ADJ X con NOUN NOUN vật NOUN NOUN nào PROPN PROPN ở ADP VERB vườn NOUN NOUN thú NOUN VERB này PROPN PROPN ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Chị NOUN NOUN đáp VERB VERB ngay PART X : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT ngựa NOUN NOUN ! PUNCT PUNCT Vì ADP ADP nó PROPN PROPN nhớ VERB VERB quá X X dai ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Mỗi NUM DET lần NOUN NOUN thấy VERB VERB mình PROPN PROPN cầm VERB VERB kim tiêm NOUN NOUN là CCONJ CCONJ nó PROPN PROPN lại X X gừ gừ VERB NOUN đe dọa VERB VERB " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Thế PART PART còn CCONJ X con NOUN NOUN vật NOUN NOUN chị NOUN NOUN yêu thích VERB VERB nhất ADJ X ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT vượn NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Vì CCONJ CCONJ nó PROPN PROPN rất X X thông minh ADJ ADJ . PUNCT PUNCT anh NOUN NOUN Hải NOUN NOUN không thể X X quên VERB VERB lần NOUN NOUN một mình NOUN X đối mặt VERB ADP với ADP ADP con NOUN NOUN hổ NOUN VERB đang X X thời kỳ NOUN NOUN động dục VERB ADJ . PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN vào VERB VERB quét VERB NOUN chuồng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nó PROPN PROPN vượt VERB VERB qua X VERB song NOUN CCONJ sắt NOUN NOUN khép VERB ADJ hờ ADJ VERB lao VERB VERB vào ADP ADP anh NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Anh NOUN NOUN đỡ VERB VERB được X VERB cú NOUN VERB tát VERB NOUN kinh hoàng VERB NOUN ấy PROPN PROPN . PUNCT PUNCT người NOUN NOUN và SCONJ SCONJ thú NOUN VERB vật VERB NOUN nhau NOUN NOUN , PUNCT PUNCT anh NOUN NOUN lê VERB VERB được X VERB ra VERB VERB đến ADP ADP cửa NOUN NOUN , PUNCT PUNCT người NOUN NOUN bê bết ADJ ADJ máu NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Anh NOUN NOUN thoát VERB VERB khỏi X VERB miệng NOUN NOUN hùm NOUN ADJ trong ADP ADP gang tấc NOUN NOUN . PUNCT PUNCT mùi NOUN NOUN hổ NOUN VERB ở ADP VERB thành phố NOUN NOUN . PUNCT PUNCT người NOUN NOUN đàn ông NOUN NOUN có VERB VERB nửa NUM DET đời NOUN NOUN người NOUN NOUN là AUX AUX thợ săn NOUN NOUN vờn VERB NOUN đuổi VERB ADP hổ NOUN VERB dữ ADJ NOUN trong ADP ADP rừng NOUN NOUN rậm ADJ NOUN mà CCONJ CCONJ không X X kinh sợ VERB VERB . PUNCT PUNCT chợ NOUN NOUN cao NOUN ADJ . PUNCT PUNCT tàn VERB VERB rượu NOUN NOUN ở ADP VERB trang trại NOUN VERB bác sĩ NOUN NOUN Dung NOUN NOUN hôm NOUN NOUN đó PROPN PROPN , PUNCT PUNCT đám NOUN NOUN " PUNCT PUNCT cổ đông NOUN ADJ " PUNCT PUNCT bảy NUM NUM người NOUN NOUN ngồi VERB VERB tròn ADJ ADP quanh NOUN NOUN chiếu NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Rồi CCONJ CCONJ như ADJ CCONJ lên đồng VERB VERB , PUNCT PUNCT Cả Tú NOUN PROPN liên tục X ADJ cắt VERB VERB ngang dọc NOUN ADJ khắp NOUN ADJ mâm NOUN VERB . PUNCT PUNCT Thật X PART kinh ngạc VERB VERB , PUNCT PUNCT 42 NUM NUM khối NOUN NOUN vuông hình sắc cạnh ADJ VERB không X X hơn ADJ ADJ kém ADJ ADJ nhau NOUN NOUN 1 NUM NUM gam NOUN NOUN . PUNCT PUNCT bác sĩ NOUN NOUN Dung NOUN NOUN giở VERB VERB sổ NOUN NOUN đọc VERB VERB to ADJ NOUN : PUNCT PUNCT anh NOUN NOUN Kiều NOUN NOUN 5 NUM NUM lạng NOUN ADJ , PUNCT PUNCT bác NOUN NOUN Vui NOUN NOUN 3 NUM NUM , PUNCT PUNCT chị NOUN NOUN Hoa NOUN NOUN 4 NUM NUM ... PUNCT PUNCT công NOUN NOUN xem VERB VERB xương NOUN NOUN : PUNCT PUNCT 3 triệu NUM NUM , PUNCT PUNCT công NOUN NOUN đập VERB VERB xương NOUN NOUN và SCONJ SCONJ nấu VERB VERB cao NOUN ADJ 5 , 5 triệu NUM NUM ... PUNCT PUNCT Tổng cộng VERB NOUN 150 triệu NUM NUM đồng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT giá NOUN NOUN tại ADP ADP nồi NOUN VERB 3 , 34 triệu NUM NUM đồng NOUN NOUN / PUNCT NOUN lạng NOUN ADJ cao NOUN ADJ . PUNCT PUNCT Mọi DET DET người NOUN NOUN ồn ào ADJ VERB đếm VERB VERB tiền NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ký VERB VERB sổ NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT khách NOUN NOUN mua VERB VERB cao NOUN ADJ thường X X là AUX AUX chỗ NOUN VERB quen thân ADJ VERB . PUNCT PUNCT Nhiều ADJ ADJ người NOUN NOUN thuê VERB VERB giáo sư NOUN VERB , PUNCT PUNCT bác sĩ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nghệ nhân NOUN NOUN thẩm định VERB VERB cao NOUN ADJ . PUNCT PUNCT có VERB VERB người NOUN NOUN yêu cầu VERB VERB đem VERB VERB cao NOUN ADJ đến ADP ADP viện NOUN NOUN Công nghệ sinh học NOUN NOUN trưng cầu VERB ADP giám định VERB VERB ... PUNCT PUNCT giá NOUN NOUN nấu VERB VERB thuê VERB VERB 5 NUM NUM - PUNCT PUNCT 10 NUM NUM triệu NUM NUM đồng NOUN NOUN / VERB PUNCT nồi NOUN CCONJ tùy VERB ADJ ở ADP NOUN thân sơ ADJ NOUN và SCONJ SCONJ cam kết VERB NOUN chủ NOUN NOUN thợ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT lọc lừa VERB ADJ hàng chợ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Xe NOUN NOUN vượt VERB VERB cầu NOUN NOUN Lủ NOUN NOUN rẽ VERB VERB vào ADP ADP khu NOUN NOUN Định Công NOUN NOUN LBKT PUNCT PUNCT Hai Bà Trưng NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT đến VERB ADP một NUM NUM biệt thự NOUN NOUN lớn ADJ ADJ . PUNCT PUNCT chủ NOUN NOUN và SCONJ SCONJ khách NOUN NOUN đang X X đứng VERB VERB trước ADP ADP một NUM NUM thùng NOUN NOUN kim loại NOUN NOUN có VERB VERB hệ thống NOUN NOUN giữ VERB VERB nhiệt NOUN NOUN hiện đại ADJ NOUN , PUNCT PUNCT gắn VERB VERB nhãn NOUN ADJ nước ngoài NOUN NOUN . PUNCT PUNCT chủ NOUN NOUN nhà NOUN NOUN , PUNCT PUNCT viện NOUN NOUN phó ADJ VERB một NUM NUM bệnh viện NOUN NOUN , PUNCT PUNCT gật VERB VERB và SCONJ SCONJ đếm VERB VERB tiền NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT lái hổ NOUN NOUN " PUNCT PUNCT dặn VERB NOUN lang NOUN NOUN Thưởng NOUN X tìm VERB VERB khách NOUN NOUN mua VERB VERB xương NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ được X VERB hưởng VERB ADP 5 triệu NUM NUM . PUNCT PUNCT Nếu CCONJ CCONJ lấy VERB VERB ngay X X , PUNCT PUNCT hắn PROPN NOUN chỉ X X còn VERB VERB ba NUM NUM bộ NOUN NOUN 5 NUM NUM , PUNCT PUNCT 7 NUM NUM và SCONJ SCONJ 8 NUM NUM kg NOUN NOUN . PUNCT PUNCT giá NOUN NOUN xương NOUN NOUN to ADJ ADJ nhỏ ADJ VERB chênh VERB VERB nhau NOUN NOUN 2 triệu NUM NUM / PUNCT NOUN kg NOUN NOUN . PUNCT PUNCT lang NOUN NOUN Thưởng NOUN VERB cho VERB ADP hay VERB CCONJ : PUNCT PUNCT hiện NOUN NOUN ở ADP ADP Hà Nội NOUN NOUN ông NOUN NOUN có thể ADJ X mua VERB VERB xương NOUN NOUN hổ NOUN VERB bất cứ X ADJ lúc nào PROPN NOUN sau ADP ADP ba NUM NUM giờ NOUN NOUN hẹn VERB VERB . PUNCT PUNCT muốn VERB VERB hổ NOUN VERB tươi ADJ ADJ thì CCONJ CCONJ đợi VERB VERB vài DET DET tuần NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Các DET DET phương tiện NOUN NOUN vận chuyển VERB VERB hầu hết X X là AUX AUX đặc chủng ADJ NOUN hoặc SCONJ VERB giấy phép NOUN NOUN đặc biệt ADJ ADJ . PUNCT PUNCT hổ NOUN VERB này PROPN PROPN là AUX AUX của ADP ADP ấn độ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Bangladesh NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Sri Lanka NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Nga NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Thái Lan NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT đường NOUN NOUN thứ NOUN NOUN ba NUM NUM là AUX AUX từ ADP ADP Campuchia NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Lào NOUN NOUN về VERB ADP qua ADP ADP các DET DET cửa khẩu NOUN NOUN cầu treo NOUN VERB LBKT PUNCT PUNCT Hà Tĩnh NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT và SCONJ SCONJ Lai Châu NOUN NOUN . PUNCT PUNCT cách VERB NOUN đây PROPN PROPN vài DET DET năm NOUN NOUN , PUNCT PUNCT lực lượng NOUN NOUN an ninh NOUN NOUN Ninh Bình NOUN NOUN bắt VERB VERB được X VERB một NUM NUM vụ NOUN NOUN buôn bán VERB VERB gần X ADJ 30 NUM NUM bộ NOUN NOUN xương NOUN NOUN hổ NOUN VERB . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ khi NOUN NOUN kiểm tra VERB VERB thì CCONJ CCONJ toàn NOUN ADJ là AUX AUX ... PUNCT PUNCT bột NOUN ADJ ximăng NOUN VERB . PUNCT PUNCT lừa VERB VERB thông thường ADJ ADJ là AUX AUX tráo VERB VERB bằng ADP ADP xương NOUN NOUN gấu NOUN VERB , PUNCT PUNCT xương NOUN NOUN báo NOUN NOUN , PUNCT PUNCT xương NOUN NOUN ngựa NOUN VERB . PUNCT PUNCT lừa VERB VERB cấp NOUN VERB thấp ADJ ADJ hơn ADJ ADJ là AUX AUX khi NOUN NOUN nấu VERB VERB cao NOUN ADJ lấy VERB VERB trộm VERB VERB dịch NOUN NOUN chiết NOUN NOUN , PUNCT PUNCT pha VERB NOUN thêm VERB VERB các DET DET xương NOUN NOUN trâu NOUN VERB , PUNCT PUNCT mèo NOUN NOUN , PUNCT PUNCT chó NOUN PROPN , PUNCT PUNCT gấu NOUN VERB ... PUNCT PUNCT sự NOUN NOUN quản lý VERB VERB " PUNCT PUNCT mềm yếu ADJ ADJ " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT với ADP ADP những DET DET hình thức NOUN NOUN che giấu VERB VERB tinh vi ADJ NOUN và SCONJ SCONJ có VERB VERB cả PART NOUN sự NOUN NOUN bảo kê VERB VERB thì CCONJ CCONJ kiểm lâm NOUN VERB gần ADJ ADJ như CCONJ CCONJ bị VERB VERB đẩy VERB VERB ra X X ngoài ADP NOUN cuộc NOUN NOUN . PUNCT PUNCT tiệc NOUN NOUN tráng VERB VERB chảo NOUN VERB . PUNCT PUNCT rượu mạnh NOUN NOUN pha VERB NOUN cao NOUN ADJ hổ NOUN VERB làm VERB VERB những DET DET tròng NOUN NOUN mắt NOUN NOUN đỏ rực ADJ VERB vằn VERB VERB lên X VERB dưới ADP NOUN ánh NOUN NOUN lửa NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Những DET DET quan khách NOUN NOUN lịch lãm ADJ NOUN ấy PROPN PROPN ngửa VERB VERB mặt NOUN ADP cười VERB NOUN đầy ADJ ADJ mãn nguyện ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Hình như X X tôi PROPN PROPN say ADJ VERB nên CCONJ CCONJ cứ X X thấy VERB VERB rần rật ADJ ADJ trong ADP ADP huyết quản NOUN NOUN mình NOUN PROPN những DET DET dòng NOUN NOUN máu NOUN NOUN lạ ADJ ADJ . PUNCT PUNCT trước ADP ADP giờ NOUN NOUN G NOUN NOUN bạt VERB NOUN núi NOUN VERB thông VERB VERB hầm NOUN ADJ . PUNCT PUNCT ầm ADJ X ... PUNCT PUNCT ầm ADJ X ... PUNCT PUNCT ầm ADJ X , PUNCT PUNCT những DET DET tiếng NOUN NOUN nổ mìn VERB VERB vang vọng VERB VERB từ ADP ADP lòng NOUN NOUN đất NOUN NOUN núi NOUN VERB Hải Vân NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Những DET DET mét NOUN NOUN hầm NOUN NOUN cuối cùng ADJ ADJ sắp sửa X VERB thông VERB NOUN nhau NOUN NOUN đã X X làm VERB VERB cả PROPN PROPN đại X NOUN công trình NOUN NOUN này PROPN PROPN tấp nập ADJ VERB , PUNCT PUNCT khẩn trương ADJ VERB hơn ADJ X . PUNCT PUNCT pv NOUN NOUN Tuổi Trẻ NOUN NOUN đã X X có mặt VERB VERB ở ADP VERB điểm nóng NOUN VERB này PROPN PROPN . PUNCT PUNCT 152 NUM NUM mũi NOUN NOUN khoan VERB VERB mỗi NUM VERB ngày NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT ! PUNCT PUNCT đá NOUN NOUN , PUNCT PUNCT bụi NOUN NOUN , PUNCT PUNCT không khí NOUN NOUN ngột ngạt ADJ ADJ , PUNCT PUNCT nước NOUN NOUN tuôn VERB VERB xuống X VERB và SCONJ SCONJ tối tăm ADJ ADJ khiến VERB VERB chúng tôi PROPN PROPN lẫn CCONJ VERB những DET DET người NOUN NOUN thợ NOUN NOUN lặng VERB VERB người NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Đó PROPN PROPN là AUX AUX nguyên tắc NOUN NOUN , PUNCT PUNCT không X X một NUM NUM ai PROPN PROPN không X X chấp hành VERB VERB nếu ADP CCONJ muốn VERB VERB vào VERB ADP hầm NOUN VERB " PUNCT PUNCT - PUNCT PUNCT lĩnh NOUN NOUN nghiêm nghị ADJ ADJ nói VERB VERB . PUNCT PUNCT Xe NOUN NOUN rồ VERB CCONJ máy NOUN NOUN rồi CCONJ CCONJ lao VERB VERB thẳng ADJ VERB vào ADP VERB miệng NOUN NOUN hầm NOUN ADJ , PUNCT PUNCT bỏ VERB VERB lại X X đằng NOUN VERB sau ADJ ADP ánh sáng NOUN NOUN trời NOUN NOUN đầy ADJ ADJ trong ADJ ADP xanh ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Xe NOUN NOUN " PUNCT PUNCT bò VERB VERB " PUNCT PUNCT đến ADP ADP cuối NOUN NOUN đường hầm NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nơi NOUN NOUN chiếc NOUN NOUN máy khoan NOUN NOUN đang X X hì hục VERB VERB làm việc VERB VERB , PUNCT PUNCT thì CCONJ CCONJ dừng VERB VERB lại X X . PUNCT PUNCT dưới ADP ADP ánh sáng NOUN NOUN mờ mờ ADJ VERB , PUNCT PUNCT hai NUM NUM mũi NOUN NOUN khoan VERB VERB đường kính NOUN NOUN phi NOUN NOUN 45 NUM NUM to đùng ADJ ADJ cắm VERB VERB sâu ADJ ADJ vào ADP ADP lòng NOUN NOUN núi NOUN VERB tựa VERB PROPN như CCONJ CCONJ một NUM NUM con NOUN NOUN bọ cạp NOUN NOUN trong ADP ADP tư thế NOUN NOUN nghênh chiến VERB VERB . PUNCT PUNCT thấy VERB VERB chúng tôi PROPN PROPN tháo VERB VERB mũ NOUN NOUN bảo hộ VERB VERB ra X X tác nghiệp VERB NOUN , PUNCT PUNCT tổ trưởng NOUN VERB Đinh Trung Duy NOUN NOUN chạy VERB VERB ngay X X tới ADP ADJ gần ADJ ADJ ra hiệu VERB VERB bằng ADP ADP tay NOUN NOUN ngầm ADJ VERB chỉ VERB ADP " PUNCT PUNCT đá NOUN NOUN rơi VERB ADJ " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Hóa ra X VERB nơi NOUN NOUN đang X X đứng VERB VERB trên ADP ADP đầu NOUN NOUN là AUX AUX một NUM NUM mạch NOUN NOUN nước ngầm NOUN NOUN thấm VERB VERB xuống X X nên CCONJ CCONJ lâu lâu ADJ ADJ lại X X phun VERB NOUN nước NOUN NOUN ra X VERB như CCONJ CCONJ mưa VERB VERB . PUNCT PUNCT Mỗi NUM X ngày NOUN NOUN các DET DET tổ NOUN NOUN này PROPN PROPN thay VERB VERB phiên NOUN VERB nhau NOUN NOUN cầm VERB VERB lái VERB VERB hai NUM NUM mũi NOUN NOUN khoan VERB VERB xộc VERB VERB thẳng ADJ ADP vào ADP ADP lòng NOUN NOUN núi NOUN VERB . PUNCT PUNCT đánh VERB VERB bao nhiêu PROPN PROPN kilôgam NOUN NOUN thuốc NOUN NOUN mỗi NUM NOUN ngày NOUN NOUN ? PUNCT PUNCT nghe VERB VERB hỏi VERB VERB , PUNCT PUNCT Duy NOUN NOUN liền X X hét VERB VERB lớn ADJ ADJ vào ADP ADP tai NOUN NOUN chúng tôi NOUN PROPN : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT 570 NUM NUM kg NOUN NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Như vậy CCONJ CCONJ nếu CCONJ CCONJ tính VERB VERB gộp VERB VERB thì CCONJ CCONJ mỗi NUM X ngày NOUN NOUN đội NOUN NOUN khoan VERB VERB hầm NOUN VERB số NOUN NOUN 1 NUM NUM phải VERB VERB thực hiện VERB VERB trên ADJ ADP 684 NUM NUM m NOUN NOUN đường NOUN NOUN khoan VERB NOUN . PUNCT PUNCT đổi VERB VERB lại X X sẽ X X có VERB VERB khoảng ADJ ADJ 400 NUM NUM m3 NOUN NOUN đá NOUN NOUN núi NOUN VERB được VERB VERB đánh VERB VERB và SCONJ SCONJ 80 NUM NUM chuyến NOUN VERB xe NOUN NOUN chở VERB VERB đá NOUN NOUN núi NOUN VERB ra VERB VERB khỏi X ADP cửa NOUN NOUN hầm NOUN ADJ . PUNCT PUNCT hầm NOUN NOUN nam NOUN NOUN Hải Vân NOUN NOUN mỗi NUM VERB ngày NOUN NOUN lại X X tiến VERB VERB sâu ADJ ADJ thêm X VERB 5 NUM NUM m NOUN NOUN nữa PART X . PUNCT PUNCT Những DET DET anh hùng NOUN NOUN trong ADP ADP thời NOUN NOUN xây dựng VERB VERB . PUNCT PUNCT Chúng tôi PROPN PROPN vừa X X nhận VERB VERB được X X tin NOUN NOUN : PUNCT PUNCT dự kiến VERB VERB ngày NOUN NOUN 5 NUM NUM - PUNCT PUNCT 11 NUM NUM sẽ X NOUN chính thức ADJ PART thông VERB VERB hầm NOUN ADJ kỹ thuật NOUN NOUN đường hầm NOUN NOUN qua VERB ADP đèo NOUN VERB Hải Vân NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Cũng X X chiếc NOUN NOUN xe tải NOUN NOUN lúc NOUN NOUN nãy PROPN NOUN đưa VERB VERB chúng tôi PROPN PROPN quay VERB VERB ra X VERB lại X X cửa NOUN NOUN hầm NOUN VERB . PUNCT PUNCT nhìn VERB VERB đồng hồ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT kim NOUN NOUN đã X X chỉ VERB VERB 14 NUM NUM giờ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ra VERB VERB khỏi X VERB cửa NOUN NOUN hầm NOUN ADJ nhìn VERB VERB kỹ ADJ ADJ lại X X mới X X thấy VERB VERB rõ ADJ ADJ khuôn mặt NOUN NOUN của ADP ADP anh NOUN NOUN thợ máy NOUN NOUN Kha NOUN NOUN vừa X X quen VERB VERB lúc NOUN NOUN nãy PROPN NOUN . PUNCT PUNCT Một NUM NUM khuôn mặt NOUN NOUN dính VERB NOUN đầy ADJ ADJ dầu NOUN NOUN và SCONJ SCONJ bụi NOUN ADJ đá NOUN NOUN , PUNCT PUNCT trên ADP ADP toàn PROPN NOUN khuôn mặt NOUN NOUN ấy PROPN PROPN duy nhất ADJ ADJ chỉ X X có VERB VERB đôi NUM NUM mắt NOUN NOUN là CCONJ AUX sáng ADJ ADJ . PUNCT PUNCT chia tay VERB VERB Kha NOUN NOUN , PUNCT PUNCT về VERB ADP " PUNCT PUNCT đại bản doanh NOUN NOUN " PUNCT PUNCT của ADP ADP sông đà NOUN NOUN 10 NUM NUM đóng VERB VERB dưới ADP ADP chân NOUN NOUN núi NOUN VERB để ADP ADP tìm VERB VERB gặp VERB ADP đội trưởng NOUN NOUN đội NOUN NOUN khoan VERB VERB hầm NOUN VERB số NOUN NOUN 1 NUM NUM Nguyễn Sĩ Thành NOUN NOUN . PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN chúng tôi PROPN PROPN đến VERB VERB , PUNCT PUNCT anh NOUN NOUN Thành NOUN NOUN đang X X chuẩn bị VERB VERB vào VERB ADP ca NOUN NOUN chiều NOUN NOUN . PUNCT PUNCT với ADP ADP họ PROPN PROPN , PUNCT PUNCT mỗi NUM VERB năm NOUN NOUN 365 NUM NUM ngày NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ chỉ X X dành VERB VERB cho ADP ADP gia đình NOUN NOUN không X X quá VERB X 15 NUM NUM ngày NOUN NOUN , PUNCT PUNCT số NOUN NOUN còn VERB VERB lại X X là AUX CCONJ công trường NOUN NOUN và SCONJ SCONJ lán trại NOUN NOUN . PUNCT PUNCT thành tích NOUN VERB ấy PROPN PROPN được X X xem VERB VERB như CCONJ CCONJ một NUM NUM kỳ tích NOUN NOUN của ADP ADP thợ NOUN NOUN khoan VERB NOUN hầm NOUN VERB VN X NOUN . PUNCT PUNCT Sau này NOUN ADP , PUNCT PUNCT chính PART PART họ PROPN PROPN đã X X được VERB VERB Nhà nước NOUN NOUN phong tặng VERB NOUN danh hiệu NOUN NOUN anh hùng NOUN NOUN lao động NOUN NOUN . PUNCT PUNCT để ADP ADP ngày NOUN NOUN thông VERB VERB hầm NOUN ADJ được X X sớm ADJ ADJ hơn X X , PUNCT PUNCT những DET DET người NOUN NOUN thợ NOUN NOUN Sông Đà NOUN NOUN đã X X nhận VERB VERB thêm VERB VERB 500 NUM NUM m NOUN NOUN phía NOUN NOUN hầm NOUN NOUN bắc NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ đến ADP ADP nay NOUN PROPN những DET DET mét NOUN NOUN hầm NOUN ADJ cuối cùng ADJ ADJ cũng X X đã X X về VERB VERB đích NOUN VERB . PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN bài NOUN NOUN báo NOUN VERB này PROPN PROPN đến VERB ADP tay NOUN NOUN bạn đọc NOUN NOUN cũng X X là AUX AUX lúc NOUN NOUN những DET DET mũi NOUN NOUN khoan VERB VERB bắc NOUN NOUN và SCONJ SCONJ nam NOUN NOUN hầm NOUN ADJ đường bộ NOUN NOUN Hải Vân NOUN NOUN gặp VERB VERB nhau NOUN NOUN . PUNCT PUNCT với ADP ADP phong tục NOUN NOUN người NOUN NOUN Việt NOUN NOUN , PUNCT PUNCT những DET DET buổi NOUN NOUN lễ NOUN NOUN trọng đại ADJ NOUN này PROPN PROPN sẽ X X được VERB VERB chọn VERB VERB vào ADP ADP ngày lành tháng tốt X NOUN . PUNCT PUNCT Mãi mãi X X tuổi NOUN NOUN 20 NUM NUM . PUNCT PUNCT sáng NOUN NOUN 27 NUM NUM - PUNCT PUNCT 7 NUM NUM , PUNCT PUNCT như ADJ CCONJ mọi DET DET năm NOUN NOUN tôi PROPN PROPN vào VERB X thắp VERB VERB hương NOUN NOUN ở ADP VERB đài NOUN VERB tưởng niệm VERB VERB thành cổ NOUN VERB Quảng Trị NOUN NOUN . PUNCT PUNCT buổi NOUN NOUN sáng NOUN NOUN hôm NOUN NOUN ấy PROPN PROPN ràn rạt ADJ ADJ gió Lào NOUN VERB , PUNCT PUNCT nhang NOUN ADJ trên ADP ADP đài NOUN NOUN tưởng niệm VERB VERB thắp VERB VERB xong X X cứ X X cháy VERB VERB bùng VERB ADJ lên X ADP thành VERB NOUN lửa NOUN VERB ngọn NOUN NOUN . PUNCT PUNCT như ADJ CCONJ một NUM NUM nghi lễ NOUN VERB thiêng liêng ADJ ADJ , PUNCT PUNCT hàng X NOUN trăm NUM NUM người NOUN NOUN vẫn X VERB đến VERB ADP dâng VERB VERB hương NOUN NOUN vào ADP ADP ngày NOUN NOUN này PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ có VERB VERB hai NUM NUM người NOUN NOUN phụ nữ NOUN NOUN hơi ADJ X khác thường ADJ ADJ : PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN dâng VERB VERB hương NOUN NOUN đã X X khóc VERB VERB vật vã VERB NOUN trên ADP ADP đài NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hai NUM NUM chị NOUN NOUN lấy VERB VERB từ ADP ADP trong ADP ADP túi xách NOUN NOUN ra X X một NUM NUM cuốn NOUN ADJ nhật ký NOUN NOUN đã X X ố ADJ VERB vàng ADJ VERB . PUNCT PUNCT cuốn NOUN VERB nhật ký NOUN NOUN của ADP ADP một NUM NUM người NOUN NOUN lính NOUN NOUN trẻ ADJ ADJ , PUNCT PUNCT anh NOUN NOUN là AUX AUX Nguyễn Kỳ Sơn NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đồng đội NOUN NOUN anh NOUN NOUN đã X X chuyển VERB VERB cuốn NOUN VERB nhật ký NOUN NOUN về VERB ADP cho ADP ADP gia đình NOUN NOUN sau ADP ADP khi NOUN NOUN anh NOUN NOUN hi sinh VERB NOUN và SCONJ SCONJ được VERB VERB gia đình NOUN NOUN gìn giữ VERB VERB như CCONJ CCONJ một NUM NUM báu vật NOUN NOUN thiêng liêng ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ những DET DET trang NOUN NOUN nhật ký NOUN NOUN ấy PROPN PROPN khiến VERB VERB chúng tôi PROPN PROPN vô cùng X ADJ xúc động VERB VERB . PUNCT PUNCT Đang X X là AUX AUX sinh viên NOUN NOUN năm NOUN NOUN 2 NUM NUM của ADP ADP trường NOUN NOUN đại học NOUN NOUN Thủy lợi NOUN NOUN Hà Nội NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đến ADP ADP đợt NOUN VERB động viên VERB VERB năm NOUN NOUN 1972 NUM NUM thì CCONJ CCONJ anh NOUN NOUN Nguyễn Kỳ Sơn NOUN NOUN vào VERB ADP lính NOUN NOUN . PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN ấy PROPN PROPN anh NOUN NOUN 20 NUM NUM tuổi NOUN NOUN . PUNCT PUNCT có VERB VERB một NUM NUM thế hệ NOUN NOUN sinh viên NOUN NOUN đã X X vào VERB VERB trận NOUN NOUN như CCONJ CCONJ thế PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Lãng mạn ADJ NOUN , PUNCT PUNCT yêu VERB VERB nước NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đầy ADJ ADJ nhiệt huyết ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Tự thân NOUN PROPN đã X X nói VERB VERB lên X X nhiều ADJ ADJ điều NOUN NOUN . PUNCT PUNCT sau ADP ADP gần X ADJ 30 NUM NUM bài NOUN NOUN thơ NOUN NOUN anh NOUN NOUN viết VERB VERB khi NOUN NOUN đang X X huấn luyện VERB VERB ở ADP VERB hậu phương NOUN NOUN là AUX AUX những DET DET trang NOUN NOUN nhật ký NOUN NOUN viết VERB VERB trong ADP ADP bom đạn NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Chúng tôi PROPN PROPN chỉ X X xin VERB VERB trích VERB VERB lại X X đây PROPN PROPN những DET DET dòng NOUN NOUN nhật ký NOUN NOUN ấy PROPN PROPN được VERB VERB viết VERB VERB ở ADP ADP ái tử NOUN NOUN , PUNCT PUNCT một NUM NUM trận địa NOUN NOUN nằm VERB ADP không X X xa ADJ ADJ Thành Cổ NOUN NOUN : PUNCT PUNCT ... PUNCT PUNCT 8 NUM NUM - PUNCT PUNCT 1972 NUM NUM . PUNCT PUNCT dứt VERB VERB tiếng NOUN NOUN máy bay NOUN NOUN , PUNCT PUNCT bầu trời NOUN NOUN như CCONJ CCONJ được VERB VERB vút VERB VERB lên X VERB cao ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Cả PROPN PROPN bốn phương NOUN NUM lồng lộng ADJ NOUN cái NOUN NOUN gió NOUN NOUN nam NOUN NOUN của ADP ADP tháng NOUN NOUN bảy NUM NOUN , PUNCT PUNCT cái NOUN NOUN rực ADJ NOUN vàng ADJ NOUN của ADP ADP những DET DET tia NOUN NOUN nắng NOUN NOUN đầu NOUN VERB những DET DET ngày NOUN NOUN mưa NOUN VERB . PUNCT PUNCT trong ADP ADP bom đạn NOUN NOUN tưởng chừng VERB X như CCONJ CCONJ không X X bao giờ PROPN PROPN dứt VERB VERB , PUNCT PUNCT một NUM NUM phút NOUN NOUN như CCONJ X thế PROPN PROPN này PROPN PROPN có VERB VERB ý nghĩa NOUN NOUN biết bao nhiêu X VERB . PUNCT PUNCT Ta PROPN PROPN càng X X yêu quí VERB VERB cuộc sống NOUN NOUN đến ADP ADP bao nhiêu PROPN PROPN ... PUNCT PUNCT Một NUM NUM đoạn NOUN NOUN nhật ký NOUN NOUN khác ADJ ADJ khiến VERB VERB người NOUN NOUN đọc VERB VERB bật VERB NOUN cười VERB NOUN rồi CCONJ CCONJ chợt X X nao VERB PROPN lòng NOUN NOUN vì ADP ADP sự NOUN NOUN hồn nhiên ADJ VERB của ADP ADP những DET DET người NOUN NOUN lính NOUN X trẻ ADJ VERB : PUNCT PUNCT Bây giờ PROPN PROPN đã X X 7 NUM NUM giờ NOUN NOUN tối NOUN NOUN thế mà CCONJ PROPN vẫn X X không X X dứt VERB VERB tiếng NOUN NOUN máy bay NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT tiếng NOUN NOUN đại bác NOUN NOUN đì đùng ADJ VERB ... PUNCT PUNCT Đêm ngày NOUN NOUN giờ khắc NOUN NOUN vẫn X X được VERB VERB tính VERB VERB bằng ADP ADP khoảng cách NOUN ADJ thời gian NOUN NOUN giữa ADP ADP những DET DET trận NOUN NOUN B .52 X NOUN , PUNCT PUNCT những DET DET trận NOUN NOUN pháo kích NOUN VERB . PUNCT PUNCT tiểu đội NOUN NOUN tôi PROPN PROPN bốn NUM NUM người NOUN NOUN đã X X đào VERB VERB được X X ba NUM NUM hầm NOUN VERB vòm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Bây giờ PROPN PROPN chỉ X X còn VERB X mình NOUN PROPN tôi PROPN PROPN với CCONJ ADP một NUM NUM ngọn NOUN NOUN đèn NOUN NOUN . PUNCT PUNCT gió NOUN NOUN nhẹ ADJ X đưa đẩy VERB VERB bản NOUN NOUN hợp xướng VERB NOUN của ADP ADP hàng X NOUN trăm NUM NUM chú NOUN NOUN muỗi NOUN VERB ... PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ việc NOUN NOUN của ADP ADP tôi PROPN PROPN lại X X bắt đầu VERB VERB ... PUNCT PUNCT Những DET DET lúc NOUN NOUN như CCONJ CCONJ thế PROPN PROPN này PROPN PROPN thì CCONJ CCONJ việc NOUN NOUN lý thú ADJ VERB nhất ADJ X vẫn X X là AUX AUX việc NOUN NOUN bắt VERB VERB muỗi NOUN X bằng ADP X ngọn NOUN NOUN đèn NOUN VERB làm VERB VERB bằng ADP X vỏ NOUN VERB hộp NOUN VERB Coca Cola Mỹ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Những DET DET chú NOUN NOUN muỗi NOUN NOUN gầy ADJ NOUN có VERB VERB , PUNCT PUNCT béo ADJ VERB có VERB VERB , PUNCT PUNCT nhỏ ADJ X có VERB VERB , PUNCT PUNCT to ADJ ADJ có VERB VERB lần lượt X NOUN lao VERB VERB vào ADP ADP ngọn NOUN NOUN đèn NOUN VERB đầy ADJ ADJ muội NOUN NOUN đen ADJ ADJ . PUNCT PUNCT ! PUNCT PUNCT ov .10 X NOUN này PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Một NUM NUM trò chơi NOUN NOUN của ADP ADP một NUM NUM người NOUN NOUN lính NOUN VERB trẻ ADJ ADP dưới ADP ADP công sự NOUN NOUN , PUNCT PUNCT bên NOUN NOUN trời NOUN NOUN bom đạn NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT trang NOUN NOUN cuối ADJ NOUN của ADP ADP cuốn NOUN NOUN nhật ký NOUN NOUN là AUX AUX những DET DET dòng NOUN NOUN bình tĩnh ADJ NOUN trước ADP ADP một NUM NUM trận NOUN NOUN đánh VERB VERB sinh tử VERB NOUN : PUNCT PUNCT ... PUNCT PUNCT 19 NUM NUM - PUNCT PUNCT 8 NUM NUM . PUNCT PUNCT Nếu CCONJ CCONJ tôi PROPN PROPN ngã VERB NOUN xuống X VERB , PUNCT PUNCT mong VERB VERB các DET DET bạn NOUN NOUN hãy X X tin VERB VERB cho ADP ADP bố mẹ NOUN NOUN tôi PROPN PROPN ... PUNCT PUNCT sau ADP ADP những DET DET dòng NOUN NOUN địa chỉ NOUN NOUN của ADP ADP bố mẹ NOUN NOUN ở ADP VERB Đồng Hới NOUN NOUN và SCONJ SCONJ dì NOUN ADP ruột ADJ NOUN ở ADP NOUN Hà Nội NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Nguyễn Kỳ Sơn NOUN NOUN viết VERB VERB thêm VERB VERB : PUNCT PUNCT là AUX AUX những DET DET người NOUN NOUN kháng chiến NOUN VERB cũ ADJ ADJ , PUNCT PUNCT bố mẹ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT dì NOUN NOUN tôi PROPN PROPN sẽ X VERB không X X lấy VERB VERB đó PROPN PROPN làm VERB VERB điều NOUN NOUN đau khổ ADJ VERB đâu PART PROPN . PUNCT PUNCT cảm ơn VERB NOUN các DET DET bạn NOUN NOUN . PUNCT PUNCT nhà văn NOUN NOUN Hoàng Phủ Ngọc Tường NOUN NOUN đã X X viết VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Những DET DET người NOUN NOUN chết VERB VERB đi X VERB không X X hề PART PART mong VERB VERB được X X phong VERB NOUN anh hùng NOUN NOUN và SCONJ SCONJ được X VERB thấy VERB VERB hoa NOUN NOUN tươi ADJ ADJ dâng VERB VERB trước ADP ADP mộ NOUN NUM . PUNCT PUNCT không X X , PUNCT PUNCT không X X , PUNCT PUNCT không X X ! PUNCT PUNCT Họ PROPN PROPN chết VERB VERB cho ADP ADP một NUM NUM lẽ NOUN NOUN duy nhất ADJ ADJ là AUX AUX khát vọng NOUN X sống VERB VERB . PUNCT PUNCT Là CCONJ CCONJ đằng NOUN X sau NOUN ADP họ PROPN PROPN , PUNCT PUNCT cuộc sống NOUN NOUN sẽ X X được VERB VERB thiết kế VERB NOUN trở lại X VERB trên ADP ADP ấm no ADJ NOUN , PUNCT PUNCT công bằng ADJ NOUN và SCONJ SCONJ nhân phẩm NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT Quảng Trị NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Aug-16 NUM NOUN . PUNCT PUNCT Mất mát NOUN VERB không X X đong VERB VERB đếm VERB VERB . PUNCT PUNCT Chồng NOUN NOUN mất VERB VERB sớm ADJ ADJ , PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN tần tảo VERB VERB nuôi VERB VERB con NOUN NOUN , PUNCT PUNCT phiêu bạt VERB NOUN từ ADP ADP Kiên Giang NOUN NOUN lên ADP VERB tận ADP ADJ vùng NOUN NOUN núi NOUN VERB hẻo lánh ADJ ADJ ở ADP ADP Long Thành NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Bà NOUN NOUN cắt VERB VERB cho ADP ADP cô NOUN NOUN hơn ADJ X một NUM NUM mẫu NOUN NOUN , PUNCT PUNCT chỉ X NUM giữ VERB VERB lại X X phần NOUN NOUN mình PROPN PROPN 40 NUM NUM cây NOUN NOUN điều NOUN NOUN quanh NOUN NOUN căn NOUN NOUN nhà NOUN NOUN lá NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ra VERB VERB tòa NOUN NOUN , PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN chỉ X X biết VERB VERB lặp VERB NOUN đi X VERB lặp VERB VERB lại X X : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT phần NOUN NOUN đất NOUN NOUN là AUX AUX của ADP ADP tôi PROPN PROPN , PUNCT PUNCT sẽ X NOUN chia VERB VERB đều ADJ X cho ADP ADP hai NUM NUM con gái NOUN NOUN . PUNCT PUNCT xin VERB VERB tòa NOUN NOUN bảo VERB VERB nó PROPN PROPN trả VERB VERB lại X X cho ADP ADP tôi PROPN PROPN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT bên NOUN NOUN phía NOUN NOUN con gái NOUN NOUN út ADJ ADJ thì CCONJ CCONJ có VERB VERB sổ đỏ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT có VERB VERB biên lai NOUN NOUN đóng VERB VERB thuế NOUN NOUN sử dụng VERB VERB đất NOUN NOUN , PUNCT PUNCT lại X X có VERB VERB cả X PROPN luật sư NOUN NOUN bảo vệ VERB VERB quyền lợi NOUN NOUN . PUNCT PUNCT trong ADP ADP vườn NOUN NOUN , PUNCT PUNCT cạnh NOUN NOUN những DET DET gốc NOUN NOUN điều NOUN NOUN u ADJ NOUN sần ADJ ADJ bám VERB VERB rêu NOUN VERB xanh ADJ ADJ còn X X có VERB VERB gốc NOUN NOUN cây NOUN NOUN bị VERB VERB chặt VERB VERB phá VERB VERB nham nhở ADJ ADJ . PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN cụ NOUN ADJ không X X có VERB VERB sổ đỏ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nhưng CCONJ CCONJ lại X X có VERB VERB biên bản NOUN NOUN về ADP ADP việc NOUN NOUN vợ chồng NOUN NOUN con gái NOUN NOUN vào VERB ADP vườn NOUN NOUN cắt VERB VERB điều NOUN VERB và SCONJ SCONJ lại X X còn X X đánh VERB VERB cả X PROPN mẹ NOUN VERB . PUNCT PUNCT ra VERB VERB khỏi X ADP tòa NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ai PROPN PROPN về VERB VERB nhà NOUN NOUN nấy PROPN PROPN . PUNCT PUNCT chuyện NOUN NOUN mẹ con NOUN NOUN , PUNCT PUNCT anh em NOUN NOUN đưa VERB VERB nhau NOUN NOUN ra VERB VERB tòa NOUN NOUN vì ADP ADP tranh chấp VERB NOUN tài sản NOUN NOUN không X X phải ADJ ADJ là AUX AUX chuyện NOUN NOUN hiếm ADJ VERB gặp VERB X nhưng CCONJ CCONJ bao giờ PROPN PROPN cũng X X là AUX AUX một NUM NUM chuyện NOUN NOUN đau lòng ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Càng X X đau lòng ADJ ADJ khi NOUN NOUN gặp VERB VERB ở ADP VERB phòng NOUN NOUN xét xử VERB VERB những DET DET mái tóc NOUN NOUN bạc ADJ NOUN , PUNCT PUNCT những DET DET chiếc NOUN NOUN lưng NOUN NOUN còng ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Cả PROPN PROPN hai NUM NUM cấp NOUN NOUN tòa NOUN NOUN sơ thẩm VERB NOUN và SCONJ SCONJ phúc thẩm VERB VERB đều X X đã X X tuyên xử VERB VERB hai NUM NUM bà NOUN NOUN có VERB VERB quyền NOUN NOUN sử dụng VERB VERB đất NOUN NOUN hợp pháp ADJ VERB và SCONJ SCONJ có VERB VERB toàn X NOUN quyền NOUN NOUN sang nhượng VERB VERB . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Vậy PROPN PROPN bà NOUN NOUN còn X X đến VERB ADP tòa NOUN NOUN làm VERB VERB gì PROPN PROPN ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT trả lời VERB VERB tôi PROPN PROPN , PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN cụ NOUN ADJ Thửa NOUN NOUN thở dài VERB X lom khom ADJ VERB quơ VERB NOUN tay NOUN NOUN tìm VERB VERB cái NOUN NOUN ghế NOUN NOUN : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN chẳng X X hiểu VERB VERB . PUNCT PUNCT Tòa NOUN NOUN xử VERB VERB xong VERB X rồi PART X , PUNCT PUNCT ai PROPN PROPN cũng X X bảo VERB VERB là CCONJ AUX tôi PROPN PROPN đã X X có thể X X yên ADJ ADJ rồi PART X . PUNCT PUNCT Thế mà CCONJ X không X X hiểu VERB VERB sao PROPN PROPN nó PROPN PROPN lại X X đi VERB VERB kiện VERB VERB tôi PROPN PROPN nữa X X ... PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Hai NUM NUM bà NOUN NOUN cụ NOUN ADJ một NUM NUM gần ADJ ADJ 80 NUM NUM , PUNCT PUNCT một NUM NUM xấp xỉ ADJ NOUN 90 NUM NUM tuổi NOUN NOUN mỗi NUM NOUN lần NOUN NOUN thuê VERB VERB xe NOUN NOUN xuống VERB VERB tòa NOUN NOUN lại X X phải VERB VERB nhờ VERB VERB mấy DET DET người NOUN NOUN hàng xóm NOUN NOUN tháp tùng VERB VERB . PUNCT PUNCT Bà NOUN NOUN bảo VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN chẳng X X sống VERB VERB được X X bao lâu PROPN VERB nữa PART X , PUNCT PUNCT lên VERB VERB tòa NOUN NOUN xuống VERB ADP tòa NOUN NOUN mãi X X thế PROPN PROPN này PROPN PROPN ... PUNCT PUNCT Cô NOUN NOUN chỉ VERB X cho ADP VERB tôi PROPN PROPN biết VERB VERB làm VERB VERB thế nào PROPN PROPN để ADP ADP được PART VERB yên ổn ADJ ADJ ? PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN chúng tôi PROPN PROPN đến VERB VERB , PUNCT PUNCT tòa án NOUN NOUN vắng lặng ADJ ADJ và SCONJ SCONJ thư ký NOUN NOUN thông báo VERB VERB bên NOUN NOUN bị đơn NOUN VERB - PUNCT PUNCT tức ADP ADJ anh NOUN NOUN con trai NOUN NOUN - PUNCT PUNCT yêu cầu VERB VERB hoãn VERB VERB phiên tòa NOUN NOUN để ADP ADP thay đổi VERB VERB luật sư NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Cả PROPN PROPN gia đình NOUN NOUN lại X X lục tục X NOUN theo VERB VERB nhau NOUN NOUN về VERB VERB trong ADP ADP sự NOUN NOUN mệt mỏi ADJ ADJ , PUNCT PUNCT chán nản ADJ VERB . PUNCT PUNCT Bà NOUN NOUN bảo VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Nó PROPN PROPN là AUX AUX con trai NOUN NOUN tôi PROPN PROPN mà PART PART . PUNCT PUNCT Dù CCONJ CCONJ kết quả NOUN NOUN thế nào X PROPN thì CCONJ CCONJ vẫn X X cứ X X là AUX AUX cay đắng ADJ ADJ " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Mấy DET DET bà NOUN NOUN cụ NOUN ADJ tôi PROPN PROPN đã X X gặp VERB VERB chỉ X VERB lắc đầu VERB NOUN thở dài VERB X trước ADP ADP những DET DET câu NOUN NOUN hỏi VERB VERB về ADP ADP con cháu NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ những DET DET người NOUN NOUN hàng xóm NOUN NOUN lân cận ADJ ADJ thì CCONJ CCONJ lại X X nói VERB VERB nhiều ADJ ADJ . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN không X X muốn VERB VERB bị VERB VERB coi VERB VERB là CCONJ AUX kẻ NOUN X ăn đậu ở nhờ X VERB , PUNCT PUNCT dù ADP CCONJ nó PROPN PROPN là AUX AUX con NOUN NOUN tôi PROPN PROPN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN cụ NOUN ADJ Thửa NOUN NOUN cũng X X vậy PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Các DET DET phiên tòa NOUN NOUN kết thúc VERB VERB , PUNCT PUNCT những DET DET nhận định NOUN VERB , PUNCT PUNCT kết luận NOUN NOUN nói VERB VERB cho ADP ADP mọi DET NOUN người NOUN NOUN biết VERB VERB bên NOUN NOUN nào PROPN PROPN thắng VERB NOUN thua VERB VERB , PUNCT PUNCT bên NOUN NOUN nào PROPN PROPN phải VERB VERB thi hành VERB VERB án NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Tòa án NOUN NOUN không X X có VERB VERB quan hệ NOUN NOUN gì PART PROPN , PUNCT PUNCT nhưng CCONJ CCONJ phải VERB VERB xử VERB VERB những DET DET vụ việc NOUN NOUN này PROPN PROPN cũng X X thấy VERB VERB thật X PART đau lòng ADJ ADJ " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Những DET DET mất mát NOUN VERB quả là X NOUN không thể X X đong VERB VERB đếm VERB VERB ... PUNCT PUNCT công lý NOUN NOUN không X X biên giới NOUN VERB . PUNCT PUNCT Mỗi NUM VERB người NOUN NOUN hãy X X góp VERB VERB gió NOUN NOUN đi PART VERB ! PUNCT PUNCT lần NOUN NOUN đầu tiên NOUN ADJ tôi PROPN PROPN gặp VERB ADP các DET DET nạn nhân NOUN NOUN bị VERB VERB nhiễm VERB VERB chất độc NOUN NOUN da cam NOUN NOUN ở ADP ADP VN NOUN NOUN là AUX AUX lúc NOUN NOUN tôi PROPN PROPN làm VERB VERB trưởng X ADP phân xã NOUN VERB Bangkok NOUN NOUN của ADP ADP một NUM NUM đài truyền hình NOUN NOUN Nhật NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Những DET DET mẩu NOUN NOUN chuyện NOUN NOUN quý ADJ NOUN mà CCONJ CCONJ tôi PROPN PROPN đã X X nghe VERB VERB từ ADP ADP các DET DET nạn nhân NOUN NOUN đó PROPN PROPN sẽ X X được VERB VERB kể VERB VERB lại X X trong ADP ADP một NUM NUM quyển NOUN NOUN sách NOUN NOUN sắp X X phát hành VERB VERB tại ADP ADP Nhật NOUN NOUN . PUNCT PUNCT a lưới NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Quảng Trị NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Thanh Hóa NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Phú Thọ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Bến Tre NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Bình Dương NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT tôi PROPN PROPN đã X X đặt chân VERB VERB tới ADP VERB những DET DET nơi NOUN NOUN này PROPN PROPN để ADP ADP thăm VERB VERB các DET DET nạn nhân NOUN NOUN . PUNCT PUNCT tại ADP ADP Ninh Bình NOUN NOUN , PUNCT PUNCT tôi PROPN PROPN đã X X nghe VERB VERB câu chuyện NOUN NOUN cảm động VERB VERB của ADP ADP những DET DET người NOUN NOUN lính NOUN VERB là AUX AUX phụ nữ NOUN NOUN thuộc VERB VERB đơn vị NOUN NOUN 559 NUM NUM . PUNCT PUNCT Cả PROPN PROPN hai NUM NUM anh em NOUN NOUN tàn tật ADJ ADJ và SCONJ SCONJ một NUM NUM người NOUN NOUN cháu NOUN NOUN ra VERB VERB cứu giúp VERB VERB đều X X chết đuối VERB VERB cả PART PART . PUNCT PUNCT gặp VERB ADP 100 NUM NUM người NOUN NOUN là AUX AUX 100 NUM NUM mẩu NOUN NOUN chuyện NOUN NOUN bi thảm ADJ VERB khác ADJ ADJ nhau NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Một NUM NUM tội phạm NOUN NOUN chiến tranh NOUN NOUN . PUNCT PUNCT trong ADP ADP giai đoạn NOUN NOUN đầu NOUN NOUN thế chiến NOUN PROPN thứ NOUN NOUN 2 NUM NUM , PUNCT PUNCT hội đồng NOUN NOUN nghiên cứu VERB VERB quốc gia NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN đã X X cho VERB VERB phép NOUN NOUN nghiên cứu VERB ADJ chất NOUN NOUN hóa học NOUN VERB nhằm VERB VERB phá hoại VERB VERB đồng ruộng NOUN NOUN tại ADP ADP Nhật NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Kết quả NOUN NOUN đó PROPN PROPN là AUX AUX sự NOUN NOUN ra đời VERB VERB chất độc NOUN NOUN da cam NOUN NOUN với ADP ADP mục đích NOUN NOUN quân sự NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Tuy nhiên CCONJ CCONJ tổng thống NOUN NOUN Roosevelt NOUN NOUN lúc NOUN NOUN bấy giờ PROPN PROPN không X X sử dụng VERB VERB chất NOUN NOUN hóa học NOUN VERB này PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Tuy nhiên CCONJ CCONJ kế hoạch NOUN NOUN này PROPN PROPN không X X thực hiện VERB VERB được X X vì ADP ADP Nhật NOUN NOUN đã X X đầu hàng VERB VERB sớm ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Thế PART PART nhưng CCONJ CCONJ chính PART PART tổng thống NOUN VERB Truman NOUN NOUN đã X X ra lệnh VERB VERB thả VERB VERB bom nguyên tử NOUN NOUN khủng khiếp ADJ ADJ xuống ADP VERB hai NUM NUM thành phố NOUN NOUN Hiroshima NOUN NOUN và SCONJ SCONJ Nagasaki NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Còn CCONJ CCONJ tổng thống NOUN VERB Nixon NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ trao đổi VERB VERB ý kiến NOUN NOUN với ADP ADP phụ tá NOUN NOUN Kissinger NOUN NOUN về ADP ADP khả năng NOUN NOUN sử dụng VERB VERB cả PROPN PROPN bom nguyên tử NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT tiến sĩ NOUN NOUN cháy VERB VERB " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ người ta NOUN NOUN vẫn X X quen VERB VERB gọi VERB VERB ông NOUN NOUN là CCONJ AUX " PUNCT PUNCT tiến sĩ NOUN VERB cháy VERB VERB " PUNCT PUNCT bởi ADP NUM đơn giản ADJ NOUN công việc NOUN NOUN của ADP ADP ông NOUN NOUN gắn VERB VERB liền X X với ADP ADP các DET DET vụ NOUN NOUN cháy VERB VERB . PUNCT PUNCT bắt VERB VERB đám NOUN NOUN cháy VERB VERB nói VERB VERB lên X X sự thật NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Nguyễn Ngọc Vinh NOUN NOUN sinh VERB VERB ra X X và SCONJ SCONJ lớn VERB ADJ lên X VERB tại ADP ADP Hà Nội NOUN NOUN . PUNCT PUNCT năm NOUN NOUN 18 NUM NUM tuổi NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN vào VERB VERB ngành NOUN NOUN công an NOUN NOUN làm VERB VERB lính NOUN NOUN chữa VERB VERB cháy VERB VERB . PUNCT PUNCT nhờ VERB VERB có VERB VERB trình độ NOUN NOUN văn hóa NOUN NOUN lớp NOUN NOUN 10 NUM NUM , PUNCT PUNCT sau ADP ADP đó PROPN PROPN ông NOUN NOUN được VERB VERB đưa VERB VERB sang X VERB học VERB VERB ở ADP NOUN Liên Xô NOUN NOUN chuyên ngành NOUN ADJ phòng VERB NOUN cháy VERB VERB chữa VERB VERB cháy VERB VERB LBKT PUNCT PUNCT PCCC VERB NOUN RBKT PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT 10 NUM NUM năm NOUN NOUN học VERB VERB ở ADP NOUN Liên Xô NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ngoài ADP ADP mớ NOUN X kiến thức NOUN VERB bách khoa NOUN VERB về ADP ADP cháy VERB VERB , PUNCT PUNCT nổ VERB ADJ , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN đã X X mang VERB VERB về X ADP một NUM NUM đống NOUN NOUN sách NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đến ADP ADP cuối NOUN NOUN năm NOUN NOUN 1998 NUM NUM , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Vinh NOUN NOUN được VERB VERB điều VERB NOUN vào X ADP phân viện NOUN NOUN tại ADP ADP tp NOUN NOUN . PUNCT PUNCT HCM NOUN NOUN giám định VERB VERB cháy VERB VERB nổ VERB VERB cho ADP ADP khu vực NOUN NOUN phía NOUN NOUN Nam NOUN NOUN . PUNCT PUNCT tại ADP ADP đây PROPN PROPN , PUNCT PUNCT công việc NOUN NOUN của ADP ADP ông NOUN NOUN trở nên VERB NOUN tất bật ADJ PROPN khi NOUN NOUN cháy VERB VERB nổ VERB VERB xảy VERB VERB ra X X thường xuyên ADJ ADJ , PUNCT PUNCT trong ADP ADP khi NOUN NOUN còn X X phải VERB VERB tham gia VERB VERB công tác NOUN NOUN giảng dạy VERB NOUN , PUNCT PUNCT nghiên cứu VERB VERB . PUNCT PUNCT ở ADP ADP đó PROPN PROPN người ta NOUN NOUN thấy VERB VERB ông NOUN NOUN đào đào VERB NOUN , PUNCT PUNCT bới bới VERB ADJ rồi CCONJ CCONJ nhặt VERB VERB cho VERB VERB vào ADP ADP bao NOUN PROPN những DET DET cọng NOUN NOUN dây NOUN NOUN đồng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT mẩu NOUN NOUN than NOUN NOUN , PUNCT PUNCT mảnh NOUN NOUN vỡ VERB VERB ... PUNCT PUNCT ở ADP ADP đó PROPN PROPN các DET DET kiến thức NOUN NOUN học VERB VERB được VERB X mang VERB VERB ra X X áp dụng VERB NOUN . PUNCT PUNCT kiến thức NOUN VERB , PUNCT PUNCT kinh nghiệm NOUN NOUN cho VERB ADP phép NOUN NOUN mình PROPN PROPN trong ADP ADP vòng NOUN NOUN hai NUM NUM , PUNCT PUNCT ba NUM NUM ngày NOUN NOUN là CCONJ AUX kết luận VERB NOUN nguyên nhân NOUN NOUN cháy VERB VERB , PUNCT PUNCT nổ VERB VERB " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Một NUM NUM chủ NOUN NOUN doanh nghiệp NOUN NOUN bị VERB VERB hỏa hoạn NOUN VERB nói VERB VERB trong ADP ADP thời gian NOUN NOUN 2 NUM NUM - PUNCT PUNCT 3 NUM NUM ngày NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ kết luận VERB NOUN được X VERB nguyên nhân NOUN NOUN vụ NOUN NOUN cháy VERB VERB quả PART NOUN là AUX CCONJ niềm NOUN NOUN mong đợi VERB VERB của ADP ADP khổ chủ NOUN ADJ . PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ do vậy CCONJ CCONJ công an NOUN NOUN Bà Rịa NOUN NOUN - PUNCT PUNCT Vũng Tàu NOUN NOUN đã X X báo cáo VERB VERB nguyên nhân NOUN NOUN lửng lơ ADJ VERB 50 - 50 NUM NUM cho ADP ADP hai NUM NUM khả năng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT vấn đề NOUN NOUN còn VERB VERB lại X X là AUX AUX cháy VERB VERB dây NOUN NOUN điện NOUN NOUN dẫn VERB VERB vào ADP ADP máy NOUN NOUN hay CCONJ CCONJ cháy VERB VERB từ ADP ADP bên NOUN NOUN trong ADJ NOUN máy NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đám NOUN NOUN cháy VERB VERB từ ADP ADP đây NOUN PROPN lan VERB NOUN đi X VERB mọi DET DET hướng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT từ ADP ADP kết luận NOUN NOUN giám định VERB NOUN này PROPN PROPN , PUNCT PUNCT cơ quan NOUN NOUN điều tra VERB VERB đã X X làm VERB VERB rõ ADJ ADJ vụ NOUN NOUN cháy VERB VERB rằng CCONJ ADP các DET DET thợ NOUN NOUN hàn VERB NOUN đã X X bất cẩn VERB ADJ khi NOUN NOUN hàn VERB NOUN sắt NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Người ta NOUN NOUN nói VERB VERB rằng CCONJ X cháy VERB VERB là AUX AUX hết VERB PART , PUNCT PUNCT nhưng CCONJ CCONJ với ADP ADP ông NOUN NOUN Vinh NOUN NOUN cháy VERB VERB vẫn X X còn VERB X . PUNCT PUNCT Đó PROPN PROPN là AUX AUX những DET DET gì NOUN PROPN có thể X X nói VERB VERB lên X X sự thật NOUN NOUN . PUNCT PUNCT nhất ADJ X nghệ NOUN NOUN tinh ADJ NOUN ! PUNCT PUNCT Do vậy CCONJ CCONJ một NUM NUM kỹ sư NOUN NOUN điện NOUN NOUN , PUNCT PUNCT một NUM NUM kỹ sư NOUN NOUN hóa NOUN VERB nếu CCONJ CCONJ làm VERB VERB công tác NOUN NOUN khám nghiệm VERB NOUN , PUNCT PUNCT giám định VERB NOUN sẽ X VERB không X X đánh giá VERB VERB hết X X một NUM NUM đám NOUN NOUN cháy VERB VERB . PUNCT PUNCT Riêng PART PART mình PROPN PROPN nghĩ VERB VERB khác ADJ ADJ . PUNCT PUNCT qua ADP ADP thực tế NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Vinh NOUN NOUN kết luận VERB VERB gần ADJ ADJ 90 % NUM NUM các DET DET vụ NOUN NOUN cháy VERB VERB do ADP CCONJ sự cố NOUN NOUN về ADP ADP điện NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Không X X ngờ VERB VERB sau ADP ADP sáu NUM NUM tháng NOUN NOUN tham quan VERB VERB kho NOUN NOUN TN NOUN NOUN bị VERB VERB cháy VERB VERB . PUNCT PUNCT 25 NUM NUM năm NOUN NOUN để ADP ADP thành VERB NOUN nghề NOUN NOUN quả X NOUN là AUX AUX khó ADJ ADJ . PUNCT PUNCT có VERB VERB một NUM NUM người NOUN NOUN yêu VERB VERB nghề NOUN NOUN rồi CCONJ CCONJ quyết VERB VERB sống chết VERB VERB với ADP ADP nghề NOUN NOUN quả X PART cũng X X khó ADJ ADJ . PUNCT PUNCT công lý NOUN NOUN không X X biên giới NOUN VERB . PUNCT PUNCT đổi VERB VERB những DET DET giọt NOUN NOUN nước mắt NOUN NOUN lấy VERB VERB một NUM NUM nụ NOUN NOUN cười VERB VERB . PUNCT PUNCT vì ADP ADP công lý NOUN NOUN , PUNCT PUNCT vượt VERB VERB qua X VERB mọi DET DET biên giới NOUN NOUN , PUNCT PUNCT mỗi DET NUM người NOUN NOUN đã X X cất VERB VERB lên X VERB tiếng nói NOUN NOUN của ADP ADP mình PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Diễn đàn NOUN VERB tạm ADJ ADJ khép VERB ADJ lại X X , PUNCT PUNCT nhưng CCONJ CCONJ cuộc NOUN NOUN đấu tranh VERB NOUN cho ADP ADP những DET DET điều NOUN NOUN mình PROPN NOUN tin tưởng VERB VERB thì CCONJ CCONJ chưa X X dừng VERB VERB lại X X ... PUNCT PUNCT người NOUN NOUN thứ NOUN NOUN 596 . 094 NUM NUM ... PUNCT PUNCT LBKT PUNCT PUNCT petr tsevtov NOUN NOUN - PUNCT PUNCT bình luận viên NOUN NOUN tạp chí NOUN VERB liên bang nga NOUN X Ngày Nay NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Không thể X X thản nhiên ADJ NOUN nhìn VERB VERB những DET DET nạn nhân NOUN NOUN của ADP ADP một NUM NUM loại NOUN NOUN vũ khí NOUN NOUN như CCONJ CCONJ thế PROPN PROPN - PUNCT PUNCT chất NOUN NOUN da cam NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Không chỉ X X thế PROPN PROPN , PUNCT PUNCT tôi PROPN PROPN còn X X cảm nhận VERB NOUN nỗi NOUN NOUN đau ADJ ADJ nhiều ADJ ADJ hơn X X khi NOUN NOUN hình dung VERB VERB những DET DET khổ tâm NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ cha mẹ NOUN NOUN các DET DET bé NOUN NOUN phải VERB VERB cam chịu VERB VERB . PUNCT PUNCT Bởi CCONJ NOUN tôi PROPN PROPN cũng X X là AUX AUX một NUM NUM người NOUN NOUN cha NOUN NOUN và SCONJ SCONJ cảm thấy VERB NOUN thật X PART kinh khủng VERB NOUN khi NOUN NOUN tưởng tượng VERB VERB nỗi NOUN ADP bất hạnh ADJ ADJ đó PROPN PROPN ập VERB VERB xuống X X gia đình NOUN NOUN mình PROPN PROPN ... PUNCT PUNCT khó ADJ NOUN mà CCONJ CCONJ giúp VERB VERB được X X gì PROPN PROPN cho ADP ADP nỗi NOUN VERB buồn ADJ ADJ khổ ADJ ADJ đó PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ cần VERB VERB phải VERB VERB lên án VERB VERB những DET DET ai PROPN PROPN sản xuất VERB VERB , PUNCT PUNCT chuyên ADJ ADJ chở VERB VERB và SCONJ SCONJ sử dụng VERB VERB loại NOUN NOUN vũ khí NOUN NOUN khủng khiếp ADJ ADJ này PROPN PROPN mà CCONJ CCONJ không X X hề PART VERB sám hối VERB ADJ . PUNCT PUNCT số NOUN NOUN của ADP ADP tôi PROPN PROPN là AUX AUX 596 . 094 NUM NUM . PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN nghe VERB VERB nói VERB VERB các DET DET bạn NOUN NOUN cũng X X đang X X có VERB VERB cuộc NOUN NOUN vận động VERB VERB ký tên VERB VERB vì ADP ADP công lý NOUN NOUN , PUNCT PUNCT và SCONJ SCONJ bạn NOUN NOUN , PUNCT PUNCT bạn NOUN NOUN đã X X ký tên VERB VERB chưa X X ? PUNCT PUNCT Bởi CCONJ VERB những DET DET tội ác NOUN NOUN trên ADP ADP thế gian NOUN PROPN này PROPN PROPN đã X X sinh VERB VERB ra X X từ ADP ADP sự NOUN NOUN thờ ơ VERB VERB . PUNCT PUNCT Có thể X X có VERB VERB ba NUM NUM kết quả NOUN NOUN tích cực ADJ ADJ LBKT PUNCT PUNCT carlyle a . thayer NOUN VERB - PUNCT PUNCT giáo sư NOUN VERB đại học NOUN NOUN New South Wales NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Úc NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN vẫn X X theo dõi VERB VERB vấn đề NOUN NOUN da cam NOUN NOUN như CCONJ CCONJ một NUM NUM phần NOUN NOUN trong ADP ADP quan hệ NOUN NOUN Việt NOUN NOUN - PUNCT PUNCT Mỹ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN cảm thấy VERB VERB VN NOUN NOUN cuối cùng ADJ ADJ cũng X X đã X X biết VERB VERB " PUNCT PUNCT cách NOUN NOUN chơi VERB VERB " PUNCT PUNCT bằng ADP VERB việc NOUN NOUN đưa VERB VERB vụ việc NOUN NOUN ra VERB VERB một NUM NUM tòa án NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN để ADP ADP đòi VERB VERB bồi thường VERB ADJ . PUNCT PUNCT tới ADP VERB tháng NOUN NOUN 3 NUM NOUN - PUNCT PUNCT 1992 NUM NUM , PUNCT PUNCT người NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN chỉ X VERB mới X X đồng ý VERB VERB tài trợ VERB NOUN một NUM NUM chương trình NOUN NOUN nghiên cứu VERB ADJ chung ADJ ADJ như CCONJ CCONJ thế PROPN PROPN với ADP ADP VN NOUN NOUN . PUNCT PUNCT tiến trình NOUN VERB pháp lý NOUN NOUN có thể X X tốn VERB VERB nhiều ADJ ADJ thời gian NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Thí dụ CCONJ NOUN như CCONJ CCONJ các DET DET cựu binh NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN đâm đơn VERB VERB kiện VERB VERB tập thể NOUN ADJ năm NOUN NOUN 1979 NUM NUM nhưng CCONJ CCONJ tòa án NOUN NOUN chỉ X VERB ra VERB VERB phán quyết NOUN VERB năm NOUN NOUN 1984 NUM NUM . PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN cho VERB VERB rằng CCONJ VERB đại diện NOUN NOUN của ADP ADP 30 NUM NUM công ty NOUN NOUN hóa chất NOUN X liên quan VERB VERB sẽ X VERB tác động VERB VERB các DET DET phán quyết NOUN NOUN để ADP ADP bãi bỏ VERB VERB vụ NOUN NOUN kiện VERB VERB này PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ theo ADP ADP luật NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT việc NOUN NOUN chi trả VERB VERB này PROPN PROPN được VERB VERB thực hiện VERB VERB khi NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ các DET DET công ty NOUN NOUN hóa chất NOUN VERB không X X phải VERB VERB gánh chịu VERB VERB nghĩa vụ NOUN NOUN pháp lý NOUN NOUN LBKT PUNCT PUNCT liabitlity NOUN VERB RBKT PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Như CCONJ CCONJ tôi PROPN PROPN được VERB VERB biết VERB VERB , PUNCT PUNCT tòa án NOUN NOUN tối cao ADJ ADJ Mỹ NOUN NOUN hồi NOUN VERB năm ngoái NOUN NUM đã X X phán quyết VERB VERB các DET DET cựu binh NOUN NOUN vẫn X X có thể X X đòi VERB VERB bồi thường VERB ADJ về ADP ADP pháp lý NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Do đó CCONJ ADP báo NOUN NOUN Tuổi Trẻ NOUN NOUN cần VERB VERB làm VERB VERB sao PROPN PROPN để ADP ADP có VERB VERB càng X X nhiều ADJ ADJ nạn nhân NOUN NOUN tham gia VERB VERB đơn kiện NOUN NOUN càng X X tốt ADJ ADJ và SCONJ SCONJ công bố VERB NOUN vụ việc NOUN NOUN lên ADP VERB Internet NOUN NOUN . PUNCT PUNCT điều tra VERB NOUN mới ADJ X nhất ADJ X từ ADP ADP New Zealand NOUN NOUN . PUNCT PUNCT sự NOUN NOUN dối trá ADJ VERB đã X X chấm dứt VERB VERB ! PUNCT PUNCT tờ NOUN NOUN New Zealand Herald NOUN NOUN nhận xét VERB VERB việc NOUN NOUN nước NOUN NOUN này PROPN PROPN chính thức ADJ ADJ thừa nhận VERB VERB mối NOUN NOUN liên hệ VERB VERB giữa ADP ADP chất độc NOUN NOUN da cam NOUN NOUN và SCONJ SCONJ các DET DET vấn đề NOUN NOUN sức khỏe NOUN NOUN sẽ X VERB mở đường VERB VERB cho ADP ADP sự NOUN NOUN bồi thường VERB ADJ sau này NOUN ADP . PUNCT PUNCT cuộc NOUN NOUN điều tra VERB NOUN đã X X được VERB VERB tiến hành VERB VERB trong ADP ADP một NUM NUM năm NOUN NOUN với ADP ADP những DET DET chứng cứ NOUN NOUN mới ADJ ADJ về ADP VERB sức khỏe NOUN NOUN và SCONJ SCONJ những DET DET lời NOUN NOUN chứng thực VERB VERB đầy ADJ ADJ đau đớn ADJ ADJ của ADP ADP các DET DET cựu binh NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Thật ra X PART binh lính NOUN NOUN New Zealand NOUN NOUN đã X X tiếp xúc VERB VERB với ADP ADP chất độc NOUN NOUN da cam NOUN NOUN trên ADP ADP 350 NUM NUM lần NOUN NOUN ở ADP VERB vùng NOUN NOUN này PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Những DET DET năm NOUN NOUN qua VERB ADP các DET DET cựu binh NOUN NOUN đã X X tỏ VERB VERB ra X VERB vô cùng X ADJ tức giận VERB X về ADP ADP các DET DET chứng cứ NOUN NOUN " PUNCT PUNCT thiếu ADJ VERB chính xác ADJ PART một cách NOUN NUM trắng trợn ADJ VERB " PUNCT PUNCT trong ADP ADP hai NUM NUM lần NOUN NOUN điều tra VERB VERB đầu tiên NOUN ADJ . PUNCT PUNCT Bồi thường VERB ADJ không X X phải ADJ ADJ là CCONJ AUX điều NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ chúng tôi PROPN PROPN tìm kiếm VERB VERB . PUNCT PUNCT tràn lan VERB VERB thương binh NOUN VERB giả ADJ NOUN , PUNCT PUNCT huân chương NOUN NOUN giả ADJ VERB . PUNCT PUNCT đi VERB VERB đâu PROPN PROPN trong ADP ADP xóm NOUN NOUN xã NOUN NOUN cũng X X nghe VERB VERB dân NOUN NOUN bàn tán VERB VERB chuyện NOUN NOUN tb NOUN NOUN giả ADJ NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT đua VERB VERB nhau NOUN NOUN làm VERB VERB giả ADJ NOUN . PUNCT PUNCT trưa NOUN NOUN 28 NUM NUM - PUNCT PUNCT 9 NUM NUM - PUNCT PUNCT 2004 NUM NUM , PUNCT PUNCT chúng tôi PROPN PROPN gõ cửa VERB VERB vị NOUN NOUN TB NOUN NOUN giả ADJ VERB đầu tiên ADJ ADJ của ADP ADP xã NOUN NOUN Sơn Trà NOUN NOUN là AUX AUX ông NOUN NOUN Lê Phụ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Sau NOUN ADP bị VERB VERB nứa NOUN X đâm VERB VERB vào ADP VERB đầu gối NOUN NOUN nên CCONJ CCONJ năm NOUN NOUN 1998 NUM NUM xin VERB VERB về VERB VERB . PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN tôi PROPN PROPN hỏi VERB VERB ai PROPN PROPN là AUX AUX người NOUN NOUN làm chứng VERB VERB cho ADP ADP anh NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Quyền NOUN NOUN trả lời VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Không X X nhớ VERB VERB ai PROPN PROPN xác nhận VERB VERB . PUNCT PUNCT Không X X biết VERB VERB họ PROPN PROPN ở VERB VERB đâu PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Không X X biết VERB VERB bị thương VERB VERB ngày NOUN NOUN nào PROPN PROPN " PUNCT PUNCT ! PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Quyền NOUN NOUN thú thật VERB PART thẻ NOUN CCONJ TB NOUN NOUN có VERB VERB được X VERB là CCONJ AUX nhờ VERB VERB một NUM NUM người NOUN NOUN trong ADP ADP xã NOUN NOUN làm VERB VERB hộ VERB NOUN . PUNCT PUNCT Thế là CCONJ X ông NOUN NOUN Khuyên NOUN NOUN trở thành VERB VERB liệt sĩ NOUN VERB . PUNCT PUNCT Cũng X X tại ADP ADP Sơn Trà NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Văn Đình Tuyết NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đương chức ADJ NOUN bí thư NOUN VERB đảng ủy NOUN NOUN xã NOUN NOUN , PUNCT PUNCT có VERB VERB ba NUM NUM nấc NOUN VERB tuổi NOUN NOUN khác ADJ ADJ nhau NOUN NOUN gồm VERB VERB 1950 NUM NUM , PUNCT PUNCT 1949 NUM NOUN , PUNCT PUNCT 1944 NUM NUM . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Tuyết NOUN NOUN phải VERB VERB khai man VERB VERB tuổi NOUN NOUN để ADP ADP đủ ADJ ADJ năm NOUN NUM làm VERB VERB huy chương NOUN NOUN kháng chiến VERB ADJ chống VERB VERB Mỹ NOUN NOUN cứu VERB VERB nước NOUN NOUN hạng NOUN NOUN ba NUM NUM . PUNCT PUNCT trưa NOUN NOUN 29 NUM NUM - PUNCT PUNCT 9 NUM NUM , PUNCT PUNCT chúng tôi PROPN PROPN đi VERB VERB tìm VERB VERB ông NOUN NOUN . PUNCT PUNCT - PUNCT PUNCT một NUM NUM cán bộ NOUN NOUN tâm huyết ADJ NOUN của ADP ADP Sơn Trà NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ khi NOUN NOUN làm VERB VERB hồ sơ NOUN NOUN cán bộ NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ chính PART PART họ PROPN PROPN lại X X khai VERB VERB tiến VERB VERB trở lại VERB ADJ một NUM NUM giáp NOUN NOUN để ADP ADP đảm bảo VERB VERB nhu cầu NOUN NOUN trẻ hóa VERB VERB cán bộ NOUN NOUN " PUNCT PUNCT ! PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ tại ADP ADP văn phòng NOUN NOUN ủy ban NOUN PROPN xã NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Thân NOUN NOUN đã X X không X X ngần ngại VERB ADJ thú nhận VERB ADJ : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN sai ADJ ADJ và SCONJ SCONJ ân hận VERB NOUN vì ADP ADP việc NOUN NOUN mình PROPN PROPN đi VERB VERB chạy VERB VERB khen thưởng VERB NOUN . PUNCT PUNCT rời VERB NOUN đài NOUN NOUN liệt sĩ NOUN ADJ xã NOUN NOUN Sơn Trà NOUN NOUN , PUNCT PUNCT tôi PROPN PROPN về VERB ADP xã NOUN NOUN Đức Hòa NOUN NOUN , PUNCT PUNCT huyện NOUN NOUN Đức Thọ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT tại ADP ADP xã NOUN NOUN này PROPN PROPN năm NOUN NOUN 2003 NUM NUM nạn NOUN NOUN cán bộ NOUN NOUN xã NOUN NOUN đua VERB VERB nhau NOUN NOUN làm VERB VERB tb NOUN NOUN , PUNCT PUNCT HHC NOUN NOUN giả ADJ VERB từng X PROPN rộ VERB NOUN lên X X nhức nhối ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Huyện NOUN NOUN tổ chức VERB VERB thanh tra VERB NOUN nhiều ADJ ADJ lần NOUN NOUN , PUNCT PUNCT thu hồi VERB NOUN HHC NOUN NOUN và SCONJ SCONJ xử lý VERB VERB kỷ luật NOUN VERB , PUNCT PUNCT đình chỉ VERB PROPN công tác NOUN NOUN toàn bộ DET DET cán bộ NOUN NOUN chủ chốt ADJ NOUN xã NOUN NOUN gồm VERB VERB 13 NUM NUM vị NOUN NOUN . PUNCT PUNCT 31 % NUM NUM , PUNCT PUNCT 61 % NUM NUM , PUNCT PUNCT 81 % NUM NUM : PUNCT PUNCT cỡ NOUN NOUN nào PROPN PROPN cũng X X có VERB VERB . PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN theo VERB VERB ông NOUN NOUN Chính NOUN NOUN trong ADP ADP vai NOUN NOUN người NOUN NOUN đi VERB VERB làm VERB VERB tb NOUN ADP giả ADJ NOUN đến VERB ADP xã NOUN NOUN Xuân Giang NOUN NOUN , PUNCT PUNCT thị trấn NOUN NOUN huyện NOUN NOUN Nghi Xuân NOUN NOUN gặp VERB ADP " PUNCT PUNCT trùm NOUN VERB cò NOUN NOUN " PUNCT PUNCT Đ . T . K NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chính NOUN NOUN nói VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN là AUX AUX tb NOUN NOUN đã X X có VERB VERB tỉ lệ phần trăm NOUN VERB rồi X CCONJ nên CCONJ CCONJ hai NUM NUM năm NOUN NOUN được VERB X phép VERB NOUN giám định VERB VERB lại X X một NUM NUM lần NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Mới X X nghe VERB VERB đến ADP ADP đó PROPN PROPN tức thì X X cò NOUN NOUN K NOUN NOUN . PUNCT PUNCT hướng dẫn VERB VERB nên VERB VERB đặt cọc VERB VERB ngay X PART để ADP ADP nâng VERB VERB tỉ lệ phần trăm NOUN VERB lên X X . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Bác NOUN NOUN trả VERB VERB 1 , 5 triệu NUM NUM đồng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT tôi PROPN PROPN sẽ X VERB nâng VERB VERB 31 % NUM NUM của ADP ADP bác NOUN NOUN lên ADP X 61 % NUM NUM ngay lập tức X X " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT bàn tay NOUN VERB y PROPN NOUN đặt VERB VERB lên ADP VERB lưng NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chính NOUN NOUN dò tìm VERB VERB . PUNCT PUNCT Bỗng X NOUN k NOUN NOUN . PUNCT PUNCT nói VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT đây PROPN PROPN rồi X X , PUNCT PUNCT chỉ X X cần VERB VERB một NUM NUM vết NOUN NOUN sẹo NOUN NOUN này PROPN PROPN là CCONJ AUX làm VERB VERB được X X TB NOUN NOUN ! PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT cò NOUN NOUN K NOUN NOUN . PUNCT PUNCT nguyên X NOUN là AUX AUX đảng viên NOUN NOUN , PUNCT PUNCT sau ADP ADP khi NOUN NOUN bị VERB VERB khai trừ VERB VERB khỏi VERB NOUN Đảng NOUN NOUN y PROPN NOUN đi VERB VERB làm VERB VERB thợ nề NOUN NOUN rồi CCONJ CCONJ gia nhập VERB NOUN đường dây NOUN NOUN làm VERB VERB tb NOUN NOUN giả ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Ba NUM NUM năm NOUN NOUN nay PROPN PROPN y PROPN ADJ " PUNCT PUNCT làm ăn VERB VERB " PUNCT PUNCT phất VERB X lên X X thấy VERB VERB rõ ADJ ADJ . PUNCT PUNCT gốc NOUN NOUN của ADP ADP các DET DET cò NOUN NOUN đều X X là AUX AUX tb NOUN NOUN thật ADJ PART . PUNCT PUNCT Một NUM NUM là AUX AUX giấy NOUN NOUN chứng thương VERB VERB , PUNCT PUNCT hai NUM NUM là AUX AUX giấy NOUN NOUN quyết định NOUN VERB phục viên VERB VERB . PUNCT PUNCT Vì thế CCONJ CCONJ mà CCONJ CCONJ ở ADP ADP huyện NOUN NOUN Nghi Xuân NOUN NOUN có VERB VERB người NOUN NOUN từng X PROPN là AUX AUX lính NOUN NOUN hải quân NOUN NOUN bỗng X VERB chuyển VERB VERB thành VERB VERB tb NOUN NOUN bộ binh NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT Còn CCONJ CCONJ người NOUN NOUN dân NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ ồ ạt ADJ NOUN đi VERB VERB làm VERB VERB tb NOUN NOUN giả ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN đã X X báo VERB VERB công an NOUN NOUN rồi X CCONJ nhưng CCONJ CCONJ cò NOUN X vẫn X X ngang nhiên ADJ ADJ hoạt động VERB VERB , PUNCT PUNCT tb NOUN CCONJ giả ADJ NOUN vẫn X X có VERB VERB thẻ NOUN ADJ " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT hai lúa NOUN NUM " PUNCT PUNCT mở VERB NOUN ... PUNCT PUNCT phòng thí nghiệm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT từ ADP ADP lộ NOUN NOUN đi VERB VERB vỏ NOUN NOUN lãi VERB NOUN nửa DET DET tiếng NOUN NOUN đồng hồ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT qua VERB VERB mấy DET DET thửa NOUN NOUN ruộng NOUN NOUN sẽ X X vào VERB VERB đến ADP ADP một NUM NUM căn NOUN NOUN nhà NOUN NOUN gỗ NOUN ADP giữa ADP ADP cánh NOUN NOUN đồng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đó PROPN PROPN là AUX AUX phòng thí nghiệm NOUN NOUN của ADP ADP anh NOUN NOUN Đỗ Quý Hạo NOUN VERB LBKT PUNCT PUNCT huyện NOUN NOUN Hòn Đất NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Kiên Giang NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Riêng PART PART con NOUN NOUN bọ hà NOUN NOUN được VERB VERB anh NOUN NOUN phóng VERB VERB to đùng ADJ ADJ , PUNCT PUNCT phía NOUN NOUN dưới NOUN NOUN ghi VERB VERB những DET DET biện pháp NOUN NOUN phòng chống VERB NOUN loài NOUN VERB " PUNCT PUNCT hảo VERB ADJ " PUNCT PUNCT khoai NOUN NOUN này PROPN PROPN . PUNCT PUNCT đi VERB VERB làm VERB VERB sinh viên NOUN NOUN dự thính VERB NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN là AUX AUX nông dân NOUN NOUN dưới ADP ADP Kiên Giang NOUN NOUN , PUNCT PUNCT lên VERB VERB đây PROPN PROPN muốn VERB VERB gặp VERB VERB gsts NOUN VERB Nguyễn Công Hào NOUN NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT điều NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ Ba Hạo NOUN NOUN làm VERB VERB gsts NOUN VERB Hào NOUN NOUN cũng X X bất ngờ VERB ADJ là AUX AUX anh NOUN NOUN đã X X nghĩ VERB VERB cách NOUN VERB kết hợp VERB NOUN biện pháp NOUN NOUN sinh học NOUN VERB và SCONJ SCONJ thủ công NOUN NOUN để ADP ADP diệt VERB ADJ bọ hà NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đó PROPN PROPN là AUX AUX kết quả NOUN NOUN chuỗi NOUN X ngày NOUN NOUN anh NOUN NOUN tầm sư học đạo X VERB tại ADP ADP các DET DET trường NOUN NOUN ĐH NOUN NOUN , PUNCT PUNCT các DET DET viện NOUN NOUN . PUNCT PUNCT năm NOUN NOUN 2000 NUM NUM anh NOUN NOUN còn X X bạo phổi ADJ VERB lên VERB VERB trường NOUN NOUN ĐH NOUN NOUN Nông lâm NOUN NOUN TP . HCM NOUN NOUN làm VERB VERB đơn NOUN NOUN xin VERB VERB làm VERB VERB sinh viên NOUN NOUN dự thính VERB NOUN một NUM NUM lớp NOUN NOUN chuyên ngành NOUN ADJ . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Nhà trường NOUN NOUN chưa X X trả lời VERB VERB , PUNCT PUNCT thấy VERB VERB lâu ADJ X tôi PROPN PROPN cứ X X vào VERB VERB học VERB VERB hết VERB X khóa NOUN NOUN ba NUM NUM tháng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT về ADP ADP cây trồng NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ cũng X X biết VERB VERB thực tế NOUN NOUN nhiều ADJ ADJ rồi X ADJ , PUNCT PUNCT chỉ X X chưa X X học VERB VERB lý thuyết NOUN NOUN thôi PART PART " PUNCT PUNCT - PUNCT PUNCT anh NOUN NOUN nói VERB VERB . PUNCT PUNCT hồi NOUN VERB trước NOUN ADP mỗi NUM NOUN lần NOUN NOUN lấy VERB VERB mẫu NOUN VERB bệnh NOUN NOUN phải VERB VERB mang VERB VERB đến ADP ADP các DET DET trường NOUN NOUN ĐH NOUN NOUN phân tích VERB VERB , PUNCT PUNCT quả là X NOUN bất tiện ADJ ADJ với ADP ADP anh NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Thế là CCONJ PART anh NOUN NOUN nhờ VERB VERB các DET DET thầy NOUN NOUN hướng dẫn VERB NOUN cách NOUN VERB " PUNCT PUNCT đọc VERB VERB " PUNCT PUNCT bệnh NOUN NOUN của ADP ADP cây NOUN NOUN qua ADP ADP kính hiển vi NOUN NOUN . PUNCT PUNCT năm NOUN NOUN 2002 NUM NUM anh NOUN NOUN bỏ VERB VERB hơn ADJ X chục triệu NUM NUM đồng NOUN NOUN lên VERB VERB Sài Gòn NOUN NOUN mang VERB VERB về X ADP chiếc NOUN NOUN kính hiển vi NOUN NOUN , PUNCT PUNCT một số DET DET lọ NOUN AUX hóa chất NOUN VERB ... PUNCT PUNCT để ADP ADP nghiên cứu VERB VERB côn trùng NOUN NOUN và SCONJ SCONJ bệnh NOUN NOUN cây NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT phòng mạch NOUN NOUN " PUNCT PUNCT chữa VERB VERB bệnh NOUN NOUN cho ADP ADP cây NOUN NOUN ra đời VERB VERB từ ADP ADP đấy PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Hễ CCONJ CCONJ thấy VERB VERB hiện tượng NOUN NOUN lạ ADJ ADJ , PUNCT PUNCT anh NOUN NOUN đem VERB VERB mẫu NOUN X vào VERB VERB xem VERB VERB qua ADP VERB kính hiển vi NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ghi chép VERB VERB và SCONJ SCONJ theo dõi VERB VERB để ADP ADP hỏi VERB VERB thêm X VERB các DET DET nhà NOUN NOUN khoa học NOUN NOUN . PUNCT PUNCT nông dân NOUN NOUN xung quanh NOUN NOUN gặp VERB VERB việc NOUN NOUN bất thường ADJ ADJ trên ADP ADP đồng ruộng NOUN NOUN là CCONJ AUX ới VERB VERB " PUNCT PUNCT bác sĩ NOUN NOUN " PUNCT PUNCT Hạo NOUN NOUN đến VERB ADP bắt mạch VERB VERB cho ADP ADP cây NOUN NOUN ngay PART X ... PUNCT PUNCT Một NUM NUM ước mơ NOUN NOUN về ADP VERB ... PUNCT PUNCT khoailangbahao.com X NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT hai lúa NOUN NUM " PUNCT PUNCT thời NOUN NOUN hiện đại ADJ NOUN có VERB VERB khác ADJ ADJ : PUNCT PUNCT Ba Hạo NOUN NOUN tậu VERB NOUN vi tính NOUN VERB về X ADP thuê VERB VERB người NOUN NOUN dạy VERB VERB và SCONJ SCONJ thường X ADJ tối NOUN ADJ nào PROPN PROPN cũng X X ngồi VERB VERB lướt VERB VERB web NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Các DET DET website NOUN NOUN liên quan VERB VERB đến ADP ADP nông nghiệp NOUN NOUN , PUNCT PUNCT thị trường NOUN NOUN giá cả NOUN NOUN và SCONJ SCONJ trang web NOUN VERB của ADP ADP đh NOUN NOUN Cần Thơ NOUN NOUN là AUX AUX những DET DET địa chỉ NOUN NOUN thân thuộc ADJ NOUN đối với ADP ADP anh NOUN NOUN . PUNCT PUNCT nhà NOUN NOUN mình PROPN PROPN nghèo ADJ ADJ , PUNCT PUNCT cây NOUN NOUN bút NOUN NOUN chấm VERB VERB mực NOUN NOUN mòn VERB NOUN tới nỗi X VERB cào VERB VERB rách ADJ NOUN cả PART PROPN giấy NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ chẳng X VERB dám VERB VERB hé VERB VERB môi NOUN NOUN xin VERB VERB tiền NOUN NOUN mua VERB VERB . PUNCT PUNCT hết VERB X lớp NOUN NOUN 7 NUM NUM trường NOUN NOUN làng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT bố mẹ NOUN NOUN mình PROPN PROPN chắc mẩm VERB ADJ " PUNCT PUNCT nó PROPN PROPN chẳng X X hơn ADJ X gì PART PROPN tôi PROPN PROPN với CCONJ ADP ông NOUN NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Cả PROPN PROPN nhà NOUN NOUN đi VERB VERB kinh tế NOUN NOUN mới ADJ X vào ADP VERB tận ADP ADP Kiên Giang NOUN NOUN tưởng VERB ADP khá giả ADJ X hơn X X , PUNCT PUNCT nào ngờ X PROPN cũng X X gắn VERB VERB đời NOUN NOUN với ADP ADP khoai NOUN NOUN lúa NOUN VERB . PUNCT PUNCT Trời NOUN NOUN thương VERB VERB mấy DET DET mùa NOUN NOUN sau NOUN NOUN trúng VERB VERB đậm ADJ NOUN , PUNCT PUNCT có VERB VERB tiền NOUN NOUN để ADP ADP mua VERB VERB thêm VERB VERB đất NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Diện tích NOUN NOUN tăng VERB VERB lên X X , PUNCT PUNCT sản lượng NOUN NOUN khoai NOUN NOUN hằng X VERB năm NOUN VERB mình PROPN PROPN thu VERB VERB về X ADP cả PROPN PROPN ngàn NUM NOUN tấn NOUN VERB . PUNCT PUNCT Chắc X ADJ mình PROPN PROPN phải VERB VERB làm VERB VERB website NOUN NOUN cho ADP ADP khoai lang NOUN NOUN của ADP ADP mình PROPN PROPN , PUNCT PUNCT chẳng hạn X VERB : PUNCT PUNCT khoailangbahao. com. vn X NOUN để ADP ADP tiếp thị VERB VERB đến ADP ADP khách hàng NOUN NOUN nước ngoài NOUN NOUN nữa X X chứ PART NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT hồi NOUN NOUN mới X X sạ VERB NOUN xuống X VERB , PUNCT PUNCT bà con NOUN NOUN xung quanh NOUN NOUN xì xầm VERB VERB không X X biết VERB VERB ông NOUN NOUN Ba Hạo NOUN NOUN còn X X bày VERB VERB trò NOUN VERB gì PROPN PROPN nữa X X đây PART PROPN . PUNCT PUNCT rễ NOUN CCONJ cây NOUN NOUN điên điển NOUN NOUN có VERB VERB nốt NOUN X sần ADJ ADJ cố định VERB ADJ đạm NOUN ADJ , PUNCT PUNCT còn CCONJ CCONJ thân NOUN NOUN cây NOUN NOUN là AUX AUX nguồn NOUN NOUN phân xanh NOUN VERB rất X X tốt ADJ ADJ cho ADP ADP đất NOUN NOUN . PUNCT PUNCT khai thác VERB VERB lâu ADJ ADJ năm NOUN NUM đất NOUN NOUN cũng X X bạc màu ADJ NOUN nên CCONJ CCONJ phải VERB VERB bồi bổ VERB ADJ cho ADP ADP nó PROPN PROPN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT dân NOUN NOUN trong ADP ADP vùng NOUN NOUN Mỹ Hiệp Sơn NOUN NOUN trồng VERB VERB loại NOUN VERB khoai NOUN NOUN Nhật NOUN NOUN cho VERB ADP năng suất NOUN NOUN cao ADJ ADJ cũng X X do ADP VERB anh NOUN NOUN đem VERB VERB về X VERB trồng VERB VERB thí nghiệm VERB VERB đầu tiên NOUN ADJ trên ADP ADP ruộng NOUN NOUN nhà NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT Mỗi NUM NOUN năm NOUN NUM từ ADP ADP những DET DET ruộng NOUN NOUN khoai NOUN NOUN , PUNCT PUNCT lúa NOUN VERB , PUNCT PUNCT dưa NOUN VERB mang VERB VERB về X ADP cho ADP ADP gia đình NOUN NOUN anh NOUN NOUN số NOUN NOUN tiền NOUN NOUN hơn ADJ X nửa NUM DET tỉ NUM NUM đồng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT hơn ADJ ADJ người ta PROPN NOUN không X X chỉ X VERB ở ADP VERB năng suất NOUN VERB mà CCONJ CCONJ tôi PROPN PROPN bán VERB VERB cũng X X được giá VERB VERB hơn X X " PUNCT PUNCT - PUNCT PUNCT anh NOUN NOUN nói VERB VERB . PUNCT PUNCT năm NOUN NOUN nay PROPN PROPN đầu NOUN VERB trên NOUN ADP xóm NOUN NOUN dưới NOUN ADP lắc đầu VERB NOUN ngao ngán ADJ VERB bỏ VERB VERB luôn X X vụ NOUN NOUN dưa hấu NOUN VERB . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT nhờ VERB VERB mình PROPN PROPN phòng bệnh VERB NOUN từ ADP ADP đầu NOUN NOUN chứ CCONJ NOUN khi NOUN NOUN nhiễm VERB VERB virus NOUN X chỉ X X có VERB VERB trời NOUN NOUN cứu VERB VERB " PUNCT PUNCT - PUNCT PUNCT anh NOUN NOUN tự tin VERB PROPN cho VERB ADP biết VERB VERB . PUNCT PUNCT Không những CCONJ CCONJ tự tin VERB PROPN thuê VERB VERB đất NOUN NOUN trồng VERB VERB thêm VERB VERB dưa hấu NOUN VERB mà CCONJ CCONJ anh NOUN NOUN còn X X đang X X tính VERB VERB lên VERB VERB TP . HCM NOUN NOUN mua VERB VERB máy bộ đàm NOUN NOUN và SCONJ SCONJ ống nhòm NOUN NOUN về X ADP điều khiển VERB NOUN nhân công NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Ruộng NOUN NOUN rộng ADJ ADJ , PUNCT PUNCT đi VERB VERB không X X nổi X X đâu PART PROPN . PUNCT PUNCT có VERB VERB ống nhòm NOUN NOUN sẽ X X xem VERB VERB được VERB X nhân công NOUN NOUN thao tác VERB VERB đúng ADJ ADJ hay CCONJ CCONJ sai ADJ ADJ " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Ba Hạo NOUN NUM hết X X làm VERB VERB chuyện NOUN NOUN lạ ADJ ADJ này PROPN PROPN lại X X đến ADP ADP chuyện NOUN NOUN lạ ADJ ADJ khác ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Anh NOUN NOUN bảo VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT dày ADJ VERB lá NOUN NOUN , PUNCT PUNCT to ADJ NOUN thân NOUN NOUN ít ADJ ADJ củ NOUN ADP chứ CCONJ NOUN được VERB X gì PROPN PROPN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT đất NOUN NOUN nóng ADJ ADJ Nhơn Trạch NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Phà NOUN X cập VERB VERB bến NOUN NOUN , PUNCT PUNCT một NUM NUM người NOUN NOUN kết thúc VERB VERB câu chuyện NOUN NOUN một cách NOUN NUM tiếc rẻ VERB NOUN : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT biết VERB VERB vậy PROPN PROPN mấy DET DET tháng NOUN NOUN trước ADJ NOUN đừng X NOUN bán VERB VERB vội ADJ ADJ " PUNCT PUNCT ... PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Cọc NOUN ADJ trắng ADJ VERB ruộng NOUN NOUN vườn NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT từ ADP ADP những DET DET cây NOUN NOUN cọc NOUN NOUN này PROPN PROPN , PUNCT PUNCT những DET DET miếng NOUN NOUN đất NOUN NOUN đủ ADJ ADJ hình thù NOUN X được VERB X định hình VERB VERB , PUNCT PUNCT được VERB VERB rao VERB VERB bán VERB VERB và SCONJ SCONJ sang tay VERB VERB qua lại VERB ADP liên tục ADJ ADJ . PUNCT PUNCT qui hoạch VERB NOUN chung ADJ NOUN khu NOUN NOUN công nghiệp NOUN NOUN LBKT PUNCT PUNCT KCN NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT Nhơn Trạch NOUN NOUN được VERB VERB phê duyệt VERB VERB năm NOUN NOUN 1997 NUM NUM có VERB VERB tổng NOUN NOUN diện tích NOUN NOUN 2.7 NUM NUM ha NOUN NOUN . PUNCT PUNCT sự NOUN NOUN hình thành VERB NOUN kcn NOUN NOUN này PROPN PROPN là AUX AUX tiền đề NOUN NOUN quan trọng ADJ ADJ để ADP ADP hình thành VERB VERB một NUM NUM đô thị NOUN NOUN mới ADJ X được VERB VERB qui hoạch VERB VERB theo ADP ADP hướng NOUN NOUN phát triển VERB VERB thành VERB VERB một NUM NUM thành phố NOUN NOUN công nghiệp NOUN NOUN hiện đại ADJ NOUN . PUNCT PUNCT tính VERB VERB đến ADP ADP nay NOUN PROPN , PUNCT PUNCT trên ADP ADP địa bàn NOUN NOUN huyện NOUN NOUN Nhơn Trạch NOUN NOUN đã X X có VERB VERB bảy NUM NUM kcn NOUN NOUN và SCONJ SCONJ một NUM NUM cụm NOUN NOUN tiểu X NOUN thủ công nghiệp NOUN NOUN được VERB VERB qui hoạch VERB VERB với ADP ADP tổng NOUN NOUN diện tích NOUN NOUN 3.6 NUM NUM ha NOUN NOUN . PUNCT PUNCT toàn bộ NOUN DET các DET DET kcn NOUN NOUN đã X X được VERB VERB tỉnh NOUN VERB giao VERB VERB hết X X cho ADP ADP các DET DET nhà đầu tư NOUN NOUN và SCONJ SCONJ các DET DET công ty NOUN NOUN phát triển VERB VERB kinh doanh NOUN VERB hạ tầng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Chỉ X NOUN thấy VERB VERB bóng dáng NOUN NOUN những DET DET chiếc NOUN NOUN xe máy NOUN NOUN hoặc SCONJ VERB xế NOUN VERB hộp NOUN NOUN biển số NOUN NOUN tp NOUN NOUN . PUNCT PUNCT HCM NOUN NOUN chạy VERB VERB rề rà ADJ ADJ nhìn VERB VERB quanh ADJ NOUN là AUX AUX ngay lập tức X X các DET DET cò NOUN NOUN túa VERB NOUN ra X VERB mời gọi VERB VERB . PUNCT PUNCT miếng NOUN NOUN đất NOUN NOUN " PUNCT PUNCT đẹp ADJ ADJ " PUNCT PUNCT nằm VERB VERB trên ADP ADP một NUM NUM nhánh NOUN VERB đường NOUN NOUN 25B NUM NUM chiều NOUN NOUN dài ADJ ADJ trên ADJ ADP 40 NUM NUM m NOUN NOUN được VERB VERB trao VERB VERB 27 NUM NUM triệu NUM NUM đồng NOUN NOUN / PUNCT PUNCT m NOUN NOUN tới X VERB . PUNCT PUNCT Nhiều ADJ ADJ miếng NOUN NOUN mới X X mua VERB VERB có VERB VERB 200 NUM NUM triệu NUM NUM hơn ADJ X tháng NOUN NOUN sau ADJ NOUN bán VERB VERB lại X X đã X X lên VERB VERB cả PART PROPN gần ADJ ADJ 500 NUM NUM triệu NUM NUM . PUNCT PUNCT Nhiều ADJ ADJ người NOUN NOUN sang VERB VERB qua X VERB sang VERB VERB lại X X mà CCONJ CCONJ lời VERB NOUN cả PART PART tỉ NUM VERB " PUNCT PUNCT ... PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT diện mạo NOUN VERB nào PROPN PROPN cho ADP ADP thành phố NOUN NOUN tương lai NOUN NOUN ? PUNCT PUNCT Còn X X về ADP ADP thiết kế VERB NOUN , PUNCT PUNCT kiến trúc VERB VERB ... PUNCT PUNCT thì CCONJ CCONJ cấp NOUN VERB xã NOUN NOUN chịu thua VERB VERB ! PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ nguy hiểm ADJ NOUN nhất X X vẫn X X là AUX AUX vấn đề NOUN NOUN qui hoạch VERB VERB . PUNCT PUNCT Không thể X X nhìn VERB VERB gần ADJ ADJ mà CCONJ CCONJ phải VERB VERB gắn VERB VERB việc NOUN NOUN qui hoạch VERB VERB phát triển VERB VERB Nhơn Trạch NOUN NOUN với CCONJ ADP tp NOUN NOUN . PUNCT PUNCT HCM NOUN NOUN và SCONJ SCONJ các DET DET thành phố NOUN NOUN lân cận ADJ NOUN trong ADP ADP vùng NOUN NOUN kinh tế NOUN NOUN trọng điểm NOUN NOUN phía NOUN NOUN Nam NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Thế PART PART nhưng CCONJ CCONJ cũng X X theo ADP VERB ông NOUN NOUN Thái NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đến ADP ADP bao giờ PROPN PROPN Nhơn Trạch NOUN NOUN sẽ X X trở thành VERB VERB thành phố NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ chưa X X ai PROPN PROPN biết VERB VERB . PUNCT PUNCT công ty NOUN NOUN " PUNCT PUNCT báo hiếu VERB VERB " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT bước VERB NOUN từ ADP ADP trên ADP ADP xe NOUN NOUN xuống X VERB là AUX AUX mấy DET DET người NOUN NOUN sang trọng ADJ VERB . PUNCT PUNCT Họ PROPN PROPN khảo sát VERB VERB từ ADP ADP giường NOUN NOUN nằm VERB NOUN , PUNCT PUNCT bếp NOUN VERB ăn VERB VERB đến ADP ADP trình độ NOUN NOUN y tá NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đứng VERB VERB bàn bạc VERB VERB một NUM NUM lúc NOUN NOUN họ PROPN PROPN mới X X quay VERB VERB về VERB ADP phòng NOUN NOUN giám đốc NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Một NUM NUM hợp đồng NOUN NOUN được VERB VERB ký kết VERB VERB , PUNCT PUNCT giá trị NOUN NOUN một NUM NUM năm NOUN NOUN lên VERB X tới PART VERB cả PART PROPN ngàn NUM NOUN usd NOUN ADJ . PUNCT PUNCT hôm NOUN NOUN sau ADJ NOUN , PUNCT PUNCT một NUM NUM cụ NOUN NOUN bà NOUN NOUN tóc NOUN VERB bạc ADJ NOUN trắng ADJ NOUN , PUNCT PUNCT da mồi NOUN NOUN được VERB VERB chở VERB VERB đến VERB VERB . PUNCT PUNCT hôm NOUN NOUN sau ADJ NOUN nữa X X , PUNCT PUNCT mỗi NUM DET ngày NOUN NOUN ba NUM NUM , PUNCT PUNCT bốn NUM NUM chiếc NOUN NOUN xe hơi NOUN NOUN đến VERB VERB thăm VERB VERB bà cụ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đó PROPN PROPN là AUX AUX những DET DET người NOUN NOUN con NOUN NOUN lo VERB VERB báo hiếu VERB NOUN cho ADP ADP cha mẹ NOUN NOUN theo ADP VERB cách NOUN NOUN mới ADJ ADJ ... PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT trung tâm NOUN NOUN của ADP ADP ông NOUN NOUN hoạt động VERB VERB như CCONJ CCONJ một NUM NUM công ty NOUN NOUN , PUNCT PUNCT cũng X X lấy VERB VERB lợi nhuận NOUN NOUN làm VERB VERB đầu NOUN NOUN và SCONJ SCONJ uy tín NOUN NOUN làm VERB VERB đòn bẩy NOUN VERB phát triển NOUN VERB . PUNCT PUNCT theo ADP VERB lời NOUN NOUN ông NOUN NOUN Ngọc NOUN NOUN , PUNCT PUNCT tôi PROPN PROPN tìm VERB VERB đến ADP ADP khu NOUN NOUN của ADP ADP những DET DET cụ già NOUN NOUN còn X X minh mẫn ADJ ADJ . PUNCT PUNCT nói VERB VERB không X X sai ADJ ADJ thì CCONJ CCONJ trung tâm NOUN NOUN của ADP ADP ông NOUN NOUN đang X X là AUX VERB " PUNCT PUNCT nơi NOUN NOUN giải quyết VERB VERB cho ADP ADP nhiều ADJ ADJ nghịch lý NOUN VERB " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT có VERB VERB ông cụ NOUN NOUN vào VERB VERB đây PROPN PROPN chỉ X VERB vì ADP ADP cứ X X nói chuyện VERB VERB với ADP ADP anh NOUN NOUN con trai NOUN NOUN là AUX CCONJ bực VERB NOUN , PUNCT PUNCT không thể X X thống nhất VERB VERB với ADP ADP nhau NOUN NOUN dù ADP VERB chỉ X VERB một NUM NUM ý NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Mà CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN không thể ADJ X cả X PROPN ngày NOUN NOUN không X X nói VERB VERB . PUNCT PUNCT Khổ nỗi X VERB , PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN anh NOUN NOUN con NOUN NOUN trai NOUN NOUN nín nhịn VERB VERB để ADP ADP tránh VERB VERB xung đột VERB NOUN , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN cũng X X bực VERB ADJ vì ADP ADP tự PROPN PROPN nói VERB VERB , PUNCT PUNCT tự PROPN PROPN nghe VERB VERB và SCONJ SCONJ cảm VERB VERB thấy VERB VERB vô duyên ADJ ADJ . PUNCT PUNCT cụ NOUN ADJ ông NOUN NOUN tên NOUN NOUN . PUNCT PUNCT thì CCONJ CCONJ lại X X có VERB VERB nỗi NOUN VERB khổ ADJ ADJ cậu NOUN NOUN con NOUN NOUN út ADJ ADJ bị VERB VERB nghiện VERB VERB . PUNCT PUNCT tiền NOUN NOUN các DET DET con gái NOUN NOUN gửi VERB VERB về X VERB cho ADP ADP ông NOUN NOUN bao nhiêu PROPN PROPN bị VERB VERB con NOUN NOUN út ADJ ADJ " PUNCT PUNCT trấn VERB VERB " PUNCT PUNCT hết X PART . PUNCT PUNCT Cụ NOUN ADJ kể VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Nó PROPN PROPN còn X X trói VERB VERB , PUNCT PUNCT đánh VERB VERB tôi PROPN PROPN để ADP ADP lấy VERB VERB tiền NOUN NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Đến nỗi X ADP nay NOUN PROPN đã X X thành VERB VERB phản xạ NOUN VERB , PUNCT PUNCT cứ X X ai PROPN PROPN cầm VERB VERB vào ADP ADP khuỷu NOUN VERB tay NOUN NOUN cụ NOUN ADJ là CCONJ AUX cụ NOUN ADJ thẳng tay ADJ VERB ... PUNCT PUNCT đấm VERB VERB vào ADP ADP mặt NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đi VERB VERB ngủ VERB VERB cụ NOUN ADJ . PUNCT PUNCT cũng X X luôn X X có VERB VERB cái NOUN NOUN chày NOUN VERB bên NOUN NOUN cạnh NOUN NOUN . PUNCT PUNCT phải VERB VERB cân nhắc VERB VERB đến ADP ADP lợi ích NOUN NOUN cho ADP ADP người NOUN NOUN già ADJ ADJ trước hết NOUN ADP nên CCONJ CCONJ tôi PROPN PROPN đã X X gửi VERB VERB mẹ NOUN VERB vào VERB ADP đây PROPN PROPN ... PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Những DET DET cụ NOUN NOUN già ADJ ADJ ở ADP ADP phòng NOUN NOUN VIP NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Chúng tôi PROPN PROPN bước VERB VERB vào ADP ADP trung tâm NOUN NOUN chăm sóc VERB VERB người NOUN NOUN cao tuổi ADJ ADJ của ADP ADP giám đốc NOUN NOUN Nguyễn Tuấn Ngọc NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ như CCONJ CCONJ lạc VERB VERB vào ADP VERB một NUM NUM vùng NOUN NOUN đồi NOUN NOUN núi NOUN VERB . PUNCT PUNCT Vắng lặng ADJ NOUN , PUNCT PUNCT bốn NUM NUM bên NOUN NOUN bạt ngàn ADJ NOUN là CCONJ AUX cây NOUN NOUN , PUNCT PUNCT toàn X NOUN bưởi NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nhãn NOUN ADJ ... PUNCT PUNCT của ADP ADP vườn NOUN NOUN quả NOUN NOUN Từ Liêm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hai NUM NUM dãy NOUN NOUN nhà NOUN NOUN song song ADJ CCONJ nhau NOUN NOUN đang X X được VERB VERB lát VERB VERB nền NOUN NOUN . PUNCT PUNCT sâu ADJ ADJ vào ADP ADP trong NOUN NOUN , PUNCT PUNCT dãy NOUN NOUN bên NOUN NOUN trái ADJ NOUN là AUX AUX khu NOUN NOUN chăm sóc VERB VERB những DET DET cụ NOUN NOUN đã X X lẫn VERB VERB . PUNCT PUNCT Cũng X X có VERB VERB những DET DET cụ NOUN NOUN bà NOUN NOUN vật vã ADJ NOUN , PUNCT PUNCT suốt ADJ ADJ ngày NOUN NOUN chỉ X X chực VERB ADJ xé VERB VERB quần áo NOUN NOUN hay CCONJ CCONJ có VERB VERB ông NOUN NOUN luôn X X mồm NOUN VERB chửi VERB VERB bậy ADJ PROPN . PUNCT PUNCT Chỉ X X khác ADJ ADJ với ADP ADP các DET DET trung tâm NOUN NOUN chăm sóc VERB VERB người NOUN NOUN cao tuổi ADJ ADJ do ADP ADP Nhà nước NOUN NOUN bao cấp VERB VERB , PUNCT PUNCT các DET DET nhân viên NOUN NOUN ở ADP ADP đây PROPN PROPN có vẻ PART VERB tất bật ADJ PROPN . PUNCT PUNCT Cả PART PROPN khu NOUN NOUN nhà NOUN NOUN mới X X xây VERB VERB có VERB VERB rất X X nhiều ADJ ADJ phòng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT mỗi DET NUM phòng NOUN NOUN rộng ADJ ADJ khoảng NOUN ADJ 25 NUM NUM m2 NOUN NOUN , PUNCT PUNCT được VERB VERB thiết kế VERB VERB thuận lợi ADJ NOUN cho ADP ADP người NOUN NOUN già ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Gần ADJ ADJ 3 NUM NUM tỉ NUM NUM đồng NOUN NOUN đã X X được VERB VERB đổ VERB VERB vào X VERB để ADP ADP cho VERB VERB ra X X một NUM NUM dịch vụ NOUN NOUN khá X X hoàn thiện ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Đây PROPN PROPN là AUX AUX khu NOUN NOUN dưỡng lão VERB X nhưng CCONJ CCONJ các DET DET cụ NOUN NOUN hoàn toàn ADJ VERB có thể X X đề nghị VERB VERB các DET DET dịch vụ NOUN NOUN y như ADJ NOUN ở ADP VERB ... PUNCT PUNCT khách sạn NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Tất cả PROPN PROPN đều X X được VERB VERB vui vẻ ADJ ADJ đáp ứng VERB VERB vì ADP ADP để ADP ADP được VERB VERB vào VERB ADP đây PROPN PROPN thì CCONJ CCONJ phải VERB VERB trả VERB VERB tiền NOUN NOUN , PUNCT PUNCT có khi X VERB đến PART VERB hơn X X 3 NUM NUM triệu NUM NUM đồng NOUN NOUN / PUNCT NOUN tháng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đấy PROPN PROPN là AUX AUX phòng NOUN NOUN giá NOUN NOUN cao ADJ ADJ nhất X X : PUNCT PUNCT 3, 5 NUM NUM triệu NOUN NUM / PUNCT PUNCT tháng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Không X X phải VERB ADJ ngẫu nhiên ADJ VERB người NOUN NOUN con NOUN NOUN việt kiều NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN của ADP ADP cụ NOUN NOUN chấp nhận VERB VERB mức NOUN NOUN giá NOUN NOUN cao ADJ ADJ bằng ADJ ADP tiền NOUN NOUN thuê VERB VERB khách sạn NOUN NOUN hạng NOUN NOUN sang ADJ VERB để ADP ADP đưa VERB VERB mẹ NOUN X vào ADP ADP trung tâm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT tùy VERB VERB vào ADP ADP khả năng NOUN NOUN chi tiêu VERB NOUN , PUNCT PUNCT các DET DET cụ NOUN NOUN sẽ X X được X VERB hưởng VERB ADP các DET DET mức độ NOUN NOUN phục vụ VERB VERB tương ứng VERB NOUN . PUNCT PUNCT có vẻ X VERB đắt ADJ VERB nhưng CCONJ CCONJ hỏi VERB X ra X VERB một NUM NUM người NOUN NOUN con NOUN NOUN vào VERB ADP thăm VERB VERB mẹ NOUN NOUN nói VERB VERB thật ADJ PART với ADP ADP tôi PROPN PROPN : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT vẫn X NOUN kinh tế ADJ NOUN chán PART VERB " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT mẹ NOUN VERB anh NOUN NOUN là AUX AUX cụ NOUN NOUN G X NOUN . PUNCT PUNCT , PUNCT PUNCT có VERB VERB năm NUM NUM con NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Bình thường ADJ ADJ , PUNCT PUNCT tiền NOUN NOUN chăm sóc VERB VERB cụ NOUN ADJ góp VERB VERB theo ADP VERB đầu NOUN NOUN người NOUN NOUN . PUNCT PUNCT tương lai NOUN NOUN của ADP ADP khách sạn NOUN NOUN 2 NUM NUM trong ADP ADP 1 NUM NUM . PUNCT PUNCT Đấy PROPN PROPN là AUX AUX món NOUN NOUN quà NOUN NOUN của ADP ADP một NUM NUM việt kiều NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN tặng VERB ADP tôi PROPN PROPN vì ADP ADP khi NOUN NOUN thăm VERB VERB lại X X mẹ NOUN VERB , PUNCT PUNCT thấy VERB VERB bà NOUN NOUN khoẻ ADJ X ra X VERB và SCONJ SCONJ rất X X vui vẻ ADJ ADJ " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Đây PROPN PROPN là AUX AUX lĩnh vực NOUN NOUN cần VERB VERB đầu tư VERB VERB lớn ADJ ADJ , PUNCT PUNCT thu hồi VERB VERB vốn NOUN NOUN lại X X chậm ADJ ADJ " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT kinh nghiệm NOUN NOUN của ADP ADP ông NOUN NOUN giám đốc NOUN NOUN này PROPN PROPN cho VERB VERB thấy VERB VERB không X X phải ADJ VERB các DET DET cụ già NOUN NOUN không X X có VERB VERB tiền NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Cả PROPN PROPN đời NOUN NOUN tích góp VERB ADJ , PUNCT PUNCT chẳng qua X X các DET DET cụ NOUN NOUN không X X còn X VERB đủ ADJ ADJ sức lực NOUN NOUN để ADP ADP thoát VERB VERB ra X X khỏi VERB VERB vòng NOUN NOUN tay NOUN NOUN của ADP ADP con cháu NOUN NOUN thôi PART PART . PUNCT PUNCT Nay NOUN PROPN thì CCONJ CCONJ mô hình NOUN NOUN đã X X thành công VERB VERB . PUNCT PUNCT Các DET DET cụ NOUN ADJ ở ADP VERB đây PROPN PROPN có VERB VERB con NOUN NOUN là AUX AUX bộ trưởng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT thứ trưởng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT giám đốc NOUN NOUN rất X X nhiều ADJ ADJ " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Ngọc NOUN NOUN bảo VERB VERB vấn đề NOUN NOUN chỉ X X còn X VERB là AUX AUX dư luận NOUN NOUN và SCONJ SCONJ điều kiện NOUN NOUN từng X PROPN gia đình NOUN NOUN thôi PART PART . PUNCT PUNCT vì ADP ADP dịch vụ NOUN NOUN tiện ích ADJ NOUN này PROPN PROPN , PUNCT PUNCT đã X X có VERB VERB hai NUM NUM vợ chồng NOUN NOUN già ADJ ADJ bàn bạc VERB ADJ rồi CCONJ CCONJ bán VERB VERB nhà NOUN NOUN vào VERB ADP trung tâm NOUN NOUN của ADP ADP ông NOUN NOUN Ngọc NOUN NOUN ở VERB VERB . PUNCT PUNCT cụ NOUN ADJ . PUNCT PUNCT không X X con cái NOUN NOUN , PUNCT PUNCT anh NOUN NOUN con nuôi NOUN NOUN luôn X X mồm NOUN VERB đòi VERB VERB bán VERB VERB nhà NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Cụ NOUN ADJ chia VERB VERB tài sản NOUN NOUN với ADP ADP con NOUN NOUN , PUNCT PUNCT gom VERB VERB được X X hơn ADJ X 50 NUM NUM triệu NOUN NUM giao VERB VERB cho ADP ADP giám đốc NOUN NOUN Ngọc NOUN NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Nếu CCONJ CCONJ tôi PROPN PROPN mất VERB VERB sớm ADJ ADJ , PUNCT PUNCT tiền NOUN NOUN thừa ADJ VERB tôi PROPN PROPN hiến VERB VERB cho ADP ADP trung tâm NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ngược lại CCONJ VERB các DET DET anh NOUN NOUN phải VERB VERB nuôi VERB VERB tôi PROPN PROPN đến PART VERB trọn ADJ ADJ đời NOUN NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Công ty NOUN NOUN đồng ý VERB VERB , PUNCT PUNCT cụ NOUN ADJ mãn nguyện VERB NOUN , PUNCT PUNCT yên tâm ADJ ADJ sống VERB VERB ở ADP ADP đây PROPN PROPN suốt ADJ ADJ quãng NOUN NOUN đời NOUN NOUN còn VERB X lại X X . PUNCT PUNCT ngôi NOUN NOUN nhà NOUN NOUN của ADP ADP Ama Công NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đó PROPN PROPN là AUX AUX ngôi NOUN NOUN nhà NOUN NOUN của ADP ADP một NUM NUM gia đình NOUN NOUN người NOUN NOUN Kinh NOUN NOUN dưới ADP ADP chân NOUN NOUN núi NOUN VERB chư pah NOUN NOUN LBKT PUNCT PUNCT Gia Lai NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Dân làng NOUN NOUN gọi VERB VERB ông NOUN NOUN là CCONJ AUX ama NOUN NOUN LBKT PUNCT PUNCT cha NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT Công NOUN NOUN - PUNCT PUNCT như CCONJ CCONJ một NUM NUM thành viên NOUN NOUN của ADP ADP cộng đồng NOUN NOUN Jơ Rai NOUN NOUN thực thụ ADJ ADJ ... PUNCT PUNCT vợ chồng NOUN NOUN Ama Công NOUN NOUN đã X X ngoài NOUN ADP 70 NUM NUM . PUNCT PUNCT Ông bà NOUN NOUN rời VERB NOUN quê hương NOUN NOUN Quảng Ngãi NOUN NOUN lên VERB VERB lập nghiệp VERB VERB ở ADP ADP Chư Pah NOUN NOUN từ ADP ADP cuối NOUN NOUN năm NOUN NOUN 1968 NUM NUM . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT hồi NOUN NOUN ấy PROPN PROPN đây PROPN PROPN là AUX AUX vùng NOUN NOUN giao tranh VERB VERB ác liệt ADJ NOUN - PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN kể VERB VERB - PUNCT PUNCT ngày NOUN X nào PROPN PROPN cũng X X có VERB VERB người NOUN NOUN chết VERB VERB vì ADP ADP bom đạn NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Cứ X X thấy VERB VERB trẻ con NOUN NOUN mồ côi ADJ NOUN là CCONJ AUX tui PROPN PROPN dẫn VERB VERB về VERB VERB nuôi VERB VERB . PUNCT PUNCT Không X X nhớ VERB VERB chính xác ADJ PART bao nhiêu PROPN PROPN đứa NOUN NOUN nhưng CCONJ CCONJ nhiều ADJ ADJ lắm X X , PUNCT PUNCT mấy DET DET chục NUM NUM năm NOUN NOUN rồi PART CCONJ còn VERB X gì PART PROPN . PUNCT PUNCT thực hiện VERB VERB : PUNCT PUNCT Hùng NOUN X thiết kế VERB NOUN một NUM NUM bản NOUN NOUN công văn NOUN NOUN của ADP ADP công ty NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN gửi VERB VERB cho ADP ADP ông NOUN NOUN . PUNCT PUNCT nội dung NOUN NOUN : PUNCT PUNCT chuyển VERB VERB ông NOUN NOUN về VERB NOUN Nam NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN để VERB ADP công văn NOUN NOUN trong ADP ADP bao NOUN PROPN thư NOUN NOUN . PUNCT PUNCT sau ADP ADP khi NOUN NOUN dọn VERB VERB tài liệu NOUN NOUN , PUNCT PUNCT sách vở NOUN ADJ , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN sẽ X VERB đặt VERB VERB bì thư NOUN ADJ thật PART PART hớ hênh VERB ADJ sao PART PROPN cho ADP ADP Kim NOUN NOUN nhìn VERB VERB vào ADP ADP bàn NOUN ADJ là CCONJ AUX nhận VERB VERB ra X VERB ngay PART PART . PUNCT PUNCT Tuy nhiên CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN phải VERB VERB đánh dấu VERB VERB vị trí NOUN NOUN bì thư NOUN NOUN thật PART PART chính xác ADJ PART . PUNCT PUNCT Nếu CCONJ CCONJ có VERB VERB bất cứ X X xê dịch NOUN VERB nào PROPN PROPN là AUX AUX phải VERB VERB biết VERB VERB ... PUNCT PUNCT sau ADP ADP đó PROPN PROPN ông NOUN PROPN Chương NOUN NOUN đi VERB VERB tắm VERB VERB . PUNCT PUNCT tắm VERB VERB xong X X nếu CCONJ CCONJ thấy VERB VERB chưa X X xê dịch VERB VERB bì thư NOUN VERB thì CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN phải VERB VERB kiếm VERB VERB cớ NOUN ADJ dắt VERB VERB xe NOUN NOUN đi VERB VERB mua sắm VERB VERB , PUNCT PUNCT nhậu nhẹt VERB ADJ với ADP ADP bạn bè NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT Kết quả NOUN NOUN là AUX AUX bì thư NOUN NOUN vẫn X VERB nằm VERB VERB nguyên ADJ NOUN chỗ NOUN ADJ cũ ADJ ADJ , PUNCT PUNCT không X X có VERB VERB dấu hiệu NOUN NOUN đã X X bị VERB VERB động VERB VERB đến X VERB ! PUNCT PUNCT đến ADP ADP lúc NOUN NOUN Kim NOUN NOUN phải VERB VERB hỏi VERB ADJ vì sao X X thì CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN lại X X nói VERB VERB : PUNCT PUNCT không X X có VERB VERB chuyện NOUN NOUN gì PROPN PROPN quan trọng ADJ ADJ . PUNCT PUNCT đợi VERB ADP khi NOUN NOUN Kim NOUN NOUN không thể X X chịu VERB VERB được X X và SCONJ SCONJ hỏi VERB X nữa X X thì CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN đưa VERB VERB bì thư NOUN VERB đựng VERB VERB công văn NOUN NOUN công ty NOUN NOUN cho ADP ADP cô NOUN NOUN xem VERB VERB ... PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN kể VERB VERB : PUNCT PUNCT kim NOUN NOUN rất X X buồn ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Ông NOUN NOUN hỏi VERB VERB Kim NOUN NOUN : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Em NOUN NOUN muốn VERB VERB về VERB ADP Nam NOUN NOUN với ADP ADP anh NOUN NOUN không X X ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Ngay PART PART bây giờ PROPN PROPN thì CCONJ CCONJ không X X được VERB VERB anh NOUN NOUN ạ INTJ VERB . PUNCT PUNCT Em NOUN NOUN còn VERB X họ hàng NOUN PROPN , PUNCT PUNCT quê quán NOUN NOUN . PUNCT PUNCT vào VERB VERB đó PROPN PROPN lạ lẫm ADJ ADJ , PUNCT PUNCT em NOUN NOUN sợ VERB VERB . PUNCT PUNCT Thôi INTJ PROPN anh NOUN NOUN vào VERB VERB đó PROPN PROPN trước ADJ ADP một NUM NUM thời gian NOUN NOUN rồi CCONJ CCONJ mình PROPN PROPN tính VERB VERB ... PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ như vậy CCONJ CCONJ với ADP ADP cô NOUN NOUN gái NOUN NOUN này PROPN PROPN vẫn X X chưa thể X X kết luận VERB NOUN có VERB VERB phải ADJ ADJ thủ phạm NOUN NOUN hay CCONJ CCONJ không X X . PUNCT PUNCT Hùng NOUN PROPN lại X X thấy VERB VERB đây PROPN PROPN là AUX AUX điều NOUN NOUN không X X hợp lý ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Vì CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN và SCONJ SCONJ Kim NOUN NOUN yêu VERB VERB nhau NOUN NOUN bằng ADP VERB tình cảm NOUN NOUN thật ADJ PART , PUNCT PUNCT vượt VERB VERB qua VERB ADP bao PROPN PROPN khó khăn NOUN ADJ , PUNCT PUNCT nghĩa nặng tình sâu X NOUN và SCONJ SCONJ không X X điều NOUN VERB gì PROPN PROPN ngăn cản VERB VERB họ PROPN PROPN . PUNCT PUNCT cả PROPN PROPN hai NUM NUM đều X X không X X còn VERB VERB trẻ ADJ ADJ , PUNCT PUNCT lại X X đã X X sống VERB VERB chung ADJ ADJ thì CCONJ CCONJ tại sao X X họ PROPN PROPN không X X nghĩ VERB VERB đến ADP ADP chuyện NOUN NOUN lấy VERB VERB nhau NOUN NOUN ? PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN lại X X có VERB VERB thêm VERB VERB điều NOUN NOUN không X X trung thực ADJ NOUN với ADP ADP Hùng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT điều NOUN NOUN không X X trung thực ADJ NOUN đó PROPN PROPN là AUX AUX gì PROPN PROPN , PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN lại X X phải VERB VERB chờ VERB VERB . PUNCT PUNCT khách NOUN NOUN từ ADP ADP miền NOUN NOUN Nam NOUN NOUN ra VERB VERB . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN bị VERB VERB khủng bố VERB ADJ ngày một X NOUN căng ADJ NOUN nhưng CCONJ CCONJ Hùng NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ vẫn X X chưa X X biết VERB VERB phải VERB VERB làm VERB VERB gì PROPN PROPN tiếp VERB VERB . PUNCT PUNCT không khí NOUN NOUN căng thẳng ADJ ADJ bao trùm VERB PROPN cả PROPN PROPN hai NUM NUM đối tác NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hùng NOUN X không thể X X chấp nhận VERB VERB chuyện NOUN NOUN thách đố VERB NOUN của ADP ADP kẻ NOUN NOUN khủng bố VERB ADJ : PUNCT PUNCT vừa X X ngang nhiên ADJ ADJ vừa X X lộ liễu ADJ VERB và SCONJ SCONJ thậm chí X ADJ đã X X nhìn VERB VERB thấy VERB VERB nhau NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ chẳng lẽ X ADJ bó tay VERB VERB ? PUNCT PUNCT Còn CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN cũng X X không thể X X rời VERB NOUN Hùng NOUN NOUN bởi ADP X mỗi DET VERB ngày NOUN NOUN một X NUM hốt hoảng VERB VERB trước ADP ADP sự NOUN NOUN tấn công VERB VERB của ADP ADP kẻ NOUN NOUN địch NOUN NOUN . PUNCT PUNCT chồng NOUN NOUN bà NOUN NOUN làm VERB VERB ở ADP NOUN Hà Nội NOUN NOUN tại ADP ADP văn phòng VERB NOUN đại diện NOUN NOUN của ADP ADP một NUM NUM doanh nghiệp NOUN NOUN miền NOUN NOUN Nam NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Vì vậy CCONJ CCONJ khi NOUN NOUN nhập VERB VERB dữ liệu NOUN NOUN mới ADJ X mà CCONJ CCONJ có VERB VERB sự NOUN NOUN trùng hợp VERB VERB thì CCONJ CCONJ máy tính NOUN NOUN sẽ X X báo VERB VERB ngay PART X . PUNCT PUNCT xem VERB VERB lại X X tên NOUN NOUN , PUNCT PUNCT tuổi NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ảnh NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN này PROPN PROPN không X X phải VERB VERB ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ là AUX AUX ông NOUN NOUN Học NOUN NOUN , PUNCT PUNCT phó văn phòng NOUN NOUN của ADP ADP ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN . PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN khách NOUN NOUN nói VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Nếu CCONJ CCONJ các DET DET anh NOUN NOUN làm VERB VERB tốt ADJ ADJ việc NOUN NOUN tôi PROPN PROPN nhờ VERB VERB , PUNCT PUNCT tôi PROPN PROPN sẽ X X giới thiệu VERB VERB với ADP ADP các DET DET anh NOUN NOUN một NUM NUM khách hàng NOUN NOUN nữa X X . PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN này PROPN PROPN là AUX AUX bạn NOUN NOUN thân ADJ ADJ của ADP ADP tôi PROPN PROPN . PUNCT PUNCT chồng NOUN NOUN bà NOUN NOUN ấy PROPN PROPN cùng ADJ ADJ làm VERB VERB ở ADP ADP cơ quan NOUN NOUN chồng NOUN NOUN tôi PROPN PROPN và SCONJ SCONJ gần ADJ ADJ đây PROPN PROPN lão NOUN NOUN ta PROPN PROPN cũng X X có VERB VERB dấu hiệu NOUN NOUN bồ bịch NOUN ADJ " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT qua ADP ADP câu chuyện NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN biết VERB VERB bà NOUN NOUN ta PROPN PROPN đang X X nói VERB VERB đến ADP ADP ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hùng NOUN X sửng sốt VERB VERB nhận VERB VERB ra X X : PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN đang X X có VERB VERB vợ con NOUN NOUN ! PUNCT PUNCT Như vậy CCONJ CCONJ cả PROPN PROPN hai NUM NUM vụ việc NOUN NOUN : PUNCT PUNCT của ADP ADP bà NOUN NOUN khách NOUN NOUN và SCONJ SCONJ của ADP ADP ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN đến ADP ADP lúc NOUN NOUN này PROPN PROPN đều X X quá X X dễ ADJ ADJ giải quyết VERB VERB . PUNCT PUNCT Tuy nhiên CCONJ CCONJ đây PROPN PROPN cũng X X là AUX AUX lúc NOUN NOUN nội bộ NOUN NOUN công ty NOUN NOUN thám tử VERB NOUN xảy VERB VERB ra X X một NUM NUM cuộc NOUN NOUN tranh luận VERB NOUN . PUNCT PUNCT có VERB VERB ý kiến NOUN NOUN cho VERB ADP rằng CCONJ NOUN : PUNCT PUNCT lợi dụng VERB NOUN thông tin NOUN NOUN của ADP ADP bà NOUN NOUN khách NOUN NOUN để ADP ADP tìm hiểu VERB VERB vợ chồng NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN và SCONJ SCONJ lợi dụng VERB NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN để ADP ADP tìm hiểu VERB VERB ông NOUN NOUN Học NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Như vậy CCONJ CCONJ vừa X X nhàn hạ ADJ ADJ , PUNCT PUNCT vừa X X đỡ VERB VERB tốn VERB ADJ thời gian NOUN NOUN , PUNCT PUNCT công sức NOUN NOUN , PUNCT PUNCT vừa X X tăng VERB VERB lợi nhuận NOUN NOUN một cách NOUN NOUN hoàn toàn ADJ ADJ hợp pháp ADJ ADJ , PUNCT PUNCT không X X vi phạm VERB VERB đạo lý NOUN VERB . PUNCT PUNCT Như vậy CCONJ CCONJ dù CCONJ CCONJ không X X có VERB VERB tà ý NOUN NOUN nhưng CCONJ CCONJ công ty NOUN NOUN cũng X X mang tiếng VERB VERB lợi dụng VERB NOUN , PUNCT PUNCT chống VERB VERB lại X X khách hàng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Cuối cùng NOUN ADJ ban NOUN NOUN giám đốc VERB NOUN đã X X phê duyệt VERB VERB ý kiến NOUN NOUN của ADP ADP Hùng NOUN NOUN và SCONJ SCONJ của ADP ADP đa số DET NOUN anh em NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Vụ việc NOUN NOUN mở VERB X ra X VERB một NUM NUM hướng NOUN NOUN hoàn toàn ADJ ADJ mới ADJ ADJ và SCONJ SCONJ không X X hề PART PART phức tạp ADJ ADJ , PUNCT PUNCT bế tắc ADJ ADJ như CCONJ CCONJ trước đây NOUN ADP . PUNCT PUNCT nhận VERB VERB vợ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN vẫn X VERB nói VERB VERB không X X . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN giật thót VERB VERB mình PROPN PROPN và SCONJ SCONJ hơi X X bối rối VERB ADJ rồi CCONJ CCONJ chống chế VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Thì CCONJ X tôi PROPN PROPN đã X X khai VERB VERB từ ADP ADP đầu NOUN ADJ rồi X CCONJ còn X X gì X PROPN ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Không X X , PUNCT PUNCT ý NOUN NOUN tôi PROPN PROPN muốn VERB VERB hỏi VERB X là CCONJ AUX ngày xưa NOUN NOUN ông NOUN NOUN đã X X từng X X có VERB VERB vợ NOUN NOUN chưa X X ? PUNCT PUNCT Ông NOUN NOUN đã X X từng X PROPN có VERB X rồi X CCONJ đúng ADJ ADJ không X X ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Nay PROPN NOUN vợ NOUN NOUN ông PROPN NOUN sống VERB VERB thế nào PROPN PROPN ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT À INTJ INTJ , PUNCT PUNCT cũng X X lâu ADJ ADJ lắm X X rồi X X ... PUNCT PUNCT tôi PROPN PROPN không X X quan tâm VERB VERB ... PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ chắc ADJ VERB con NOUN NOUN ông NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ vẫn X X không X X bỏ VERB VERB ông PROPN NOUN chứ X NOUN ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Không X X , PUNCT PUNCT bỏ VERB VERB sao PART PROPN được X X ! PUNCT PUNCT sắp NOUN X nhỏ NOUN VERB vẫn X VERB thường xuyên ADJ ADJ liên hệ VERB VERB " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Chắc ADJ ADJ chúng PROPN PROPN biết VERB VERB ông NOUN NOUN đã X X mua VERB VERB nhà NOUN NOUN ở ADP ADP Hà Nội NOUN NOUN ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT có VERB X , PUNCT PUNCT thỉnh thoảng NOUN X nó PROPN PROPN vẫn X X gọi VERB VERB điện NOUN NOUN vào ADP ADP số NOUN NOUN nhà NOUN NOUN tôi PROPN PROPN mà PART PART " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT con NOUN NOUN ông NOUN NOUN ở VERB VERB với ADP ADP mẹ NOUN PART ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Ờ INTJ INTJ , PUNCT PUNCT ở VERB VERB với ADP ADP mẹ NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT sau ADP ADP một NUM NUM hồi NOUN NOUN chống chế VERB VERB , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN hỏi VERB VERB : PUNCT PUNCT Thế PART PART ông PROPN NOUN nghi ngờ VERB VERB vợ NOUN NOUN tôi PROPN PROPN à INTJ PART ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT biết VERB VERB ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN không X X muốn VERB VERB nói VERB VERB hết VERB X chuyện NOUN NOUN gia đình NOUN NOUN vì ADP ADP ông NOUN NOUN đã X X trót VERB VERB nói dối VERB VERB Hùng NOUN NOUN nên CCONJ CCONJ Hùng NOUN NOUN cũng X X không X X dồn ép VERB VERB vội vàng ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Thế PART PART nhưng CCONJ CCONJ cũng X X không thể X X chờ đợi VERB VERB , PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN nói VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Đã X X điều tra VERB VERB thì CCONJ CCONJ ai PROPN PROPN tôi PROPN PROPN cũng X X có VERB VERB quyền NOUN NOUN nghi VERB VERB . PUNCT PUNCT muốn VERB VERB hết X X nghi VERB VERB thì CCONJ CCONJ phải VERB VERB làm VERB VERB rõ ADJ ADJ xem VERB VERB vợ NOUN NOUN ông NOUN NOUN có VERB VERB đúng ADJ ADJ thủ phạm NOUN NOUN không X X " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Hùng NOUN X ráp nối VERB VERB các DET DET tính chất NOUN NOUN , PUNCT PUNCT dữ kiện NOUN VERB : PUNCT PUNCT nếu CCONJ CCONJ thông tin NOUN VERB của ADP ADP bà NOUN NOUN vợ NOUN NOUN ông NOUN NOUN Học NOUN NOUN là PART AUX đúng ADJ ADJ thì CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN và SCONJ SCONJ vợ con NOUN NOUN vẫn X VERB đoàn tụ VERB VERB bình thường ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN xin VERB VERB một NUM NUM tuần NOUN NOUN suy nghĩ VERB VERB rồi CCONJ CCONJ sẽ X VERB gặp VERB VERB lại X X ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ chưa X X đến ADP VERB nửa NUM DET tuần NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN đã X X vội vã ADJ ADJ cầu cứu VERB VERB Hùng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT kẻ NOUN VERB khủng bố VERB ADJ xuất hiện VERB VERB ! PUNCT PUNCT cuộc đời NOUN NOUN dưới ADP ADP vành NOUN NOUN mũ NOUN NOUN thám tử NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Những DET DET thủ phạm NOUN NOUN đằng NOUN NOUN sau ADJ ADP thủ phạm NOUN NOUN : PUNCT PUNCT người tình NOUN NOUN bí ẩn ADJ ADJ . PUNCT PUNCT theo ADP VERB đánh giá NOUN VERB của ADP ADP ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Học NOUN NOUN là AUX AUX người NOUN NOUN nhu mì ADJ NOUN hiền lành ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Hai NUM NUM người NOUN NOUN có VERB VERB mối NOUN NOUN quan hệ NOUN NOUN thân tình ADJ ADJ nhiều ADJ ADJ năm NOUN NOUN trước ADJ NOUN và SCONJ SCONJ chưa X X thất thố VERB ADJ với ADP ADP nhau NOUN NOUN điều NOUN VERB gì PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Hơn nữa CCONJ X , PUNCT PUNCT trong ADP ADP công ty NOUN NOUN tư nhân ADJ NOUN , PUNCT PUNCT việc NOUN NOUN thăng VERB NOUN chức NOUN NOUN phó NOUN VERB lên VERB VERB trưởng NOUN X không X X thay đổi VERB VERB nhiều ADJ ADJ về ADP ADP quyền NOUN NOUN và SCONJ SCONJ lợi NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Học NOUN NOUN sống VERB VERB tại ADP ADP văn phòng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đã X X có VERB VERB vợ NOUN NOUN và SCONJ SCONJ hai NUM NUM con NOUN NOUN trong ADP ADP miền NOUN NOUN Nam NOUN NOUN . PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN ra VERB VERB Hà Nội NOUN NOUN làm việc VERB VERB ông NOUN NOUN cũng X X có VERB VERB một NUM NUM cô NOUN NOUN bồ NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT qua ADP ADP những DET DET thông tin NOUN NOUN này PROPN PROPN , PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN cho VERB VERB rằng CCONJ VERB khả năng NOUN NOUN ông NOUN NOUN Học NOUN NOUN là AUX AUX thủ phạm NOUN NOUN rất X X mơ hồ ADJ ADJ . PUNCT PUNCT người NOUN NOUN đáng VERB VERB nói VERB VERB còn VERB VERB lại X X là AUX AUX tình nhân NOUN NOUN của ADP ADP ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Thiên duyên NOUN ADJ . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN kể VERB VERB năm NOUN NUM đầu tiên ADJ ADJ từ ADP ADP Sài Gòn NOUN NOUN ra VERB VERB Hà Nội NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN bơ vơ VERB NOUN trong ADP ADP xa lạ ADJ ADJ và SCONJ SCONJ buồn tẻ ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Một NUM NUM tối NOUN NOUN mùa NOUN NOUN đông NOUN ADJ , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN thấy VERB VERB một NUM NUM cô NOUN NOUN gái NOUN NOUN trẻ ADJ VERB bị VERB VERB đám NOUN NOUN đông ADJ ADJ giữ VERB VERB lại X X vì ADP ADP liên quan VERB VERB đến ADP ADP một NUM NUM vụ NOUN NOUN tai nạn NOUN NOUN giao thông NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đám NOUN NOUN đông ADJ ADJ cho VERB VERB biết VERB VERB một NUM NUM em NOUN NOUN nhỏ ADJ NOUN đang X X đi VERB VERB trên ADP ADP đường NOUN NOUN bị VERB VERB xe NOUN NOUN xô VERB NOUN ngã VERB NOUN bất tỉnh ADJ ADJ . PUNCT PUNCT người NOUN NOUN gần ADJ ADJ đó PROPN PROPN nhìn VERB VERB thấy VERB VERB cô NOUN NOUN gái NOUN NOUN này PROPN PROPN đang X X đỡ VERB VERB em NOUN NOUN bé NOUN NOUN đó PROPN PROPN dậy VERB VERB . PUNCT PUNCT cô NOUN NOUN gái NOUN NOUN nói VERB VERB thủ phạm NOUN NOUN đã X X bỏ VERB VERB chạy VERB VERB , PUNCT PUNCT cô NOUN NOUN chỉ X X là AUX AUX người NOUN NOUN vực VERB NOUN giúp VERB VERB cháu NOUN NOUN bé NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đám NOUN NOUN đông ADJ ADJ không X X tin VERB VERB và SCONJ SCONJ tạm thời ADJ ADJ đòi VERB VERB giữ VERB VERB cô NOUN NOUN lại X X để ADP ADP xác minh VERB VERB . PUNCT PUNCT Không X X ai PROPN PROPN tin VERB VERB cô NOUN NOUN và SCONJ SCONJ cô NOUN NOUN cũng X X không X X đem VERB VERB theo ADP VERB giấy tờ NOUN NOUN tùy thân VERB ADJ ... PUNCT PUNCT nhìn VERB VERB cô NOUN NOUN gái NOUN NOUN xinh xắn VERB ADJ , PUNCT PUNCT yếu đuối ADJ NOUN và SCONJ SCONJ tội nghiệp ADJ NOUN , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN không X X đành VERB VERB dời VERB VERB bước NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Ông NOUN NOUN gọi VERB VERB taxi NOUN NOUN và SCONJ SCONJ cùng ADJ ADJ cô NOUN NOUN gái NOUN NOUN đến VERB ADP bệnh viện NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Thật PART PART tội nghiệp ADJ NOUN , PUNCT PUNCT bố NOUN NOUN cô NOUN ADJ đã X X tắt thở VERB VERB trước ADP ADP đó PROPN PROPN 30 NUM NUM phút NOUN NOUN trong ADP ADP cảnh NOUN NOUN cô độc ADJ NOUN trên ADP ADP giường bệnh NOUN NOUN . PUNCT PUNCT kim NOUN NOUN LBKT PUNCT PUNCT tên NOUN NOUN cô NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT về VERB ADP quê NOUN NOUN mai táng VERB NOUN bố NOUN NOUN rồi CCONJ CCONJ quay VERB VERB lại X X Hà Nội NOUN NOUN giải quyết VERB VERB vụ NOUN NOUN tai nạn NOUN NOUN giao thông NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Kim NOUN NOUN được VERB VERB minh oan VERB ADJ , PUNCT PUNCT giấy tờ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT xe máy NOUN NOUN của ADP ADP ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN lúc NOUN NOUN đó PROPN PROPN mới X X được VERB VERB trả VERB VERB . PUNCT PUNCT cúi VERB NOUN gương mặt NOUN NOUN xanh rớt ADJ ADJ , PUNCT PUNCT Kim NOUN NOUN lí nhí VERB VERB lời NOUN NOUN cảm ơn VERB NOUN và SCONJ SCONJ rụt rè VERB ADJ biếu VERB VERB ân nhân NOUN NOUN một NUM NUM bọc NOUN NOUN trứng NOUN NOUN gà NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Có lẽ X X đó PROPN PROPN là AUX AUX thứ NOUN NOUN tài sản NOUN NOUN lớn ADJ ADJ nhất X X của ADP ADP cô NOUN NOUN lúc NOUN NOUN đó PROPN PROPN . PUNCT PUNCT ngồi VERB VERB bên NOUN NOUN nhau NOUN NOUN trong ADP ADP hàng NOUN NOUN nước NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Kim NOUN NOUN cho VERB VERB biết VERB VERB quê NOUN NOUN ở ADP NOUN lục ngạn NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Bắc Giang NOUN NOUN . PUNCT PUNCT nhà NOUN NOUN Kim NOUN NOUN nghèo ADJ ADJ , PUNCT PUNCT bố NOUN NOUN ốm VERB VERB nặng ADJ VERB phải VERB VERB nằm VERB VERB viện NOUN NOUN Hà Nội NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Kim NOUN NOUN xuống VERB VERB Hà Nội NOUN NOUN vừa X X chăm VERB VERB bố NOUN NOUN , PUNCT PUNCT vừa X X kiếm VERB VERB việc NOUN NOUN làm thuê VERB VERB . PUNCT PUNCT Nay PROPN PROPN bố NOUN NOUN mất VERB VERB , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN chủ NOUN NOUN đã X X cho VERB VERB Kim NOUN NOUN nghỉ việc VERB VERB . PUNCT PUNCT Kim NOUN NOUN chưa X X biết VERB VERB đi VERB VERB đâu PROPN PROPN , PUNCT PUNCT làm VERB VERB gì PROPN PROPN vì ADP ADP ở ADP NOUN quê NOUN NOUN cũng X X không X X còn VERB VERB vườn ruộng NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN hứa VERB VERB sẽ X X tìm VERB VERB cho ADP ADP Kim NOUN NOUN một NUM NUM việc làm NOUN NOUN và SCONJ SCONJ một NUM NUM căn NOUN NOUN nhà trọ NOUN NOUN ở ADP ADP Hà Nội NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Ba NUM NUM ngày NOUN NOUN sau ADJ ADP ông NOUN NOUN đã X X thực hiện VERB VERB được X X điều NOUN NOUN đó PROPN PROPN . PUNCT PUNCT đi VERB VERB làm VERB VERB được X X mấy DET DET buổi NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ Kim NOUN NOUN ốm VERB VERB . PUNCT PUNCT người NOUN NOUN quen ADJ VERB duy nhất ADJ ADJ của ADP ADP cô NOUN NOUN chính PART PART là AUX AUX ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hoàn cảnh NOUN NOUN đã X X biến VERB VERB ông NOUN NOUN thành VERB NOUN người NOUN NOUN thân thiết ADJ NOUN của ADP ADP Kim NOUN NOUN . PUNCT PUNCT tình cảm NOUN NOUN hai NUM NUM người NOUN NOUN nảy sinh VERB VERB nhanh chóng ADJ ADJ và SCONJ SCONJ thành VERB NOUN đôi NUM NUM tình nhân NOUN NOUN lúc NOUN NOUN nào PROPN PROPN chẳng X X biết VERB VERB . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN quyết định VERB VERB mua VERB VERB căn NOUN NOUN nhà NOUN NOUN đang X X ở VERB VERB hiện nay NOUN NOUN , PUNCT PUNCT dọn VERB VERB khỏi VERB VERB văn phòng NOUN NOUN và SCONJ SCONJ đưa VERB VERB Kim NOUN NOUN đến VERB ADP sống VERB VERB cùng ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Ông NOUN X chu cấp VERB VERB cho ADP ADP Kim NOUN NOUN học VERB VERB tiếng NOUN NOUN Anh NOUN NOUN , PUNCT PUNCT vi tính NOUN VERB và SCONJ SCONJ nay PROPN PROPN là AUX AUX trung cấp NOUN NOUN kế toán NOUN NOUN để ADP ADP sau ADP NOUN này PROPN PROPN ông PROPN NOUN sẽ X VERB xin VERB VERB việc NOUN NOUN cho ADP ADP cô NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN chưa X X từng X X về VERB ADP quê NOUN NOUN Kim NOUN NOUN và SCONJ SCONJ cũng X X không X X biết VERB VERB người thân NOUN NOUN nào PROPN PROPN của ADP ADP Kim NOUN NOUN ngoài ADP ADP bố NOUN NOUN cô NOUN ADJ đã X X mất VERB VERB . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN cho VERB VERB biết VERB VERB khi NOUN NOUN mua VERB VERB nhà NOUN NOUN ông NOUN NOUN chỉ X X làm VERB VERB giấy tờ NOUN NOUN viết tay VERB VERB và SCONJ SCONJ tờ NOUN NOUN giấy NOUN NOUN đó PROPN PROPN ông NOUN NOUN đưa VERB VERB Kim NOUN NOUN giữ VERB VERB hộ VERB NOUN . PUNCT PUNCT Tuy nhiên CCONJ CCONJ khả năng NOUN NOUN thứ NOUN NOUN ba NUM NUM đã X X bị VERB VERB loại VERB VERB sau ADP ADP khi NOUN NOUN Hùng NOUN NOUN dùng VERB VERB " PUNCT PUNCT thuốc thử NOUN NOUN " PUNCT PUNCT với ADP ADP nhà NOUN NOUN hàng xóm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT để ADP ADP đánh giá VERB VERB chính xác ADJ PART hơn X X , PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN cần VERB VERB biết VERB VERB tường tận ADJ NOUN thái độ NOUN NOUN của ADP ADP Kim NOUN NOUN trước ADP ADP chuyện NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN bị VERB VERB khủng bố VERB ADJ , PUNCT PUNCT đe dọa VERB VERB . PUNCT PUNCT người NOUN NOUN đẹp ADJ VERB trước ADP ADP những DET DET cuộc NOUN NOUN khủng bố VERB NOUN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN kể VERB VERB : PUNCT PUNCT lần NOUN NOUN bị VERB VERB kẻ NOUN VERB khủng bố VERB ADJ giáp mặt VERB VERB là AUX AUX buổi NOUN NOUN chiều tối NOUN NOUN khi NOUN NOUN ông PROPN NOUN đi VERB VERB làm VERB VERB về X VERB . PUNCT PUNCT Nhất là X X hôm NOUN NOUN đó PROPN PROPN Kim NOUN NOUN đang X X ở VERB VERB trong ADP ADP nhà NOUN NOUN và SCONJ SCONJ vẫn X NOUN mở cửa VERB VERB . PUNCT PUNCT có VERB VERB mối NOUN NOUN liên hệ VERB VERB giữa NOUN ADP kẻ NOUN ADP khủng bố VERB ADJ và SCONJ SCONJ Kim NOUN NOUN ? PUNCT PUNCT đành VERB NOUN khai thác VERB VERB tiếp X VERB . PUNCT PUNCT lần NOUN NOUN thứ NOUN NOUN hai NUM NUM ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN bị VERB VERB khủng bố VERB ADJ là AUX AUX chiều NOUN NOUN chủ nhật NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN và SCONJ SCONJ Kim NOUN NOUN cùng ADJ ADJ ở VERB VERB nhà NOUN NOUN . PUNCT PUNCT chuông NOUN NOUN điện thoại NOUN NOUN cố định VERB ADJ reo VERB VERB , PUNCT PUNCT Kim NOUN NOUN nhấc VERB VERB máy NOUN NOUN , PUNCT PUNCT sau ADP ADP đó PROPN PROPN kêu VERB VERB ông NOUN NOUN có VERB VERB người NOUN NOUN cần VERB ADJ gặp VERB ADJ . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN nghe VERB VERB xong X VERB không X X nói VERB VERB gì PROPN PROPN với ADP ADP Kim NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Chắc ADJ ADJ Kim NOUN NOUN đoán VERB VERB có VERB VERB chuyện NOUN NOUN không X X hay ADJ CCONJ nên CCONJ CCONJ gặng VERB X hỏi VERB VERB nhưng CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN không X X tiết lộ VERB VERB . PUNCT PUNCT lúc NOUN NOUN sau ADJ NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN hỏi VERB VERB Kim NOUN NOUN : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Những DET DET lúc NOUN NOUN anh NOUN NOUN đi VERB VERB vắng ADJ ADJ có VERB VERB ai PROPN PROPN gọi VERB VERB điện VERB NOUN cho ADP ADP anh NOUN NOUN không X X ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Em NOUN NOUN không X X thấy VERB VERB . PUNCT PUNCT có VERB VERB chuyện NOUN NOUN gì PROPN PROPN vậy PROPN PROPN anh NOUN NOUN ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Không X X có VERB VERB gì PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Anh NOUN NOUN chỉ X VERB ngại VERB VERB bạn NOUN NOUN hàng NOUN NOUN không X X biết VERB VERB số NOUN NOUN di động NOUN VERB của ADP ADP anh NOUN NOUN nên CCONJ VERB gọi VERB VERB về ADP ADP đây PROPN PROPN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT vâng INTJ X ạ INTJ PART ! PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Kim NOUN NOUN có vẻ VERB VERB rất X X lo lắng ADJ VERB cho ADP ADP ông NOUN NOUN . PUNCT PUNCT câu chuyện NOUN NOUN lần NOUN NOUN này PROPN PROPN lại X X cho VERB ADP Hùng NOUN NOUN thấy VERB VERB khác ADJ ADJ lần NOUN NOUN trước ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Nếu CCONJ CCONJ Kim NOUN NOUN là AUX AUX người NOUN NOUN đạo diễn VERB VERB chuyện NOUN NOUN khủng bố VERB ADJ thì CCONJ CCONJ chắc chắn ADJ ADJ cô NOUN NOUN ta PROPN PROPN không X X chủ động VERB NOUN nhấc VERB VERB điện thoại NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ để VERB ADP ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN nhấc VERB VERB . PUNCT PUNCT Vậy PROPN PROPN Kim NOUN NOUN trong sáng ADJ ADP ? PUNCT PUNCT lần NOUN NOUN đầu tiên ADJ ADJ bọn NOUN NOUN chúng PROPN PROPN gửi VERB VERB qua ADP ADP bưu điện NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ thư NOUN NOUN đến VERB ADP đúng ADJ ADJ lúc NOUN NOUN ông NOUN NOUN và SCONJ SCONJ Kim NOUN NOUN cùng ADJ ADJ ở ADP VERB nhà NOUN NOUN . PUNCT PUNCT nhận VERB VERB thư NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Kim NOUN NOUN kêu VERB VERB lạ ADJ ADJ vì ADP ADP thư NOUN NOUN không X X đề VERB VERB họ NOUN PROPN của ADP ADP người NOUN NOUN nhận VERB VERB mà CCONJ CCONJ chỉ X X ghi VERB VERB tên NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nếu CCONJ CCONJ người ta NOUN NOUN nhầm VERB VERB thì CCONJ CCONJ cũng X X phải VERB VERB bóc VERB VERB mới X X biết VERB VERB chứ PART NOUN ! PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Kim NOUN NOUN bóc VERB VERB ra X X , PUNCT PUNCT đọc VERB VERB xong X X dòng NOUN NOUN chữ NOUN NOUN đe dọa ADJ VERB , PUNCT PUNCT cô NOUN NOUN tái ADJ X mặt NOUN VERB lộ VERB VERB vẻ NOUN VERB hốt hoảng VERB VERB . PUNCT PUNCT Thái độ NOUN NOUN không thể ADJ X là CCONJ AUX đóng kịch VERB VERB được X X . PUNCT PUNCT Hùng NOUN PROPN nhận định VERB VERB theo ADP ADP cả PROPN PROPN hai NUM NUM hướng NOUN VERB tốt ADJ ADJ và SCONJ SCONJ xấu ADJ VERB đều X X có VERB VERB cơ sở NOUN NOUN . PUNCT PUNCT thái độ NOUN NOUN hốt hoảng VERB ADJ là CCONJ AUX không thể ADJ X đóng kịch VERB VERB vì ADP ADP dù sao CCONJ X Kim NOUN NOUN cũng X X là AUX AUX một NUM NUM cô NOUN NOUN gái NOUN NOUN trẻ ADJ ADJ , PUNCT PUNCT nhà quê ADJ NOUN , PUNCT PUNCT không thể ADJ X " PUNCT PUNCT cáo già ADJ NOUN " PUNCT PUNCT đến PART ADP mức NOUN NOUN ấy PROPN PROPN . PUNCT PUNCT sau ADP ADP đó PROPN PROPN thì CCONJ CCONJ liên tục VERB ADJ có VERB VERB thư NOUN NOUN khủng bố VERB ADJ gửi VERB VERB về ADP VERB nhà NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN cũng X X không X X giấu VERB VERB Kim NOUN NOUN nữa X X ... PUNCT PUNCT kỷ niệm NOUN VERB 59 NUM NUM năm NOUN NOUN cách mạng NOUN NOUN tháng NOUN NOUN Tám NUM NOUN và SCONJ SCONJ quốc khánh NOUN NOUN 2 NUM NUM - PUNCT PUNCT 9 NUM NUM . PUNCT PUNCT kỳ quan NOUN NOUN giữa ADP ADP lòng NOUN NOUN đất NOUN NOUN thép NOUN NOUN . PUNCT PUNCT có VERB VERB một NUM NUM công trình NOUN NOUN kỳ diệu ADJ VERB của ADP ADP nhân dân NOUN NOUN tp NOUN NOUN . PUNCT PUNCT HCM NOUN NOUN : PUNCT PUNCT địa đạo NOUN NOUN Củ Chi NOUN NOUN . PUNCT PUNCT điều NOUN NOUN lạ thường ADJ ADJ là AUX AUX địa đạo NOUN NOUN nằm VERB ADP giữa NOUN ADP lòng NOUN NOUN địch NOUN NOUN , PUNCT PUNCT bị VERB VERB phong tỏa VERB NOUN bởi ADP VERB bốn bề NOUN NUM đồn bót NOUN ADJ và SCONJ SCONJ nằm VERB ADJ sát nách ADJ ADJ thủ đô NOUN NOUN của ADP ADP bộ máy NOUN NOUN chiến tranh NOUN VERB mỹ NOUN NOUN - PUNCT PUNCT ngụy NOUN VERB . PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ trên ADJ ADP 10 . 000 NUM NUM chàng NOUN NOUN trai NOUN NOUN , PUNCT PUNCT cô NOUN NOUN gái NOUN NOUN Củ Chi NOUN NOUN đã X X đổ VERB VERB máu xương NOUN NOUN để ADP ADP thành VERB ADJ hào NOUN ADJ thành VERB NOUN lũy NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Những DET DET con người NOUN NOUN bình dị ADJ NOUN chân đất NOUN NOUN ấy PROPN PROPN đã X X làm VERB VERB cách NOUN NOUN nào PROPN PROPN tạo VERB VERB nên X CCONJ một NUM NUM kỳ quan NOUN NOUN như CCONJ CCONJ thế PROPN PROPN ? PUNCT PUNCT ... PUNCT PUNCT đào VERB NOUN hầm NOUN X suốt ADJ ADJ ... PUNCT PUNCT 15 NUM NUM năm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Do vậy CCONJ CCONJ khi NOUN NOUN đi VERB VERB càn VERB X , PUNCT PUNCT dù CCONJ CCONJ xuất phát VERB VERB từ ADP ADP bất cứ X ADJ hướng NOUN VERB nào PROPN PROPN , PUNCT PUNCT địch NOUN VERB cũng X X phải VERB VERB càn VERB VERB qua ADP ADP Nhuận Đức NOUN NOUN . PUNCT PUNCT năm NOUN NOUN 1960 NUM NUM , PUNCT PUNCT sau ADP ADP phong trào NOUN NOUN đồng khởi VERB NOUN , PUNCT PUNCT địch NOUN VERB càng X X tăng cường VERB VERB ruồng bố VERB NOUN , PUNCT PUNCT tình hình NOUN NOUN cách mạng VERB NOUN càng X X thêm VERB VERB cam go ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Nhiều ADJ ADJ đồng bào NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đồng chí NOUN NOUN hi sinh VERB NOUN . PUNCT PUNCT lực lượng NOUN NOUN cách mạng VERB NOUN ngày càng X NOUN mất mát VERB VERB ... PUNCT PUNCT trước ADP ADP tình hình NOUN NOUN đó PROPN PROPN , PUNCT PUNCT đảng ủy NOUN NOUN xã NOUN NOUN Nhuận Đức NOUN NOUN đã X X quyết định VERB VERB phải VERB VERB đào VERB VERB địa đạo NOUN NOUN , PUNCT PUNCT lấy VERB VERB đó PROPN PROPN làm VERB VERB hệ thống NOUN NOUN trú ẩn VERB VERB và SCONJ SCONJ phòng thủ VERB NOUN phản công VERB VERB , PUNCT PUNCT phòng thủ VERB NOUN tiến công VERB VERB . PUNCT PUNCT bắt đầu VERB VERB từ ADP ADP năm NOUN NOUN 1961 NUM NUM , PUNCT PUNCT xã NOUN NOUN Nhuận Đức NOUN NOUN phát động VERB VERB phong trào NOUN NOUN đào VERB NOUN địa đạo NOUN NOUN . PUNCT PUNCT già NOUN ADJ trẻ NOUN ADP gái NOUN NOUN trai NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nam NOUN NOUN phụ NOUN VERB lão NOUN NOUN ấu NOUN PROPN , PUNCT PUNCT tất cả NOUN PROPN không X X phân biệt VERB VERB thành phần NOUN VERB đều X X rùng rùng ADJ VERB lao VERB VERB vào ADP VERB trận NOUN VERB mới ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Khắp ADJ X các DET DET ụ NOUN NOUN cây NOUN NOUN , PUNCT PUNCT khắp ADJ ADJ các DET DET bìa NOUN NOUN rừng NOUN NOUN từng X PROPN nhóm NOUN NOUN người NOUN NOUN lố nhố ADJ NOUN . PUNCT PUNCT người NOUN NOUN trước ADJ ADP mệt ADJ ADJ , PUNCT PUNCT người NOUN NOUN sau ADJ NOUN thay VERB VERB . PUNCT PUNCT người NOUN NOUN trước ADJ ADP ngã VERB NOUN , PUNCT PUNCT người NOUN NOUN sau ADJ NOUN tiến VERB VERB . PUNCT PUNCT người NOUN NOUN già ADJ ADJ đan VERB X ki NOUN VERB , PUNCT PUNCT trẻ con NOUN VERB múc VERB NOUN nước NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đàn ông NOUN NOUN đào VERB VERB , PUNCT PUNCT phụ nữ NOUN VERB nấu VERB VERB cơm NOUN NOUN nấu VERB VERB khoai NOUN ADJ ... PUNCT PUNCT Các DET DET ấp NOUN NOUN , PUNCT PUNCT các DET DET làng NOUN NOUN hừng hực VERB X khí thế NOUN NOUN cách mạng VERB VERB . PUNCT PUNCT công việc NOUN NOUN anh hùng ADJ NOUN đó PROPN PROPN không X X chỉ X X diễn VERB VERB ra X X một NUM NUM tháng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT một NUM NUM năm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Những DET DET đôi NUM NUM uyên ương NOUN NOUN ngày xưa NOUN NOUN giờ NOUN NOUN này PROPN PROPN người NOUN NOUN còn VERB X người NOUN NOUN mất VERB VERB . PUNCT PUNCT có VERB VERB người NOUN NOUN vinh danh VERB ADJ liệt sĩ NOUN ADJ anh hùng ADJ NOUN ... PUNCT PUNCT Đó PROPN PROPN là AUX AUX những DET DET chàng NOUN NOUN trai NOUN NOUN đầu tiên ADJ ADJ cắm VERB VERB nhát NOUN VERB cuốc NOUN NOUN vào ADP ADP lòng NOUN NOUN đất NOUN NOUN đào VERB NOUN địa đạo NOUN NOUN thời NOUN NOUN chống VERB VERB Mỹ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT vật dụng NOUN NOUN đào VERB NOUN là AUX AUX một NUM NUM lưỡi NOUN NOUN cuốc NOUN NOUN cùn ADJ ADJ , PUNCT PUNCT dân NOUN NOUN địa phương NOUN NOUN gọi VERB VERB là CCONJ AUX cuốc NOUN NOUN ngao NOUN NOUN , PUNCT PUNCT cán NOUN NOUN ngắn ADJ VERB chừng NOUN NOUN 3 NUM NUM - PUNCT PUNCT 4 NUM NUM tấc NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Bắt đầu VERB NOUN là AUX AUX đào VERB NOUN miệng NOUN NOUN thí VERB VERB , PUNCT PUNCT trổ VERB VERB từ ADP ADP trên ADJ ADP mặt đất NOUN NOUN thẳng ADJ ADJ xuống X X như CCONJ CCONJ đào VERB VERB giếng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ miệng NOUN NOUN thì NOUN CCONJ rất X X hẹp ADJ ADJ , PUNCT PUNCT đường kính NOUN NOUN chừng NOUN VERB 6 NUM NUM tấc NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đào VERB NOUN sâu ADJ ADJ xuống X VERB chừng ADJ X 4 NUM NUM - PUNCT PUNCT 5 NUM NUM m NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ miệng NOUN NOUN thí NOUN VERB trổ VERB VERB ngang ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Hai NUM NUM người NOUN NOUN khác ADJ ADJ - PUNCT PUNCT có khi X VERB chỉ X VERB một NUM NUM - PUNCT PUNCT ở ADP ADP bên NOUN NOUN ngoài ADJ NOUN cửa NOUN NOUN hầm NOUN ADJ kéo VERB VERB đất NOUN NOUN lên X X . PUNCT PUNCT quy cách NOUN NOUN chuẩn ADJ VERB được VERB VERB phổ biến VERB VERB của ADP ADP địa đạo NOUN NOUN là AUX AUX chiều NOUN NOUN rộng ADJ ADJ khoảng NOUN ADJ 9 NUM NUM tấc NOUN NOUN , PUNCT PUNCT chiều NOUN NOUN cao ADJ ADJ khoảng NOUN ADJ 1 , 1 NUM NUM m NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Mỗi DET VERB miệng NOUN NOUN thí NOUN VERB cách VERB NOUN nhau NOUN NOUN 10 NUM NUM m NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Như vậy CCONJ CCONJ mỗi DET X tổ NOUN VERB đào VERB NOUN mỗi DET VERB bên NOUN NOUN 5 NUM NUM m NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN nào PROPN PROPN " PUNCT PUNCT phụp VERB NOUN " PUNCT PUNCT với ADP ADP nhau NOUN NOUN LBKT PUNCT PUNCT hai NUM NUM đoạn NOUN NOUN địa đạo NOUN NOUN thông VERB NOUN nhau NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT thì CCONJ CCONJ miệng NOUN NOUN thí NOUN VERB được VERB X lấp VERB VERB lại X X . PUNCT PUNCT cứ VERB X thế PROPN PROPN các DET DET đoạn NOUN NOUN địa đạo NOUN NOUN được VERB X nối VERB ADJ rộng ADJ ADJ ra X X , PUNCT PUNCT mỗi DET X ngày NOUN X một NUM NUM chút NOUN DET . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT xương sống NOUN NOUN " PUNCT PUNCT , PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT nút NOUN VERB chai NOUN NOUN " PUNCT PUNCT và SCONJ SCONJ lỗ NOUN X thông VERB VERB hơi NOUN X kỳ diệu ADJ NOUN . PUNCT PUNCT lòng NOUN NOUN địa đạo NOUN NOUN không X X thẳng ADJ VERB mà CCONJ CCONJ ngoằn ngoèo ADJ VERB uốn khúc ADJ VERB , PUNCT PUNCT ngoắt ADJ VERB qua X ADP ngoắt ADJ VERB lại X X . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Út Kang NOUN NOUN giải thích VERB VERB : PUNCT PUNCT là AUX AUX để ADP ADP tránh VERB VERB trái NOUN NOUN LBKT PUNCT PUNCT lựu đạn NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT của ADP ADP địch NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Cuối ADJ ADJ ngày NOUN NOUN khi NOUN NOUN địch NOUN VERB rút VERB VERB , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN đưa VERB VERB bạn NOUN NOUN lên ADP VERB mặt đất NOUN VERB , PUNCT PUNCT tháo VERB VERB khăn NOUN NOUN bịt VERB VERB mắt NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Các DET DET đường NOUN NOUN xương cá NOUN NOUN này PROPN PROPN có VERB VERB khi NOUN NOUN được VERB VERB bố trí VERB NOUN chằng chịt ADJ ADP gần ADJ ADJ nhau NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nhiều ADJ ADJ vách NOUN NOUN đất NOUN NOUN chỉ X ADJ cách VERB VERB chừng NOUN VERB 2 NUM NUM - PUNCT PUNCT 3 NUM NUM tấc NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Chính PART PART nhờ VERB VERB thế PROPN PROPN nên CCONJ CCONJ khi NOUN NOUN bị VERB VERB lộ VERB VERB hoặc SCONJ X bị VERB VERB tấn công VERB VERB , PUNCT PUNCT du kích NOUN VERB chỉ X VERB cần VERB VERB co VERB NOUN chân NOUN NOUN đạp VERB VERB vách NOUN NOUN để ADP ADP lần VERB NOUN sang ADP VERB đường NOUN NOUN khác ADJ ADJ . PUNCT PUNCT gọi VERB VERB là CCONJ AUX đúng ADJ ADJ quy cách NOUN NOUN chiều NOUN NOUN ngang ADJ ADJ , PUNCT PUNCT bề NOUN ADJ cao ADJ ADJ nhưng CCONJ CCONJ ở ADP ADP rất X X nhiều ADJ ADJ đoạn NOUN NOUN sự NOUN NOUN bố trí VERB NOUN về ADP ADP kích thước NOUN NOUN của ADP ADP địa đạo NOUN NOUN hết sức X X lắt léo ADJ VERB và SCONJ SCONJ thông minh ADJ NOUN . PUNCT PUNCT ở ADP VERB nhiều ADJ ADJ đoạn NOUN NOUN , PUNCT PUNCT địa đạo NOUN NOUN ở ADP NOUN ngoài NOUN ADP to ADJ ADJ , PUNCT PUNCT sâu ADJ ADJ vào ADP VERB trong ADJ ADP nhỏ ADJ NOUN lại X X như CCONJ CCONJ toi NOUN NOUN nơm NOUN NOUN cá NOUN NOUN . PUNCT PUNCT sức ép NOUN NOUN của ADP ADP trái NOUN NOUN nổ NOUN ADJ nếu CCONJ CCONJ càng X X mạnh ADJ ADJ thì CCONJ CCONJ càng X X ép VERB VERB " PUNCT PUNCT nút NOUN VERB chai NOUN NOUN " PUNCT PUNCT kín ADJ NOUN hơn X X , PUNCT PUNCT không X X cho VERB ADP khí NOUN NOUN độc ADJ VERB len VERB VERB vào ADP ADP địa đạo NOUN NOUN . PUNCT PUNCT du kích NOUN NOUN địa đạo NOUN NOUN phát hiện VERB VERB và SCONJ SCONJ chờ VERB VERB khi NOUN NOUN người NOUN NOUN nông dân NOUN NOUN vừa X X qua VERB VERB là CCONJ AUX giật VERB NOUN " PUNCT PUNCT nút NOUN VERB chai NOUN NOUN " PUNCT PUNCT , PUNCT PUNCT cắt VERB VERB dây NOUN NOUN cứu VERB VERB người NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT đội NOUN NOUN quân NOUN NOUN chuột cống NOUN NOUN " PUNCT PUNCT bất lực VERB ADJ và SCONJ SCONJ thất bại VERB VERB . PUNCT PUNCT Tuy nhiên CCONJ CCONJ tất cả PROPN PROPN kiểu NOUN NOUN ngụy trang VERB VERB đó PROPN PROPN chỉ X X che VERB VERB được X X mắt NOUN NOUN người NOUN NOUN chứ CCONJ NOUN không X X giấu VERB VERB được X X mũi NOUN NOUN chó NOUN PROPN . PUNCT PUNCT Nhiều ADJ ADJ tổn thất NOUN NOUN đã X X xảy VERB VERB ra X VERB . PUNCT PUNCT bằng ADP VERB kinh nghiệm NOUN NOUN dân gian NOUN NOUN , PUNCT PUNCT du kích NOUN VERB giã VERB NOUN nhuyễn ADJ VERB ớt NOUN VERB , PUNCT PUNCT hạt tiêu NOUN VERB thành VERB VERB bột NOUN NOUN rắc VERB NOUN bên NOUN NOUN trên ADJ NOUN để ADP ADP chó NOUN PROPN không X X đánh hơi VERB VERB được X X . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ khổ nỗi NOUN ADJ tụi NOUN ADP lính NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN ranh ma ADJ VERB cũng X X thừa VERB VERB sức NOUN NOUN phát hiện VERB VERB lỗ NOUN X thông VERB VERB hơi NOUN X khi NOUN NOUN thấy VERB VERB bọn NOUN NOUN quân NOUN NOUN khuyển NOUN VERB ... PUNCT PUNCT sặc sụa VERB VERB . PUNCT PUNCT Cuối cùng ADJ ADJ du kích NOUN VERB phải VERB VERB nhờ VERB VERB người NOUN NOUN vào VERB ADP nội thành NOUN NOUN mua VERB VERB các DET DET loại NOUN NOUN dầu NOUN NOUN tắm VERB VERB , PUNCT PUNCT xà bông NOUN NOUN của ADP ADP lính NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN về X ADP bôi VERB VERB ở ADP VERB bên NOUN NOUN trên ADJ NOUN . PUNCT PUNCT bọn NOUN NOUN chó NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN nghe VERB VERB mùi NOUN NOUN " PUNCT PUNCT anh em NOUN NOUN " PUNCT PUNCT thì CCONJ CCONJ chỉ X X biết VERB VERB thè VERB PART lưỡi NOUN X nhe VERB VERB răng NOUN ADJ ngơ ngác ADJ ADJ . PUNCT PUNCT hệ thống NOUN NOUN địa đạo NOUN NOUN dưới ADP ADP lòng NOUN NOUN đất NOUN NOUN còn X X được VERB X kết nối VERB VERB với ADP ADP hệ thống NOUN NOUN chiến hào VERB NOUN chằng chịt ADJ NOUN trên ADP ADP mặt đất NOUN NOUN . PUNCT PUNCT dọc ADJ ADJ tuyến NOUN NOUN hàng X NOUN trăm NUM NUM kilômet NOUN VERB chiến hào NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ở ADP X bất cứ X ADJ đâu PROPN PROPN cũng X X có thể ADJ X gặp VERB VERB những DET DET ụ NOUN NOUN chiến đấu VERB NOUN . PUNCT PUNCT giữa NOUN ADP các DET DET ụ NOUN NOUN chiến đấu VERB NOUN thường X ADJ là AUX AUX một NUM NUM miệng NOUN NOUN địa đạo NOUN NOUN . PUNCT PUNCT từ ADP ADP lòng NOUN NOUN địa đạo NOUN NOUN , PUNCT PUNCT du kích NOUN VERB xuất hiện VERB VERB , PUNCT PUNCT len VERB VERB theo X VERB chiến hào NOUN NOUN , PUNCT PUNCT dựa VERB VERB vào X ADP các DET DET ụ NOUN NOUN chiến đấu VERB NOUN tấn công VERB VERB địch NOUN VERB . PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN địch NOUN VERB phát hiện VERB VERB phản công VERB VERB , PUNCT PUNCT lại X X theo VERB VERB đường NOUN NOUN hào NOUN VERB rút VERB VERB vào ADP ADP lòng NOUN NOUN đất NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT cuộc đời NOUN NOUN dưới ADP ADP vành NOUN NOUN mũ NOUN NOUN thám tử NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Những DET DET thủ phạm NOUN NOUN đằng NOUN NOUN sau ADJ ADP thủ phạm NOUN NOUN : PUNCT PUNCT máu ghen NOUN NOUN xuyên VERB ADJ Việt NOUN NOUN . PUNCT PUNCT gọi VERB VERB điện NOUN NOUN cho ADP ADP Hùng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT giọng NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN thì thào VERB CCONJ , PUNCT PUNCT hốt hoảng VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN đang X X bị VERB VERB một NUM NUM thằng NOUN NOUN theo dõi VERB VERB . PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN đang X X ở VERB VERB trong ADP ADP quán NOUN NOUN cà phê NOUN NOUN phố NOUN NOUN Lương Thế Vinh NOUN NOUN , PUNCT PUNCT còn CCONJ CCONJ nó PROPN PROPN đứng VERB VERB ngoài ADP ADP đường NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT nhận dạng VERB VERB nó PROPN PROPN ra sao X X ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT rượt VERB NOUN đuổi VERB VERB kẻ NOUN VERB rượt VERB NOUN đuổi VERB VERB . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Nó PROPN PROPN khoảng NOUN ADJ 30 NUM NUM tuổi NOUN NOUN , PUNCT PUNCT mặc VERB VERB áo NOUN NOUN kẻ VERB VERB , PUNCT PUNCT quần bò NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ngồi VERB VERB trên ADP ADP xe NOUN NOUN Dream NOUN NOUN II NUM NUM , PUNCT PUNCT đội VERB VERB mũ NOUN NOUN đen ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Ông NOUN NOUN đến VERB ADP ngay PART PART nhé PART PART ! PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Hùng NOUN PROPN dặn VERB VERB ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN cứ X X ngồi VERB VERB trong ADP ADP quán NOUN NOUN khoảng NOUN ADJ một NUM NUM tiếng NOUN NOUN nữa X X rồi CCONJ CCONJ đi VERB VERB ra X X bình thường ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Ông NOUN NOUN sẽ X VERB rẽ VERB VERB vào ADP ADP một số DET DET cửa hàng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT hiệu NOUN NOUN sách NOUN NOUN mua bán VERB VERB vài DET ADP thứ NOUN NOUN và SCONJ SCONJ đừng X VERB ngó nghiêng VERB VERB tỏ VERB X ra X VERB nghi ngờ VERB VERB hay CCONJ CCONJ sợ hãi ADJ VERB ... PUNCT PUNCT trước ADP ADP khi NOUN NOUN xuất phát VERB VERB các DET DET thám tử NOUN NOUN được VERB VERB xác định VERB VERB : PUNCT PUNCT tên NOUN NOUN theo dõi VERB VERB ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN này PROPN PROPN vô cùng X ADJ quan trọng ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Hắn PROPN PROPN là AUX AUX đầu mối NOUN NOUN duy nhất ADJ ADJ chính thức ADJ PART liên quan VERB VERB đến ADP ADP thủ phạm NOUN NOUN khủng bố VERB ADJ . PUNCT PUNCT Hắn PROPN PROPN không X X có VERB VERB một NUM NUM dữ liệu NOUN NOUN nào PROPN PROPN nằm VERB ADP trong ADP ADP tay NOUN NOUN thám tử NOUN NOUN nên CCONJ CCONJ bằng ADP NUM mọi DET DET giá NOUN NOUN phải VERB VERB bám VERB VERB theo ADP VERB tên NOUN NOUN này PROPN PROPN ! PUNCT PUNCT 15 NUM NUM phút NOUN NOUN sau ADJ NOUN hùng NOUN ADJ và SCONJ SCONJ một NUM NUM thám tử NOUN NOUN " PUNCT PUNCT tổ NOUN NOUN lái NOUN NOUN " PUNCT PUNCT nữa X X có mặt VERB VERB gần ADJ ADJ quán NOUN NOUN cà phê NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN đang X X ngồi VERB VERB . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN ra VERB VERB ngoài NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ tên NOUN NOUN áo NOUN NOUN kẻ VERB X bám VERB VERB theo ADP VERB sau ADJ NOUN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN dừng VERB VERB lại X X mua sắm VERB VERB vài DET DET thứ NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ hắn PROPN VERB cũng X X dừng VERB VERB lại X X chờ VERB VERB . PUNCT PUNCT tên NOUN ADP này PROPN PROPN có vẻ X VERB như CCONJ CCONJ cố tình VERB ADJ làm VERB VERB cho ADP ADP ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN biết VERB VERB hắn PROPN VERB đang X X theo dõi VERB VERB ông NOUN PROPN . PUNCT PUNCT về VERB ADP ngõ NOUN NOUN nhà NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN , PUNCT PUNCT c ó lẽ X VERB phát hiện VERB VERB đã X X bị VERB VERB theo dõi VERB VERB , PUNCT PUNCT tên NOUN ADJ áo NOUN NOUN kẻ VERB NOUN lao VERB VERB xe NOUN NOUN vào ADP VERB ngõ NOUN NOUN và SCONJ SCONJ bất ngờ ADJ ADJ vòng VERB NOUN ra VERB VERB ngay PART PART . PUNCT PUNCT Hai NUM NUM thám tử NOUN NOUN lúc NOUN NOUN đó PROPN PROPN vừa X X vòng VERB NOUN xe NOUN NOUN vào ADP VERB ngõ NOUN NOUN lại X X phải VERB VERB quay VERB VERB đầu NOUN X lập tức X X bám VERB VERB theo ADP VERB hắn PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ như vậy CCONJ CCONJ các DET DET thám tử NOUN NOUN đã X X lộ VERB VERB diện NOUN VERB với ADP ADP tên NOUN NOUN áo NOUN NOUN kẻ VERB VERB . PUNCT PUNCT điều NOUN NOUN này PROPN PROPN cũng X X có nghĩa VERB VERB đã X X lộ VERB VERB việc NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN đang X X nhờ VERB VERB người NOUN NOUN điều tra VERB VERB kẻ NOUN VERB khủng bố VERB ADJ . PUNCT PUNCT Tuy nhiên CCONJ CCONJ không thể X X bỏ VERB VERB con NOUN NOUN mồi NOUN VERB quí ADJ NOUN nên CCONJ CCONJ các DET DET thám tử NOUN NOUN chấp nhận VERB VERB đánh VERB VERB bài NOUN NOUN ngửa ADJ NOUN . PUNCT PUNCT hơn thua ADJ ADJ lúc NOUN NOUN này PROPN PROPN chính PART PART là AUX AUX cuộc NOUN NOUN rượt VERB NOUN đuổi VERB VERB . PUNCT PUNCT tên NOUN NOUN áo NOUN NOUN kẻ VERB VERB chạy VERB VERB lòng vòng ADJ NOUN khắp ADJ ADJ các DET DET phố NOUN NOUN khi NOUN NOUN nhanh ADJ ADJ khi NOUN NOUN chậm ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Bất ngờ ADJ ADJ hắn PROPN X tăng tốc VERB VERB và SCONJ SCONJ chạy VERB VERB thẳng ADJ VERB vào ADP ADP khu NOUN NOUN Hạ Hồi NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đây PROPN PROPN vừa X X là AUX AUX nơi NOUN NOUN tên NOUN NOUN áo NOUN NOUN kẻ VERB VERB thử VERB VERB một cách NOUN VERB chính xác ADJ ADJ có VERB VERB đúng ADJ ADJ là CCONJ CCONJ bị VERB VERB theo dõi VERB VERB không X X , PUNCT PUNCT vừa X X là AUX AUX nơi NOUN NOUN rất X X dễ ADJ ADJ cắt VERB VERB đuôi NOUN VERB . PUNCT PUNCT Tuy nhiên CCONJ CCONJ hắn PROPN VERB ta PROPN PROPN chỉ X VERB đạt VERB NOUN được X VERB mục đích NOUN NOUN một NUM NUM ... PUNCT PUNCT tiến VERB VERB đến ADP ADP phố NOUN NOUN Huế NOUN NOUN , PUNCT PUNCT hắn PROPN VERB rẽ VERB VERB vào ADP ADP đường NOUN NOUN Lý Thường Kiệt NOUN NOUN và SCONJ SCONJ chui VERB VERB vào ADP ADP một NUM NUM nhà hàng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hắn PROPN PROPN rút VERB VERB điện thoại NOUN NOUN gọi VERB VERB rồi CCONJ CCONJ kêu VERB VERB thức ăn NOUN ADJ . PUNCT PUNCT đợi VERB VERB nhân viên NOUN NOUN phục vụ VERB VERB đang X X hỏi VERB VERB các DET DET thám tử NOUN NOUN , PUNCT PUNCT tên NOUN ADJ áo NOUN NOUN kẻ VERB VERB vùng VERB NOUN chạy VERB VERB ra ADP X xe NOUN NOUN nổ VERB NOUN máy NOUN NOUN phóng VERB VERB đi X VERB luôn X X . PUNCT PUNCT đuổi VERB NOUN theo ADP VERB hắn PROPN VERB , PUNCT PUNCT các DET DET thám tử NOUN NOUN vượt VERB VERB lên X X cầu NOUN NOUN Chương Dương NOUN NOUN sang VERB VERB Gia Lâm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đây PROPN PROPN là AUX AUX giờ NOUN NOUN tan tầm VERB NOUN , PUNCT PUNCT các DET DET chủng loại NOUN NOUN xe NOUN NOUN ngoại tỉnh NOUN NOUN cũng X X ồ ạt ADJ VERB tiến VERB VERB vào ADP ADP nội thành NOUN NOUN qua ADP ADP tuyến NOUN NOUN này PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Trời NOUN NOUN tối ADJ NOUN , PUNCT PUNCT đèn NOUN NOUN ngược ADJ NOUN rất X X chói ADJ VERB mắt NOUN NOUN nên CCONJ CCONJ tình hình NOUN NOUN bám VERB NOUN đuổi VERB NOUN khá X NOUN khó khăn ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Các DET DET thám tử NOUN NOUN hối hả ADJ ADJ quay VERB VERB xe NOUN NOUN , PUNCT PUNCT mất VERB VERB năm NUM NOUN phút NOUN NOUN mới X X đến VERB ADP được X X dải phân cách NOUN VERB , PUNCT PUNCT nhưng CCONJ CCONJ ôtô NOUN NOUN bên NOUN NOUN này PROPN PROPN đi VERB VERB san sát ADJ VERB không thể X X lập tức X X sang VERB VERB đường NOUN NOUN . PUNCT PUNCT trời NOUN NOUN tối ADJ NOUN hẳn X ADJ và SCONJ SCONJ đối tượng NOUN NOUN chìm VERB VERB vào ADP X biển NOUN NOUN người NOUN NOUN hối hả ADJ ADJ ... PUNCT PUNCT thất bại NOUN VERB bất khả kháng ADJ ADJ này PROPN PROPN làm VERB VERB ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN cũng X X như CCONJ CCONJ các DET DET thám tử NOUN NOUN rất X X tiếc VERB VERB . PUNCT PUNCT Tuy nhiên CCONJ CCONJ qua ADP ADP đây PROPN PROPN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN cho VERB VERB biết VERB VERB tên NOUN NOUN áo NOUN NOUN kẻ VERB NOUN chính PART PART là AUX AUX tên NOUN NOUN đã X X khủng bố VERB ADJ ông NOUN NOUN lần NOUN NOUN đầu tiên ADJ ADJ ngay PART PART tại ADP ADP ngõ NOUN NOUN nhà NOUN NOUN ông NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Những DET DET ngày NOUN NOUN sau NOUN ADP đó PROPN PROPN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN không X X thấy VERB VERB bị VERB VERB ai PROPN PROPN theo dõi VERB VERB nữa X X . PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ Hùng NOUN NOUN lại X X phải VERB VERB chuyển hướng VERB VERB ... PUNCT PUNCT thủ phạm NOUN NOUN đằng NOUN NOUN sau ADJ ADP thủ phạm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT muốn VERB VERB biết VERB VERB chắc ADJ ADJ vợ NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN có VERB VERB phải ADJ ADJ là AUX AUX thủ phạm NOUN NOUN hay CCONJ CCONJ không X X , PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN lại X X phải VERB VERB dùng VERB VERB phép NOUN NOUN thử VERB VERB . PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN phân tích VERB VERB : PUNCT PUNCT kẻ NOUN VERB khủng bố VERB ADJ tấn công VERB VERB ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN đều X X qua ADP VERB địa chỉ NOUN NOUN nhà riêng NOUN NOUN chắc chắn ADJ ADJ phải VERB VERB có VERB VERB dụng ý NOUN VERB hoặc SCONJ ADP sự NOUN NOUN kiêng dè VERB ADJ gì PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Nếu CCONJ CCONJ là AUX AUX vợ NOUN NOUN ông NOUN NOUN ta PROPN PROPN thì CCONJ CCONJ bà NOUN NOUN ấy PROPN PROPN không X X muốn VERB VERB ảnh hưởng VERB VERB đến ADP ADP sự nghiệp NOUN NOUN và SCONJ SCONJ thể diện NOUN VERB của ADP ADP chồng NOUN NOUN nên CCONJ CCONJ không X X tấn công VERB VERB qua ADP VERB địa chỉ NOUN NOUN cơ quan NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Vậy PROPN PROPN nếu CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN không X X còn X VERB ở VERB VERB nhà NOUN NOUN đó PROPN PROPN nữa X X thì CCONJ CCONJ kẻ NOUN VERB khủng bố VERB ADJ sẽ X ADJ phản ứng VERB VERB ra sao X X ? PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN nói VERB VERB với ADP ADP Kim NOUN NOUN là CCONJ AUX hai NUM NUM người NOUN NOUN phải VERB VERB chuyển VERB VERB khỏi VERB VERB nhà NOUN NOUN một NUM NUM thời gian NOUN NOUN để ADP ADP sửa VERB VERB trần NOUN NOUN và SCONJ SCONJ công trình phụ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Họ PROPN PROPN âm thầm ADJ NOUN đem VERB VERB một số DET DET tư trang NOUN NOUN đi VERB VERB thuê VERB VERB nhà nghỉ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT thông tin NOUN NOUN này PROPN PROPN chắc chắn ADJ ADJ sẽ X X đến VERB ADP tai NOUN NOUN bà NOUN NOUN vợ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hùng NOUN PROPN chờ VERB VERB phản ứng VERB VERB ... PUNCT PUNCT theo ADP ADP kế hoạch NOUN NOUN , PUNCT PUNCT trong ADP ADP thời gian NOUN NOUN đi VERB VERB khỏi VERB VERB nhà NOUN NOUN , PUNCT PUNCT thỉnh thoảng X NUM ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN bí mật VERB ADJ quay VERB VERB về VERB X kiểm tra VERB VERB hòm thư NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Kết quả NOUN NOUN , PUNCT PUNCT 10 NUM NUM ngày NOUN NOUN liền ADJ X không X X có VERB VERB thư NOUN NOUN khủng bố VERB ADJ . PUNCT PUNCT Như vậy CCONJ CCONJ là CCONJ CCONJ thủ phạm NOUN NOUN đã X X biết VERB VERB chắc ADJ ADJ ông NOUN NOUN không X X ở VERB VERB nhà NOUN NOUN nên CCONJ CCONJ không X X gửi VERB VERB thư NOUN NOUN . PUNCT PUNCT người NOUN NOUN duy nhất ADJ ADJ trong ADP ADP các DET DET đối tượng NOUN NOUN nghi vấn VERB VERB biết VERB VERB điều NOUN NOUN này PROPN PROPN là AUX AUX vợ NOUN NOUN ông NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Vậy PROPN PROPN vợ NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN là AUX AUX thủ phạm NOUN NOUN ! PUNCT PUNCT Tuy nhiên CCONJ CCONJ , PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN lật VERB VERB lại X X vấn đề NOUN NOUN : PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN sống VERB VERB với ADP ADP Kim NOUN NOUN khá X X công khai VERB ADJ và SCONJ SCONJ có vẻ X VERB như CCONJ CCONJ không X X sợ VERB VERB vợ con NOUN NOUN biết VERB VERB . PUNCT PUNCT điều NOUN NOUN này PROPN PROPN có thể X X ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN là AUX AUX người NOUN NOUN gia trưởng ADJ NOUN , PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN vợ NOUN NOUN lép vế ADJ VERB , PUNCT PUNCT tiếng nói NOUN NOUN không X X có VERB VERB trọng lượng NOUN NOUN trong ADP ADP gia đình NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Việc NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN giấu VERB VERB Hùng NOUN NOUN đang X X có VERB VERB vợ NOUN NOUN chẳng qua X VERB vì ADP ADP xấu hổ VERB VERB chuyện NOUN NOUN quan hệ VERB NOUN bất chính ADJ ADJ mà PART CCONJ thôi PART PART . PUNCT PUNCT việc NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN quá X X " PUNCT PUNCT an tâm ADJ NOUN " PUNCT PUNCT cặp bồ VERB CCONJ còn X X suy VERB VERB ra X X rằng CCONJ VERB vợ NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN không X X phải ADJ ADJ dạng NOUN VERB ghen tuông VERB VERB ghê gớm VERB ADJ . PUNCT PUNCT Hơn nữa CCONJ X " PUNCT PUNCT tác giả NOUN NOUN " PUNCT PUNCT này PROPN PROPN phải VERB VERB là AUX AUX người NOUN NOUN kiên nhẫn ADJ ADJ , PUNCT PUNCT ôn hòa ADJ NOUN . PUNCT PUNCT tâm lý NOUN NOUN đó PROPN PROPN không X X phù hợp VERB VERB với ADP ADP người NOUN NOUN trực tiếp ADJ VERB đánh ghen VERB VERB ... PUNCT PUNCT Như vậy CCONJ CCONJ có thể X X có VERB VERB người NOUN NOUN đã X X tham mưu VERB VERB cho ADP ADP vợ NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN ! PUNCT PUNCT ? PUNCT PUNCT qua ADP ADP vận động VERB ADP của ADP ADP Hùng NOUN NOUN và SCONJ SCONJ sự NOUN NOUN dạn dĩ ADJ VERB dần X VERB của ADP ADP ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN đã X X không X X e ngại VERB VERB chuyện NOUN NOUN đã X X có VERB VERB vợ NOUN NOUN trong ADP ADP Nam NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Ông NOUN X kể VERB VERB : PUNCT PUNCT vợ NOUN NOUN ông NOUN NOUN hiền thục ADJ NOUN , PUNCT PUNCT mộc mạc ADJ VERB , PUNCT PUNCT chất phác ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Con cái NOUN NOUN đàng hoàng ADJ NOUN , PUNCT PUNCT ngoan ADJ NOUN , PUNCT PUNCT khỏe ADJ VERB . PUNCT PUNCT Ông NOUN X không X X có VERB VERB tính NOUN NOUN trăng hoa ADJ VERB hay CCONJ CCONJ ăn ở VERB VERB hai lòng ADJ NUM mà CCONJ CCONJ do CCONJ ADP hoàn cảnh NOUN NOUN xô đẩy VERB NOUN nên CCONJ CCONJ phải VERB VERB đa mang VERB VERB . PUNCT PUNCT Ông NOUN X cũng X X thú nhận VERB VERB với ADP ADP Kim NOUN NOUN là CCONJ AUX mình PROPN PROPN đã X X có VERB VERB vợ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN và SCONJ SCONJ Kim NOUN NOUN thật ra X PART cũng X X chưa X X bao giờ PROPN PROPN muốn VERB VERB ràng buộc NOUN ADJ nhau NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT Ông NOUN X không X X nghi ngờ VERB VERB vợ NOUN NOUN ông NOUN NOUN có VERB VERB mưu chước NOUN NOUN và SCONJ SCONJ tính cách NOUN VERB ghen tuông VERB VERB kiểu NOUN VERB quái đản ADJ X này PROPN PROPN nên CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN càng X X giấu VERB VERB Hùng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hùng NOUN PROPN nói VERB VERB có thể X X tác giả NOUN NOUN của ADP ADP vụ NOUN NOUN khủng bố VERB ADJ này PROPN PROPN là AUX AUX do ADP CCONJ bà NOUN NOUN vợ NOUN NOUN ông NOUN NOUN Học NOUN NOUN " PUNCT PUNCT ghen VERB VERB giúp VERB VERB " PUNCT PUNCT vợ NOUN NOUN ông NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN giật mình VERB VERB và SCONJ SCONJ kể VERB VERB : PUNCT PUNCT hai NUM NUM bà NOUN NOUN này PROPN PROPN thân ADJ NOUN nhau NOUN NOUN như CCONJ CCONJ ruột thịt NOUN NOUN từ ADP ADP bé ADJ NOUN . PUNCT PUNCT gần ADJ ADJ đây PROPN PROPN bà NOUN NOUN vợ NOUN NOUN ông NOUN NOUN Học NOUN NOUN ra VERB VERB thăm VERB VERB chồng NOUN NOUN thường X ADJ nói VERB VERB những DET DET lời NOUN NOUN ám chỉ VERB NOUN , PUNCT PUNCT soi mói VERB VERB ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN rất X X nhiều ADJ ADJ về ADP ADP chuyện NOUN NOUN quan hệ VERB NOUN bất chính ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Có lẽ X X là AUX AUX bà NOUN NOUN ta PROPN PROPN ... PUNCT PUNCT Hùng NOUN PROPN thở phào VERB VERB , PUNCT PUNCT nếu CCONJ CCONJ là AUX AUX bà NOUN NOUN ta PROPN PROPN thì CCONJ CCONJ rất X X dễ ADJ ADJ hóa giải VERB VERB . PUNCT PUNCT Hùng NOUN PROPN khuyên VERB VERB ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN nên VERB VERB quay VERB VERB về VERB ADP nhà NOUN NOUN và SCONJ SCONJ cũng X X đừng X VERB thông báo VERB VERB cho ADP ADP gia đình NOUN NOUN trong ADP ADP Nam NOUN NOUN biết VERB VERB chuyện NOUN NOUN . PUNCT PUNCT việc NOUN NOUN này PROPN PROPN tránh VERB VERB trường hợp NOUN NOUN thủ phạm NOUN NOUN không X X phải ADJ ADJ vợ NOUN NOUN ông NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ là AUX AUX kẻ NOUN VERB khác ADJ ADJ . PUNCT PUNCT do ADP CCONJ không X X thấy VERB VERB ông NOUN NOUN ở VERB VERB nhà NOUN NOUN , PUNCT PUNCT chúng PROPN PROPN quay VERB VERB sang X VERB tấn công VERB VERB phía NOUN NOUN cơ quan NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ không X X hay ADJ CCONJ cho ADP ADP ông NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Mặt khác CCONJ X nếu CCONJ CCONJ là AUX AUX vợ NOUN NOUN ông NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ có VERB VERB cách NOUN NOUN giải quyết VERB VERB khác ADJ ADJ , PUNCT PUNCT đỡ VERB VERB tốn kém VERB VERB , PUNCT PUNCT phiền phức ADJ NOUN ... PUNCT PUNCT mục đích NOUN NOUN của ADP ADP hai NUM NUM bà NOUN NOUN là AUX AUX ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN chán VERB VERB Hà Nội NOUN NOUN , PUNCT PUNCT xin VERB VERB về VERB VERB . PUNCT PUNCT Vậy PROPN PROPN Hùng NOUN NOUN sẽ X X làm VERB VERB cho ADP ADP họ PROPN PROPN toại nguyện VERB ADP và SCONJ SCONJ Hùng NOUN NOUN phải VERB VERB đi VERB VERB trước ADJ ADP một NUM NUM bước NOUN NOUN . PUNCT PUNCT sau ADP ADP nhiều ADJ ADJ cân nhắc VERB VERB , PUNCT PUNCT lựa chọn VERB VERB , PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN quyết định VERB VERB phải VERB VERB dùng VERB VERB kế NOUN NOUN bắn VERB NOUN tin NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ bắn VERB VERB tin NOUN NOUN qua ADP VERB ai PROPN PROPN để ADP ADP có VERB VERB hiệu quả NOUN NOUN và SCONJ SCONJ hợp lý ADJ ADJ ? PUNCT PUNCT Hùng NOUN PROPN chọn VERB VERB bắn VERB VERB tin NOUN VERB qua ADP ADP ông NOUN NOUN Học NOUN NOUN để ADP ADP tới VERB VERB tai NOUN NOUN vợ NOUN NOUN ông NOUN NOUN ta PROPN PROPN . PUNCT PUNCT tôi PROPN PROPN vào VERB ADP Nam NOUN NOUN đoàn tụ VERB VERB gia đình NOUN NOUN rồi X X , PUNCT PUNCT anh NOUN NOUN ở VERB VERB lại X X phấn đấu VERB VERB để ADP ADP khẳng định VERB VERB mình PROPN PROPN chắc ADJ ADJ còn X X lâu dài ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Vậy PROPN PROPN anh NOUN NOUN nên VERB CCONJ mua VERB VERB nhà NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đưa VERB VERB chị NOUN NOUN và SCONJ SCONJ các DET DET cháu NOUN NOUN ra VERB X ... PUNCT PUNCT sau ADP ADP cuộc NOUN NOUN gặp gỡ VERB NOUN này PROPN PROPN , PUNCT PUNCT một NUM NUM tháng NOUN NOUN tiếp theo VERB VERB ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN không X X phải ADJ VERB nhận VERB VERB lá NOUN NOUN thư NOUN NOUN hay CCONJ CCONJ sự NOUN NOUN đe dọa VERB VERB khủng bố VERB ADJ nào PROPN PROPN nữa X X . PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN nói VERB VERB : PUNCT PUNCT căn nguyên NOUN NOUN của ADP ADP mọi DET DET rắc rối NOUN NOUN đều X X bắt nguồn VERB VERB từ ADP ADP việc NOUN NOUN ông NOUN NOUN quan hệ VERB VERB bất chính ADJ ADJ với ADP ADP Kim NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Ông NOUN NOUN nên VERB CCONJ chấm dứt VERB VERB và SCONJ SCONJ giải quyết VERB VERB cuộc NOUN NOUN tình NOUN NOUN này PROPN PROPN sao PART PROPN cho PART ADP êm ấm ADJ NOUN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN nhận lời VERB VERB . PUNCT PUNCT sau ADP ADP đó PROPN PROPN một NUM NUM thời gian NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN xung phong VERB VERB nhận VERB VERB công tác NOUN NOUN mới ADJ X ở ADP VERB văn phòng NOUN NOUN đại diện NOUN NOUN tại ADP ADP Đức NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Ông NOUN VERB tặng VERB VERB kim NOUN NOUN căn NOUN NOUN nhà NOUN NOUN quá X X nhiều ADJ ADJ kỷ niệm NOUN VERB đó PROPN PROPN và SCONJ SCONJ họ PROPN PROPN chia tay VERB VERB nhau NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT Luôn X NOUN có mặt VERB VERB ở ADP VERB những DET DET khoảng NOUN NOUN tối ADJ ADJ , PUNCT PUNCT những DET DET nơi NOUN NOUN khó khăn ADJ ADJ , PUNCT PUNCT bế tắc ADJ NOUN của ADP ADP cuộc sống NOUN NOUN . PUNCT PUNCT bên NOUN NOUN cạnh ADJ NOUN những DET DET chiến thắng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT hạnh phúc NOUN NOUN ; PUNCT PUNCT các DET DET thám tử NOUN NOUN cũng X X gặp VERB X không X X ít ADJ ADJ những DET DET cam go ADJ NOUN , PUNCT PUNCT thậm chí X X thất bại NOUN VERB . PUNCT PUNCT Luôn X NOUN làm VERB VERB sáng tỏ ADJ NOUN những DET DET bí ẩn NOUN NOUN của ADP ADP cuộc sống NOUN NOUN , PUNCT PUNCT vậy PROPN PROPN thám tử NOUN NOUN là AUX CCONJ ai PROPN PROPN , PUNCT PUNCT ở VERB ADP đâu PROPN PROPN , PUNCT PUNCT vui ADJ ADJ , PUNCT PUNCT buồn ADJ ADJ của ADP ADP họ PROPN PROPN là AUX AUX gì PROPN PROPN ? PUNCT PUNCT ... PUNCT PUNCT Ngày mai PROPN NOUN chúng ta PROPN PROPN sẽ X X thử VERB VERB đột nhập VERB VERB ngôi NOUN NOUN nhà NOUN NOUN của ADP ADP thám tử NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT theo VERB VERB chân NOUN NOUN người NOUN NOUN lao động VERB NOUN đến VERB ADP Malaysia NOUN NOUN : PUNCT PUNCT đời thường ADJ ADJ người NOUN NOUN xa VERB ADJ xứ NOUN ADJ . PUNCT PUNCT tại ADP ADP Malaysia NOUN NOUN , PUNCT PUNCT trong ADP ADP 1 triệu NUM NUM lao động NOUN NOUN nước ngoài NOUN NOUN đang X X làm việc VERB VERB , PUNCT PUNCT có VERB VERB đến PART ADP 80 . 000 NUM NUM lao động NOUN NOUN VN NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Họ PROPN PROPN mang VERB VERB theo ADP ADP không X X chỉ X X nỗi NOUN VERB nhớ VERB VERB nhà NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nhớ VERB VERB quê NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ cả PROPN PROPN lòng NOUN NOUN người NOUN NOUN xa ADJ ADJ xứ NOUN X ... PUNCT PUNCT nơi NOUN NOUN hò hẹn VERB VERB . PUNCT PUNCT Những DET DET chuyến NOUN NOUN xe NOUN NOUN tốc hành ADJ ADJ nối đuôi VERB VERB nhau NOUN NOUN chạy VERB VERB về ADP ADP hướng NOUN VERB tampoi NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Nilai NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Kualang NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT hành khách NOUN NOUN trên ADP ADP đó PROPN PROPN rất X X đông ADJ ADJ là AUX AUX lao động NOUN NOUN LBKT PUNCT PUNCT LĐ NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT VN NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Chúng tôi PROPN PROPN có mặt VERB VERB tại ADP ADP chợ phiên NOUN NOUN Nilai NOUN NOUN vào ADP ADP tối NOUN NOUN thứ ba NOUN NOUN LBKT PUNCT PUNCT mỗi DET ADP tuần NOUN NOUN họp VERB VERB một NUM NUM lần NOUN NOUN , PUNCT PUNCT từ ADP ADP 18 NUM NUM - PUNCT PUNCT 22 NUM NUM g NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT hàng quán NOUN NOUN nhộn nhịp ADJ VERB đủ ADJ ADJ loại NOUN VERB thượng vàng hạ cám X NOUN , PUNCT PUNCT tiếng NOUN NOUN rao VERB VERB hàng NOUN NOUN thủ công NOUN NOUN xen lẫn VERB VERB tiếng NOUN NOUN máy NOUN NOUN cassette NOUN PUNCT . PUNCT PUNCT ở ADP ADP đây PROPN PROPN đối tượng NOUN NOUN chủ yếu ADJ NOUN là AUX AUX người NOUN NOUN Hoa NOUN NOUN kinh doanh VERB VERB , PUNCT PUNCT phục vụ VERB VERB lđ NOUN NOUN nước ngoài NOUN NOUN đang X X làm việc VERB VERB tại ADP ADP các DET DET công xưởng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ở ADP ADP khu vực NOUN NOUN này PROPN PROPN có VERB VERB 1 . 000 NUM NUM nữ NOUN NOUN LĐ NOUN NOUN nhà máy NOUN NOUN , PUNCT PUNCT trong ADP ADP đó PROPN PROPN 300 NUM NUM lđ NOUN NOUN nữ NOUN NOUN VN NOUN NOUN thuộc VERB VERB các DET DET công ty NOUN NOUN coopimex NOUN VERB , PUNCT PUNCT Tracimexco NOUN NOUN và SCONJ SCONJ Lod NOUN NOUN . PUNCT PUNCT vào ADP VERB giờ NOUN NOUN tan VERB NOUN ca NOUN ADJ , PUNCT PUNCT hàng X NOUN trăm NUM NUM lđ NOUN NOUN các DET DET nơi NOUN NOUN đổ VERB VERB về VERB VERB ... PUNCT PUNCT tại ADP ADP Tampoi NOUN NOUN , PUNCT PUNCT con NOUN NOUN đường NOUN NOUN dọc ADJ ADJ hành lang NOUN NOUN vào VERB ADP thị trấn NOUN NOUN kéo dài VERB VERB hàng X NOUN trăm NUM NUM mét NOUN NOUN là AUX AUX nơi NOUN NOUN tụ hội VERB NOUN hẹn hò VERB VERB và SCONJ SCONJ tìm VERB VERB bạn NOUN NOUN của ADP ADP lđ NOUN NOUN VN NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ở ADP ADP đây PROPN PROPN có VERB VERB hẳn X NUM những DET DET phòng NOUN NOUN hát VERB VERB karaoke NOUN NOUN cho ADP ADP lđ NOUN NOUN VN NOUN NOUN , PUNCT PUNCT cứ X X 2 NUM NUM sen NOUN NOUN / PUNCT PUNCT bài NOUN NOUN , PUNCT PUNCT tiếng NOUN NOUN Việt NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Chợt X X nhớ VERB VERB trước ADP ADP khi NOUN NOUN đi VERB VERB có VERB VERB lđ NOUN NOUN đã X X nhờ VERB VERB chúng tôi PROPN PROPN mang VERB VERB một ít DET NUM đĩa NOUN NOUN nhạc NOUN ADJ trẻ ADJ X qua VERB VERB làm quà VERB VERB . PUNCT PUNCT thèm VERB VERB được X X nghe VERB VERB tiếng NOUN NOUN Việt NOUN NOUN , PUNCT PUNCT thèm VERB VERB gặp VERB VERB đồng hương NOUN NOUN và SCONJ SCONJ nhu cầu NOUN NOUN tình cảm NOUN NOUN khiến VERB VERB lđ NOUN NOUN VN NOUN NOUN lội VERB VERB hàng X NOUN trăm NUM NUM kilômet NOUN ADJ tìm VERB VERB đến ADP ADP nhau NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Một NUM NUM đêm NOUN NOUN ở ADP NOUN Mour NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Năm NUM NUM lđ NOUN NOUN khác ADJ ADJ cùng ADJ ADJ người NOUN NOUN của ADP ADP công ty NOUN NOUN trao đổi VERB VERB nhiều ADJ ADJ lời NOUN NOUN qua lại VERB VERB bằng ADP ADP tiếng NOUN NOUN Malaysia NOUN NOUN không X X làm VERB VERB người NOUN NOUN quản lý VERB VERB nguôi VERB VERB giận ADJ VERB ... PUNCT PUNCT Cuối cùng NOUN ADJ là CCONJ CCONJ viết VERB NOUN giấy NOUN NOUN cam kết VERB NOUN và SCONJ SCONJ xin lỗi VERB VERB . PUNCT PUNCT Đêm NOUN NOUN " PUNCT PUNCT moa NOUN VERB " PUNCT PUNCT lạnh ADJ ADJ dù CCONJ CCONJ ban ngày NOUN NOUN nắng VERB NOUN gắt VERB VERB , PUNCT PUNCT từ ADP ADP đây PROPN PROPN chỉ X X cách VERB VERB rừng NOUN NOUN vài DET DET kilômet NOUN ADJ , PUNCT PUNCT gió NOUN NOUN thổi VERB VERB ù ù ADJ VERB . PUNCT PUNCT Năm NUM NUM cô NOUN NOUN gái NOUN NOUN phòng NOUN NOUN 321 NUM NUM được VERB VERB chia VERB VERB hai NUM NUM ca NOUN NOUN làm việc VERB VERB : PUNCT PUNCT ca NOUN ADJ 23 NUM NUM g NOUN NOUN và SCONJ SCONJ ca NOUN ADJ 7 NUM NUM g NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Chỉ X X còn VERB VERB hai NUM NUM người NOUN NOUN ở ADP VERB nhà NOUN NOUN nên CCONJ CCONJ chúng tôi PROPN PROPN kéo VERB VERB nhau NOUN NOUN qua ADP VERB căn NOUN NOUN phòng NOUN NOUN khác ADJ ADJ để ADP ADP trò chuyện VERB VERB . PUNCT PUNCT Những DET DET cô NOUN NOUN gái NOUN NOUN ở ADP VERB độ NOUN ADJ tuổi NOUN NOUN 18 NUM NUM - PUNCT PUNCT 25 NUM NUM rất X X trẻ ADJ ADJ mà CCONJ CCONJ có vẻ X VERB buồn ADJ NOUN quá X X . PUNCT PUNCT công việc NOUN NOUN ở ADP VERB nhà máy NOUN NOUN khá X X nhẹ nhàng ADJ ADJ LBKT PUNCT PUNCT làm VERB VERB điện tử NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ngày NOUN NOUN tám NUM NUM tiếng NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT với ADP ADP các DET DET cô NOUN NOUN đang X X tuổi NOUN VERB bẻ gãy sừng trâu X NOUN này PROPN PROPN . PUNCT PUNCT tan VERB VERB ca NOUN ADJ , PUNCT PUNCT về VERB ADP tụm VERB VERB với ADP ADP nhau NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ôm VERB NOUN cái NOUN NOUN tivi NOUN VERB là PART AUX hết PART X ... PUNCT PUNCT thời gian NOUN NOUN rảnh ADJ NOUN chẳng X X biết VERB VERB để ADP ADP làm VERB VERB gì PROPN PROPN . PUNCT PUNCT đứa NOUN NOUN nào PROPN PROPN có VERB VERB bạn NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ " PUNCT PUNCT chát chít VERB VERB " PUNCT PUNCT ... PUNCT PUNCT ngoài ADP ADP phố NOUN NOUN một chút DET NUM rồi CCONJ CCONJ về VERB VERB . PUNCT PUNCT bắt đầu VERB VERB là CCONJ AUX những DET DET câu chuyện NOUN NOUN về ADP ADP gia đình NOUN NOUN , PUNCT PUNCT bạn bè NOUN NOUN , PUNCT PUNCT hàng xóm NOUN NOUN cũ ADJ ADJ ... PUNCT PUNCT dường như CCONJ ADJ đã X X thành VERB VERB một NUM NUM thói quen NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ rồi CCONJ X chẳng X X còn VERB VERB chuyện NOUN NOUN gì PROPN PROPN để ADP ADP nói VERB VERB LBKT PUNCT PUNCT các DET DET bạn NOUN NOUN bảo VERB NOUN thế PROPN PROPN RBKT PUNCT PUNCT nên CCONJ VERB chuyện NOUN NOUN mỗi DET VERB người NOUN NOUN thành VERB VERB chuyện NOUN NOUN chung ADJ ADJ của ADP ADP mọi DET DET người NOUN NOUN . PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN đổi VERB VERB đề tài NOUN ADP qua ADP ADP chuyện NOUN NOUN tình cảm NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ai PROPN PROPN cũng X X rôm rả VERB VERB nhưng CCONJ CCONJ cũng X X không X X được VERB VERB bao lâu PROPN VERB . PUNCT PUNCT Rạng ADJ ADJ sáng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT chúng tôi PROPN PROPN lên đường VERB VERB đến VERB ADP một NUM NUM điểm NOUN NOUN ktx NOUN NOUN nữ NOUN NOUN khác ADJ ADJ , PUNCT PUNCT tại ADP ADP đây PROPN PROPN tập trung VERB VERB gần ADJ ADJ 50 NUM NUM lđ NOUN NOUN nữ NOUN NOUN của ADP ADP công ty NOUN NOUN XKLĐ NOUN NOUN Tracimexco NOUN NOUN . PUNCT PUNCT cánh NOUN NOUN cửa NOUN NOUN bị VERB VERB phá VERB VERB trong ADP ADJ tích tắc NOUN ADJ và SCONJ SCONJ một NUM NUM lđ NOUN NOUN nam NOUN NOUN VN NOUN NOUN được VERB VERB bảo vệ NOUN VERB áp giải VERB NOUN ra VERB VERB khỏi VERB VERB phòng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đó PROPN PROPN là AUX AUX chuyện NOUN NOUN buồn ADJ ADJ nhất X X trong ADP ADP đêm NOUN NOUN ở ADP NOUN Mour NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT kỷ niệm VERB VERB 59 NUM NUM năm NOUN NOUN cách mạng NOUN NOUN tháng NOUN NOUN Tám NUM NOUN và SCONJ SCONJ quốc khánh NOUN NOUN 2 NUM NUM - PUNCT PUNCT 9 NUM NUM . PUNCT PUNCT đội NOUN NOUN quân NOUN NOUN từ ADP ADP lòng NOUN NOUN đất NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đánh VERB VERB bao nhiêu PROPN PROPN trận NOUN NOUN , PUNCT PUNCT những DET DET người NOUN NOUN du kích NOUN VERB năm NOUN NOUN xưa ADJ ADJ giờ NOUN NOUN này PROPN PROPN không X X nhớ VERB VERB hết VERB PART . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ những DET DET chiến tích NOUN NOUN anh hùng ADJ NOUN thì CCONJ CCONJ vẫn X X còn VERB VERB nguyên ADJ NOUN đó PART PROPN . PUNCT PUNCT lần VERB NOUN tìm VERB VERB trong ADP ADP ký ức NOUN VERB của ADP ADP những DET DET anh hùng NOUN NOUN du kích NOUN VERB thầm lặng ADJ ADJ còn X VERB sống VERB VERB hôm nay PROPN NOUN , PUNCT PUNCT chúng ta PROPN PROPN trở VERB VERB về X VERB với ADP ADP những DET DET trang NOUN NOUN sử NOUN VERB oai hùng ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Súng NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT ống NOUN NOUN nước NOUN NOUN , PUNCT PUNCT lôcôt NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT tầm vông NOUN VERB ! PUNCT PUNCT giai đoạn NOUN NOUN này PROPN PROPN , PUNCT PUNCT toàn bộ DET DET hệ thống NOUN NOUN địa đạo NOUN NOUN ở ADP ADP các DET DET xã NOUN NOUN phía NOUN NOUN bắc NOUN NOUN Củ Chi NOUN NOUN đã X X hoàn thành VERB VERB mạng NOUN ADJ " PUNCT PUNCT xương sống NOUN NOUN " PUNCT PUNCT và SCONJ SCONJ nối VERB VERB thông VERB VERB với ADP ADP nhau NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Những DET DET năm NOUN NOUN 1961 NUM NOUN - PUNCT PUNCT 1962 NUM NUM , PUNCT PUNCT vũ khí NOUN NOUN của ADP ADP du kích NOUN NOUN lúc NOUN NOUN này PROPN PROPN vẫn X VERB chủ yếu ADJ ADJ là VERB AUX mã tấu NOUN NOUN , PUNCT PUNCT tầm vông NOUN VERB , PUNCT PUNCT lựu đạn NOUN NOUN Pháp NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT về VERB ADP sau NOUN ADP ông NOUN NOUN chiêu tập VERB NOUN được X X thêm VERB VERB nhiều ADJ ADJ anh em NOUN NOUN , PUNCT PUNCT mở VERB NOUN quân binh NOUN NOUN xưởng NOUN VERB ngay PART PART giữa ADP ADP lòng NOUN NOUN địa đạo NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Út Kang NOUN NOUN nhớ VERB VERB lại X X súng NOUN NOUN hồi NOUN VERB đó PROPN PROPN rất X X hiếm ADJ VERB . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT ngon ADJ NOUN lắm X X " PUNCT PUNCT là AUX AUX được VERB X cấp VERB VERB súng NOUN NOUN tự tạo ADJ PROPN . PUNCT PUNCT xung quanh NOUN NOUN ổ NOUN PUNCT chiến đấu VERB NOUN được VERB VERB bố trí VERB NOUN dày đặc ADJ VERB các DET DET kiểu NOUN NOUN hầm NOUN VERB chông NOUN NOUN , PUNCT PUNCT hố NOUN NOUN chông NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ đó PROPN PROPN là AUX AUX những DET DET thằng NOUN NOUN giặc NOUN X may mắn ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Thường X NOUN dưới ADP ADP mỗi DET VERB hầm NOUN ADJ chông NOUN NOUN đều X X có VERB VERB chiến hào NOUN NOUN hoặc SCONJ ADP địa đạo NOUN NOUN liên thông VERB X để ADP ADP khi NOUN NOUN địch NOUN VERB dính VERB VERB đòn NOUN ADJ thì CCONJ CCONJ du kích NOUN NOUN nhanh ADJ ADJ tay NOUN NOUN thu VERB VERB chiến lợi phẩm NOUN VERB . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chín Ảnh NOUN NOUN nhớ VERB VERB lại X X lần NOUN NOUN đầu tiên ADJ ADJ " PUNCT PUNCT chơi VERB VERB " PUNCT PUNCT với ADP ADP lính NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đó PROPN PROPN là AUX AUX khoảng ADJ ADJ cuối ADJ ADJ năm NOUN NOUN 1963 NUM NUM . PUNCT PUNCT lúc NOUN NOUN này PROPN PROPN ông NOUN NOUN chiến đấu VERB NOUN ở ADP VERB ấp NOUN NOUN Bàu Cạp NOUN NOUN , PUNCT PUNCT chung VERB ADJ ấp NOUN VERB với ADP ADP anh hùng NOUN NOUN du kích NOUN VERB Phạm Văn Cội NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Tờ mờ ADJ NOUN sáng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT địch NOUN ADJ đổ VERB VERB quân NOUN NOUN trên ADP ADP toàn ADJ NOUN tuyến NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Một NUM NUM mũi NOUN NOUN bộ binh NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN có VERB VERB trên ADJ ADP 10 NUM NUM xe tăng NOUN NOUN yểm hộ VERB NOUN từ ADP ADP bến cát NOUN NOUN LBKT PUNCT PUNCT Bình Dương NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT vượt VERB NOUN sông NOUN NOUN Sài Gòn NOUN NOUN đánh VERB VERB thẳng ADJ VERB vào ADP ADP Bàu Cạp NOUN NOUN . PUNCT PUNCT tổ NOUN VERB chiến đấu VERB NOUN của ADP ADP Phạm Văn Cội NOUN NOUN không X X nao núng VERB PROPN , PUNCT PUNCT vừa X X lẩn VERB VERB giặc NOUN X vừa X X tìm VERB VERB thế NOUN NOUN đánh VERB VERB trả VERB VERB . PUNCT PUNCT Du kích NOUN NOUN rút VERB VERB êm ADJ ADJ xuống ADP VERB lòng NOUN NOUN đất NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Địch NOUN NOUN bỏ VERB VERB lại X X một NUM NUM xe tăng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đây PROPN PROPN là AUX AUX trận NOUN NOUN đầu tiên ADJ ADJ đi VERB VERB vào ADP ADP lịch sử NOUN NOUN khi NOUN NOUN quân dân NOUN NOUN Củ Chi NOUN NOUN buộc VERB VERB xe tăng NOUN NOUN địch NOUN VERB bỏ xác VERB ADP tại ADP ADP chiến trường NOUN NOUN bằng ADP NOUN ... PUNCT PUNCT lựu đạn NOUN ADJ . PUNCT PUNCT bẻ VERB NOUN gãy ADJ VERB hai NUM NUM chiến dịch NOUN NOUN " PUNCT PUNCT cái NOUN NOUN bẫy NOUN VERB " PUNCT PUNCT và SCONJ SCONJ " PUNCT PUNCT bóc VERB VERB vỏ NOUN ADJ trái đất NOUN ADJ " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Toàn bộ DET DET lực lượng NOUN NOUN du kích NOUN VERB Củ Chi NOUN NOUN những DET DET năm NOUN NOUN 1966 NUM NUM - PUNCT PUNCT 1969 NUM NUM gần như X ADJ phải VERB VERB ở VERB VERB dưới ADP NOUN địa đạo NOUN NOUN nhiều ADJ ADJ hơn X X trên ADP ADP mặt đất NOUN ADP . PUNCT PUNCT mùa NOUN NOUN khô ADJ X còn X X dễ chịu ADJ ADJ . PUNCT PUNCT mùa NOUN NOUN mưa VERB VERB bùn NOUN NOUN nước NOUN NOUN lầy lội ADJ NOUN , PUNCT PUNCT lắm ADJ X khi NOUN NOUN rắn rết NOUN NOUN cũng X X chen VERB VERB ở VERB ADJ với ADP ADP người NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Muỗi mòng NOUN VERB thì CCONJ CCONJ nhiều ADJ ADJ vô kể X ADJ . PUNCT PUNCT sốt rét NOUN VERB , PUNCT PUNCT bệnh tật NOUN NOUN cũng X X tràn VERB VERB về X ADP ... PUNCT PUNCT quân NOUN NOUN du kích NOUN VERB vừa X X đánh VERB VERB vừa X X lui VERB VERB trước ADP ADP thế NOUN PROPN tấn công VERB VERB biển NOUN NOUN người NOUN NOUN của ADP ADP địch NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Cả PROPN PROPN vùng NOUN ADJ rộng lớn ADJ ADJ bắc NOUN NOUN Củ Chi NOUN NOUN thành VERB VERB một NUM NUM chiến trường NOUN NOUN khổng lồ ADJ ADJ . PUNCT PUNCT ở ADP X từng X PROPN ngóc ngách NOUN NOUN địa đạo NOUN NOUN , PUNCT PUNCT dưới ADP ADP mỗi DET NOUN gốc NOUN NOUN cây NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ụ NOUN NOUN đất NOUN NOUN , PUNCT PUNCT bìa NOUN NOUN rừng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT bất cứ X ADJ chỗ NOUN VERB nào PROPN PROPN cũng X X là AUX AUX một NUM NUM ổ đề kháng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT lối NOUN NOUN đánh VERB VERB thoắt ẩn thoắt hiện X NOUN xuất quỉ nhập thần X X bắt đầu VERB VERB từ ADP ADP lòng NOUN NOUN đất NOUN NOUN được VERB VERB nhân VERB NOUN rộng ADJ ADJ ra X X trên ADP ADP toàn ADJ NOUN chiến trường NOUN NOUN khiến VERB VERB quân NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN hoang mang VERB VERB tột độ ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Chúng PROPN PROPN dùng VERB VERB bom NOUN NOUN rải thảm VERB X nhưng CCONJ CCONJ hệ thống NOUN NOUN địa đạo NOUN NOUN như ADJ CCONJ sợi NOUN VERB tơ NOUN NOUN trong ADP ADP lòng NOUN NOUN đất NOUN NOUN , PUNCT PUNCT không X X tài NOUN NOUN nào PROPN PROPN biết VERB VERB đâu PROPN PROPN mà CCONJ CCONJ đánh phá VERB VERB . PUNCT PUNCT núng ADJ ADJ thế NOUN PROPN , PUNCT PUNCT chúng PROPN PROPN bèn VERB NOUN dùng VERB VERB máy NOUN NOUN bơm VERB NOUN nước NOUN NOUN vào ADP ADP lòng NOUN NOUN địa đạo NOUN NOUN với ADP ADP niềm NOUN NOUN hoan hỉ ADJ VERB là CCONJ AUX du kích NOUN NOUN quân NOUN NOUN sẽ X VERB ... PUNCT PUNCT chết ngạt VERB VERB ! PUNCT PUNCT Chúng PROPN PROPN không X X hề PART ADJ biết VERB VERB rằng X ADP một số DET DET cửa ngõ NOUN NOUN của ADP ADP địa đạo NOUN NOUN được VERB X thông VERB VERB ra X VERB lòng NOUN NOUN sông NOUN NOUN Sài Gòn NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Vậy PROPN PROPN là CCONJ AUX nước NOUN NOUN lại X X về VERB VERB với ADP ADP sông NOUN NOUN . PUNCT PUNCT tổn thất VERB VERB nặng nề ADJ ADJ , PUNCT PUNCT sau ADP ADP 11 NUM NUM ngày NOUN NOUN giơ VERB VERB lưng NOUN NOUN cho ADP ADP quân NOUN NOUN du kích NOUN VERB nện VERB NOUN , PUNCT PUNCT ngày NOUN NOUN 19 NUM NUM - PUNCT PUNCT 1 NUM NUM địch NOUN NOUN quyết định VERB VERB dừng VERB VERB chiến dịch NOUN NOUN Cái NOUN NOUN bẫy NOUN VERB . PUNCT PUNCT cái NOUN NOUN bẫy NOUN VERB " PUNCT PUNCT sập VERB VERB lại X X " PUNCT PUNCT và SCONJ SCONJ chính PART NOUN bọn NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN đã X X đưa VERB VERB mình PROPN PROPN vào ADP VERB rọ NOUN PROPN . PUNCT PUNCT Tuy nhiên CCONJ CCONJ , PUNCT PUNCT thành lũy NOUN NOUN trong ADP ADP lòng NOUN NOUN đất NOUN NOUN càng X X vững vàng ADJ ADJ hơn X X bao giờ PROPN PROPN hết PART PART . PUNCT PUNCT Đêm NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đội NOUN NOUN quân NOUN NOUN từ ADP ADP mặt đất NOUN NOUN tỏa VERB ADJ lên X VERB đặt VERB NOUN mìn NOUN NOUN gạt VERB VERB , PUNCT PUNCT gài VERB NOUN chông NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Những DET DET quả NOUN NOUN mìn NOUN NOUN gạt ADJ VERB của ADP ADP anh hùng NOUN NOUN Tô Văn Đực NOUN NOUN chế tạo VERB VERB được VERB X cài VERB ADJ khắp ADJ ADJ nơi NOUN NOUN trên ADP ADP chiến trường NOUN NOUN khiến VERB VERB quân NOUN NOUN địch NOUN NOUN tổn thất VERB VERB nặng nề ADJ VERB . PUNCT PUNCT Những DET DET anh hùng NOUN NOUN trên ADP ADP đất NOUN NOUN thép NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đó PROPN PROPN là AUX AUX trận NOUN NOUN đánh VERB VERB năm NOUN NOUN 1972 NUM NUM . PUNCT PUNCT Anh em NOUN NOUN dùng VERB VERB dao NOUN NOUN lê NOUN ADJ , PUNCT PUNCT cuốc NOUN NOUN thuổng NOUN NOUN đào bới VERB NOUN ròng rã ADJ NOUN suốt ADJ ADJ ngày NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đến ADP ADP tối NOUN NOUN chỉ X ADJ lôi VERB VERB lên X X được X X du kích NOUN VERB Út Lắm NOUN NOUN đang X X thoi thóp VERB VERB . PUNCT PUNCT suốt ADJ ADJ cuộc chiến NOUN NOUN 21 NUM NUM năm NOUN NOUN trời PART VERB ròng rã ADJ NOUN , PUNCT PUNCT quân dân NOUN NOUN Củ Chi NOUN NOUN tiêu diệt VERB VERB trên ADJ ADP 20 . 000 NUM NUM tên NOUN NOUN địch NOUN NOUN nhưng CCONJ CCONJ tổn thất NOUN VERB của ADP ADP quân dân NOUN NOUN ở ADP ADP đây PROPN PROPN cũng X X không X X phải ADJ VERB nhỏ ADJ VERB . PUNCT PUNCT Máu NOUN NOUN nhuộm VERB VERB từng X PROPN đoạn NOUN NOUN hào NOUN ADJ , PUNCT PUNCT từng X PROPN khúc NOUN VERB địa đạo NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Các DET DET ông NOUN NOUN may mắn ADJ NOUN hơn X X nhưng CCONJ CCONJ trên ADP ADP người NOUN NOUN cũng X X đầy ADJ ADJ thương tích NOUN NOUN , PUNCT PUNCT lần VERB NOUN đâu PROPN PROPN trên ADP ADP người NOUN NOUN cũng X X lỗ chỗ ADJ X vết thương NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Chỉ X VERB riêng PART ADJ xã NOUN NOUN Nhuận Đức NOUN NOUN có VERB VERB trên ADJ ADP 600 NUM NUM anh hùng NOUN NOUN liệt sĩ NOUN ADJ ; PUNCT PUNCT toàn PROPN NOUN củ chi NOUN ADP có VERB VERB trên ADJ ADP 10 . 000 NUM NUM liệt sĩ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đền NOUN NOUN Bến Dược NOUN NOUN lưu danh VERB VERB trên ADJ ADP 44 . 000 NUM NUM anh hùng NOUN NOUN liệt sĩ NOUN ADJ trên ADP ADP các DET DET miền NOUN NOUN đất nước NOUN NOUN đã X X hi sinh VERB VERB trên ADP ADP chiến trường NOUN NOUN này PROPN PROPN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chín Ảnh NOUN NOUN nói VERB VERB trong ADP ADP nỗi NOUN VERB buồn ADJ NOUN vô hạn ADJ ADJ : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT căm thù VERB NOUN giặc NOUN X quá X NOUN mà CCONJ CCONJ đánh VERB VERB chí chết X NOUN mới X X thôi VERB PART . PUNCT PUNCT thấy VERB VERB bạn bè NOUN NOUN ngã VERB NOUN xuống X VERB thì CCONJ CCONJ mình PROPN PROPN tiến VERB VERB lên VERB X . PUNCT PUNCT Cứ X X vài ba DET DET ngày NOUN NOUN thấy VERB VERB thiếu VERB NOUN đi X VERB một NUM NUM đứa NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT tháng NOUN NOUN 2 NUM NUM - PUNCT PUNCT 1966 NUM NUM , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN năm NUM NUM lần NOUN NOUN chỉ huy VERB VERB du kích NOUN VERB tập kích VERB VERB căn cứ NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN ; PUNCT PUNCT một mình X NUM ông NOUN NOUN phá hủy VERB VERB sáu NUM NUM xe bọc thép NOUN NOUN . PUNCT PUNCT tháng NOUN NOUN 4 NUM NUM - PUNCT PUNCT 1966 NUM NUM ông NOUN NOUN đột kích VERB VERB vào X VERB tận ADP ADP căn cứ NOUN NOUN Đồng Dù NOUN NOUN , PUNCT PUNCT gài VERB VERB mìn NOUN ADJ diệt VERB ADJ hai NUM NUM xe NOUN NOUN , PUNCT PUNCT thu VERB VERB nhiều ADJ ADJ chiến lợi phẩm NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT năm NOUN NOUN 1967 NUM NUM , PUNCT PUNCT trong ADP ADP một NUM NUM trận NOUN NOUN chống VERB VERB càn VERB X Phạm Văn Cội NOUN NOUN đã X X anh dũng ADJ NOUN hy sinh VERB NOUN . PUNCT PUNCT Ông NOUN X được VERB X tặng VERB ADJ danh hiệu NOUN NOUN anh hùng NOUN NOUN lực lượng vũ trang NOUN NOUN nhân dân NOUN NOUN năm NOUN NOUN 1967 NUM NUM . PUNCT PUNCT kết thúc VERB NOUN cuộc NOUN NOUN chiến tranh NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Củ Chi NOUN NOUN có VERB VERB 13 NUM NUM xã NOUN NOUN anh hùng ADJ NOUN , PUNCT PUNCT 28 NUM NUM anh hùng NOUN NOUN lực lượng vũ trang NOUN NOUN , PUNCT PUNCT 715 NUM NUM bà mẹ NOUN NOUN VN NOUN NOUN anh hùng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT 1 . 800 NUM NUM người NOUN NOUN được VERB VERB phong VERB NOUN dũng sĩ NOUN ADJ . PUNCT PUNCT củ chi NOUN NOUN trong ADP ADP con NOUN NOUN mắt NOUN NOUN những DET DET người NOUN NOUN sau ADP ADP chiến tranh NOUN VERB như CCONJ CCONJ chúng tôi PROPN PROPN là AUX AUX một NUM NUM làng NOUN NOUN quê NOUN NOUN thanh bình ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Đâu PROPN PROPN cũng X X thấy VERB VERB màu NOUN NOUN xanh ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Giờ đây PROPN PROPN phía NOUN NOUN bắc NOUN NOUN Củ Chi NOUN NOUN còn X VERB là AUX AUX khu công nghiệp NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nhiều ADJ ADJ nhà máy NOUN NOUN đã X X mọc VERB VERB lên X X trên ADP ADP những DET DET đoạn NOUN NOUN hầm hào NOUN ADJ , PUNCT PUNCT địa đạo NOUN NOUN ngày xưa NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Những DET DET chiến sĩ NOUN NOUN du kích NOUN VERB năm xưa NOUN NUM giờ NOUN NOUN chỉ X VERB toàn X NOUN nói chuyện VERB VERB vườn tược NOUN NOUN , PUNCT PUNCT cây NOUN NOUN trái NOUN ADJ . PUNCT PUNCT Vậy mà CCONJ CCONJ giờ NOUN NOUN sống VERB NOUN cũng X X đủ ADJ ADJ . PUNCT PUNCT đẻ VERB NOUN bốn NUM NUM đứa NOUN NOUN con NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nuôi VERB VERB đứa NOUN NOUN nào PROPN PROPN cũng X X mạnh ADJ ADJ khù X ADJ ! PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Họ PROPN PROPN không X X chỉ X X là AUX AUX chứng nhân NOUN VERB lịch sử ADJ VERB mà còn CCONJ CCONJ là AUX AUX những DET DET người NOUN NOUN làm nên VERB VERB lịch sử NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đến VERB ADP Củ Chi NOUN NOUN là CCONJ AUX gặp VERB X sự NOUN NOUN bình dị ADJ NOUN , PUNCT PUNCT sự NOUN NOUN bình dị ADJ ADJ lấp lánh ADJ VERB lịch sử NOUN NOUN oai hùng ADJ NOUN . PUNCT PUNCT yêu VERB VERB thú dữ NOUN VERB . PUNCT PUNCT vườn NOUN NOUN thú NOUN VERB Hà Nội NOUN NOUN có VERB VERB 87 NUM NUM nhân viên NOUN NOUN nuôi VERB VERB thú NOUN ADJ , PUNCT PUNCT trong ADP ADP đó PROPN PROPN 2 /3 NUM NUM là AUX AUX nữ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT có VERB VERB những DET DET phụ nữ NOUN NOUN đã X X gắn bó VERB VERB cả PROPN PROPN cuộc đời NOUN NOUN với ADP ADP công việc NOUN NOUN hết sức X X đặc biệt ADJ ADJ này PROPN PROPN . PUNCT PUNCT xung quanh NOUN NOUN nghề nghiệp NOUN NOUN nơi NOUN NOUN " PUNCT PUNCT rừng NOUN NOUN trong ADP ADP phố NOUN NOUN " PUNCT PUNCT của ADP ADP họ PROPN PROPN có VERB VERB những DET DET câu chuyện NOUN NOUN nhớ đời VERB VERB ! PUNCT PUNCT thạc sĩ NOUN VERB thú y NOUN VERB với ADP ADP bầy NOUN ADJ muông thú NOUN VERB . PUNCT PUNCT căn NOUN NOUN phòng NOUN NOUN đơn sơ ADJ NOUN của ADP ADP tổ NOUN NOUN nuôi VERB VERB thú NOUN VERB chỉ X X chừng ADJ VERB 15 NUM NUM m2 NOUN NOUN nhìn VERB VERB ra X X chuồng NOUN NOUN hổ NOUN VERB , PUNCT PUNCT trên ADP ADP bàn NOUN VERB là AUX AUX năm NUM NUM chiếc NOUN NOUN đuôi NOUN VERB công NOUN NOUN óng ánh ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Bốn NUM NUM bức NOUN NOUN tường NOUN NOUN toàn X NOUN tranh NOUN VERB về ADP VERB các DET DET loài NOUN NOUN thú NOUN VERB . PUNCT PUNCT có VERB VERB đủ ADJ ADJ cả PROPN PROPN thuốc men NOUN NOUN , PUNCT PUNCT dụng cụ NOUN VERB thú y NOUN ADJ và SCONJ SCONJ các DET DET loại NOUN NOUN sách NOUN ADJ chuyên ngành NOUN ADJ . PUNCT PUNCT từ ADP ADP khi NOUN NOUN là AUX AUX một NUM NUM cô gái NOUN NOUN 25 NUM NUM tuổi NOUN NOUN , PUNCT PUNCT thạc sĩ NOUN VERB thú y NOUN VERB Mai Quế Tiệp NOUN NOUN đã X X về VERB VERB đây PROPN PROPN công tác VERB NOUN . PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ đến ADP ADP nay NOUN PROPN đã X X hơn ADJ ADJ 30 NUM NUM năm NOUN NOUN chị NOUN NOUN gắn bó VERB VERB tuổi xuân NOUN NOUN của ADP ADP mình PROPN PROPN với ADP ADP hổ NOUN VERB , PUNCT PUNCT báo NOUN NOUN , PUNCT PUNCT voi NOUN VERB , PUNCT PUNCT sư tử NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT ngày NOUN NOUN đầu tiên ADJ ADJ vào VERB X chuồng NOUN NOUN thú NOUN VERB cũng X X là AUX AUX lần NOUN NOUN đầu tiên NOUN ADJ trong ADP ADP đời NOUN NOUN chị NOUN NOUN chạm trán VERB VERB chúa sơn lâm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT đông NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Bin NOUN NOUN , PUNCT PUNCT My NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT ngoan ADJ NOUN nào PART PROPN , PUNCT PUNCT mẹ NOUN VERB đây PROPN PROPN mà PART PART " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT bàn tay NOUN VERB chị NOUN NOUN xoa xoa VERB VERB trên ADP ADP đầu NOUN NOUN con NOUN NOUN mãnh thú NOUN ADJ to ADJ ADJ như CCONJ CCONJ bò NOUN NOUN mộng ADJ NUM . PUNCT PUNCT Hai NUM NUM con NOUN NOUN hổ NOUN VERB vằn NOUN VERB đen ADJ ADJ mượt ADJ VERB như CCONJ CCONJ nhung NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nhe VERB VERB răng NOUN NOUN gầm VERB VERB vang ADJ VERB sung sướng ADJ VERB . PUNCT PUNCT Tất cả DET PROPN những DET DET con NOUN NOUN vật NOUN NOUN nuôi VERB VERB ở ADP X đây PROPN PROPN dù ADP CCONJ dữ dằn ADJ NOUN đến ADP ADP mấy DET DET cũng X X đều X X được VERB VERB gắn VERB VERB cho X ADP những DET DET cái NOUN NOUN tên NOUN NOUN thân thuộc ADJ NOUN . PUNCT PUNCT mùa NOUN NOUN xuân NOUN NOUN năm NOUN NOUN 1998 NUM NUM , PUNCT PUNCT con NOUN NOUN Đen NOUN ADJ và SCONJ SCONJ con NOUN NOUN Đông NOUN NOUN đã X X đủ ADJ VERB tuổi NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đến ADP ADP thời kỳ NOUN NOUN động dục VERB VERB . PUNCT PUNCT chị NOUN NOUN Tiệp NOUN NOUN và SCONJ SCONJ lãnh đạo NOUN VERB vườn thú NOUN NOUN đã X X quyết định VERB VERB phải VERB VERB cho VERB ADP hổ NOUN VERB giao phối VERB NOUN bằng CCONJ VERB được VERB X . PUNCT PUNCT Chị NOUN NOUN đặt VERB VERB cả PROPN PROPN sự nghiệp NOUN NOUN của ADP ADP mình PROPN PROPN lên ADP VERB hai NUM NUM con NOUN NOUN hổ NOUN VERB . PUNCT PUNCT quyết tâm VERB VERB làm VERB VERB nhưng CCONJ CCONJ chị NOUN NOUN và SCONJ SCONJ anh em NOUN NOUN trong ADP ADP vườn NOUN NOUN thú NOUN ADJ vẫn X X phải VERB VERB tính VERB VERB cả PROPN PROPN phương án NOUN NOUN đề phòng VERB VERB . PUNCT PUNCT